ThS. Đinh Thị Ngọc Hà
Trường Đại học Thương mại
(Quanlynhanuoc.vn) – Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, mạng xã hội trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của sinh viên. Tuy nhiên, ý thức tuân thủ pháp luật khi tham gia mạng xã hội của sinh viên hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế, thể hiện qua hành vi chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng, vi phạm bản quyền, xúc phạm người khác… Bài viết phân tích thực trạng và nguyên nhân của hiện tượng trên, từ đó, đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên góp phần xây dựng môi trường mạng an toàn, lành mạnh và văn minh.
Từ khóa: Ý thức pháp luật; tuân thủ pháp luật; sinh viên; mạng xã hội.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh hiện nay, mạng xã hội đã trở thành một trong những kênh thông tin – giao tiếp chủ đạo của giới trẻ, đặc biệt là sinh viên các trường đại học, cao đẳng. Mạng xã hội không chỉ là nơi học tập, giải trí, kết nối bạn bè mà còn là nơi thể hiện quan điểm cá nhân và tham gia vào các hoạt động xã hội. Bên cạnh những mặt tích cực, việc sử dụng mạng xã hội thiếu hiểu biết pháp lý đang làm gia tăng các hành vi vi phạm, như: chia sẻ thông tin sai lệch, phát ngôn thiếu kiểm soát, thậm chí tham gia các hoạt động trái pháp luật. Thực tế cho thấy, không ít trường hợp sinh viên bị xử lý kỷ luật, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự do hành vi vi phạm pháp luật… Những hiện tượng này phản ánh ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận sinh viên trong môi trường mạng còn hạn chế, gây ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh và trật tự xã hội.
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số quốc gia đang diễn ra mạnh mẽ, yêu cầu xây dựng những công dân số có trách nhiệm ngày càng trở nên quan trọng. Vì vậy, nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên – lực lượng trí thức trẻ, năng động khi tham gia mạng xã hội là nhiệm vụ cấp bách góp phần rèn luyện phẩm chất công dân, đạo đức nghề nghiệp và văn hóa pháp lý; đồng thời, bảo vệ quyền, lợi ích chính đáng của sinh viên, giữ gìn an ninh, trật tự trên không gian mạng, hướng tới xây dựng một xã hội văn minh, pháp quyền và phát triển bền vững.
2. Ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên trên mạng xã hội
Với đặc điểm là môi trường trực tuyến mở, cho phép người dùng dễ dàng chia sẻ thông tin, tương tác và bày tỏ quan điểm cá nhân, mạng xã hội vừa mang lại nhiều tiện ích trong học tập, kết nối, giải trí, vừa tiềm ẩn không ít nguy cơ đối với trật tự xã hội, an ninh thông tin và đạo đức lối sống nếu thiếu đi sự kiểm soát và tuân thủ pháp luật.
Mạng xã hội có những đặc trưng nổi bật, như: tính lan truyền nhanh, khả năng ẩn danh cao, tính tương tác rộng và gần như không có ranh giới về không gian, thời gian. Những đặc điểm này khiến hành vi vi phạm pháp luật trên mạng có thể xảy ra nhanh chóng, khó kiểm soát và gây hậu quả nghiêm trọng, nhất là trong điều kiện nhận thức pháp luật của một bộ phận người dùng, trong đó có sinh viên. Đặc biệt, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và các nền tảng số đang đặt ra nhiều thách thức mới trong công tác quản lý và giáo dục ý thức pháp luật cho sinh viên.
Xét về bản chất, ý thức tuân thủ pháp luật là biểu hiện cụ thể của trình độ văn hóa pháp lý, là sự thống nhất giữa nhận thức, thái độ và hành vi ứng xử phù hợp với quy định của pháp luật trong đời sống xã hội. Một cá nhân có ý thức tuân thủ pháp luật sẽ phân biệt đúng – sai, hợp pháp – trái pháp luật, biết điều chỉnh hành vi cá nhân cho phù hợp với chuẩn mực pháp luật; đồng thời, có khả năng tự bảo vệ mình và góp phần bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng. Theo lý thuyết xã hội học, ý thức pháp luật là yếu tố nền tảng giúp duy trì trật tự, ổn định xã hội thì mỗi cá nhân có ý thức tuân thủ pháp luật sẽ góp phần hình thành môi trường xã hội lành mạnh, công bằng và bền vững. Về mặt tâm lý xã hội, ý thức tuân thủ pháp luật xuất phát từ sự nhận biết và hiểu rõ về các quy định pháp luật, nhận thức được hậu quả pháp lý khi vi phạm và chịu ảnh hưởng từ các chuẩn mực đạo đức, văn hóa của cộng đồng.
Đối với sinh viên – nhóm đối tượng năng động, tiếp thu nhanh và có sự tương tác mạnh mẽ trên mạng xã hội thì việc rèn luyện ý thức tuân thủ pháp luật không chỉ là yêu cầu cấp thiết trong quá trình học tập mà còn là tiền đề quan trọng để hình thành đạo đức nghề nghiệp và bản lĩnh chính trị vững vàng trong tương lai. Việc nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật khi tham gia mạng xã hội giúp sinh viên tránh được các hành vi vi phạm do thiếu hiểu biết hoặc bị lôi kéo bởi thông tin sai lệch, góp phần hình thành bản lĩnh công dân số có trách nhiệm, có khả năng “miễn dịch” trước các nội dung độc hại trên không gian mạng.
Ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên chịu tác động từ nhiều yếu tố, như:
(1) Nhận thức pháp luật còn hạn chế: thiếu kiến thức pháp luật, đặc biệt là những quy định mới về quản lý mạng xã hội, bảo vệ quyền riêng tư, chống tin giả và vi phạm bản quyền.
(2) Tâm lý đám đông và hiệu ứng mạng: trên mạng xã hội, sự lan truyền thông tin nhanh chóng và áp lực tương tác tạo nên tâm lý chạy theo xu hướng, dễ dẫn đến những hành vi chia sẻ, bình luận thiếu suy xét, thậm chí vi phạm pháp luật, nhất là trong các vấn đề xã hội phức tạp, nhạy cảm.
(3) Ảnh hưởng từ môi trường xã hội: môi trường gia đình, nhà trường, cộng đồng và môi trường mạng xã hội có tác động lớn đến nhận thức và hành vi của sinh viên. Việc thiếu định hướng, kiểm tra, giám sát hoặc giáo dục pháp lý đúng đắn, bài bản có thể dẫn đến dễ bị lôi kéo bởi các luồng thông tin tiêu cực, làm giảm hiệu quả xây dựng ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên.
(4) Thiếu kỹ năng số và công cụ bảo vệ bản thân: một bộ phận sinh viên còn hạn chế về kỹ năng nhận diện tin giả, phân biệt thông tin độc hại, bảo vệ dữ liệu cá nhân hay ứng phó với tình huống pháp lý phát sinh trên mạng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi cá nhân mà còn tiềm ẩn nguy cơ trở thành nạn nhân hoặc “cộng tác viên vô thức” cho các hành vi vi phạm pháp luật.
3. Thực trạng việc sinh viên tham gia mạng xã hội
Thực tế cho thấy, mạng xã hội đã trở thành không gian sinh hoạt và giao tiếp thiết yếu đối với sinh viên các trường đại học và cao đẳng ở Việt Nam, theo số liệu báo cáo của Digital 2025, nước ta có 79,8 triệu người sử dụng internet với tỷ lệ thâm nhập đạt 78,8% dân số. Trong đó, nhóm tuổi 18 – 24 tiếp tục chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 70% tổng số người dùng internet, tương đương gần 56 triệu người. Phần lớn trong nhóm này vẫn là sinh viên, đóng vai trò chủ yếu trong việc sử dụng internet và mạng xã hội phục vụ cho học tập, giải trí và kết nối xã hội. Theo đó, YouTube đang là nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất, với 92% sinh viên sử dụng, Facebook: 91,7%, Zalo: 76,5%1. Qua khảo sát 26.300 sinh viên trên địa bàn cả nước, có 85,1% sinh viên lựa chọn sử dụng mạng xã hội hàng ngày, trong đó với mục đích giải trí chiếm tỷ lệ 91,4%, đây chính là tầm ảnh hưởng sâu rộng của mạng xã hội trong đời sống sinh viên2. Tuy nhiên, nhận thức và hành vi tuân thủ pháp luật của sinh viên trên mạng xã hội vẫn còn nhiều hạn chế, năm 2022, hai thành phố lớn là: Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh có khoảng 65% sinh viên chưa nắm rõ các quy định pháp luật về bảo vệ quyền riêng tư, bản quyền và an ninh mạng; 58% chưa phân biệt được ranh giới giữa tự do ngôn luận và hành vi vi phạm pháp luật; đồng thời, chỉ khoảng 30% sinh viên được tiếp cận bài bản về giáo dục pháp luật mạng xã hội3.
Hành vi vi phạm pháp luật phổ biến trên mạng xã hội của sinh viên, gồm: chia sẻ tin giả, vi phạm bản quyền, xâm phạm quyền riêng tư và sử dụng ngôn ngữ thô tục, xúc phạm danh dự người khác. Cụ thể, theo Báo cáo nghiên cứu, khảo sát an ninh mạng 2024 do Ban Công nghệ, Hiệp hội An ninh mạng quốc gia thực hiện vào tháng 12/2024, khu vực người dùng cá nhân, có khoảng 40% sinh viên thừa nhận từng chia sẻ thông tin chưa được kiểm chứng, dẫn đến lan truyền tin giả trên mạng4.
Kết quả khảo sát do nhóm nghiên cứu thực hiện tại một số trường đại học lớn khu vực phía Bắc, như: Đại học Quốc gia Hà Nội, Học viện Báo chí và Tuyên truyền, Học viện Ngân hàng, Đại học Thương mại, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (từ tháng 8/2024 – 5/2025, với 582/600 phiếu hợp lệ) cho thấy, khoảng 62% sinh viên chưa được tiếp cận bài bản các quy định pháp luật liên quan đến mạng xã hội; gần 59% không phân biệt rõ ràng giữa tự do ngôn luận và hành vi vi phạm pháp luật; chỉ 28% từng được tham gia các chương trình giáo dục pháp luật số. Về thói quen sử dụng, Facebook và YouTube là hai nền tảng phổ biến nhất (92,3% và 91,8%), tiếp đến là TikTok và Zalo. Kết quả này phản ánh rõ “khoảng trống” trong nhận thức pháp lý và kỹ năng số của sinh viên, đặt ra yêu cầu cấp thiết về tăng cường giáo dục pháp luật và hình thành văn hóa tuân thủ pháp luật trên không gian mạng.
Tổng hợp số liệu từ các nguồn khảo sát và báo cáo gần đây, có thể khái quát thực trạng ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên khi tham gia mạng xã hội thông qua biểu đồ sau:

Những hành vi vi phạm pháp luật trên mạng xã hội không chỉ gây thiệt hại đối với cá nhân mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội, làm gia tăng sự lan truyền thông tin sai lệch, vi phạm bản quyền, xâm phạm quyền riêng tư và làm suy giảm văn hóa giao tiếp trên mạng.
Nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng này xuất phát từ nhận thức pháp luật của sinh viên còn hạn chế do thiếu chương trình giáo dục pháp luật chuyên sâu; sự ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường mạng xã hội chứa nhiều nội dung không lành mạnh; thiếu sự quản lý và định hướng từ nhà trường và gia đình cũng như tâm lý đám đông, chạy theo trào lưu thiếu kiểm soát. Thực trạng này đặt ra yêu cầu cấp bách cần phải nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên khi tham gia mạng xã hội, từ đó, xây dựng một môi trường mạng an toàn, lành mạnh và văn minh phù hợp với sự phát triển của xã hội số hiện đại.
4. Một số giải pháp thực hiện
Một là, tăng cường giáo dục pháp luật gắn với thực tiễn sử dụng mạng xã hội.
Giáo dục pháp luật là giải pháp mang tính nền tảng và định hướng lâu dài trong việc nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên, giúp họ hình thành tri thức, kỹ năng và thái độ pháp lý đúng đắn. Đặc biệt, trong môi trường mạng, việc lồng ghép nội dung pháp luật vào chính thực tiễn sử dụng mạng xã hội sẽ nâng cao tính ứng dụng, rút ngắn khoảng cách giữa nhận thức và hành vi.
Trước hết, các trường đại học, cao đẳng cần tích hợp nội dung giáo dục pháp luật mạng xã hội vào chương trình đào tạo chính khóa và ngoại khóa giúp sinh viên nâng cao nhận thức, hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, nhận biết đúng – sai, từ đó, có hành vi tham gia mạng xã hội phù hợp. Chú trọng thiết kế các học phần chuyên đề về an ninh mạng, quyền riêng tư, đạo đức số, trách nhiệm pháp lý trên không gian mạng… phù hợp với đặc thù từng ngành học. Thường xuyên cập nhật các quy định mới liên quan đến an ninh mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền sở hữu trí tuệ, chống tin giả, phòng, chống tội phạm công nghệ cao… Hình thức truyền đạt cần linh hoạt, gắn với các tình huống thực tiễn mà sinh viên dễ gặp phải trên mạng xã hội. Trong đó, tập trung nâng cao nhận thức về Luật An ninh mạng năm 2018, vì đây là căn cứ pháp lý quan trọng nhất quy định trách nhiệm và ý thức tuân thủ pháp luật trên không gian mạng của người dùng, đặc biệt là sinh viên.
Tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo theo mô hình “tình huống giả định” hoặc “phân tích tình huống thật” liên quan đến vi phạm pháp luật trên mạng xã hội để sinh viên thảo luận, tiếp cận pháp luật một cách sinh động, thực tiễn. Bên cạnh đó, ứng dụng công nghệ số để xây dựng nền tảng học pháp luật mạng trực tuyến (e-learning), tích hợp nội dung tương tác, bài trắc nghiệm, video mô phỏng tình huống sai phạm điển hình. Lồng ghép kiến thức pháp luật trong các môn học liên ngành, như: công nghệ thông tin, truyền thông đa phương tiện, quản lý công, xã hội học…
Hai là, nâng cao hiệu quả truyền thông pháp luật thông qua mạng xã hội.
Sinh viên là nhóm sử dụng mạng xã hội với tần suất cao nhất, vì vậy truyền thông pháp luật cần tiếp cận họ trên chính “kênh” mà họ sử dụng hàng ngày. Các trường cần xây dựng các chuyên trang, chuyên mục trên các fanpage chính thức của trường gắn với lồng ghép nội dung tuyên truyền, giáo dục pháp luật. Đổi mới hình thức thể hiện theo hướng ngắn gọn, sinh động, phù hợp với thói quen tiếp cận thông tin của người trẻ như: infographic (đồ họa trực quan), video ngắn, podcast mini… để đăng tải trên TikTok, Instagram, Facebook.
Nhà trường có thể phối hợp với sinh viên các ngành truyền thông tổ chức các chiến dịch như: “Không vi phạm pháp luật trên không gian mạng”, “Sử dụng mạng xã hội an toàn và thông minh”… mời các KOLs (những người có ảnh hưởng lên cộng đồng mạng) sinh viên làm đại sứ truyền thông, tổ chức cuộc thi sáng tạo nội dung về tình huống pháp lý trên mạng xã hội. Đồng thời, tăng cường tổ chức cuộc thi sáng tạo nội dung về các tình huống pháp lý trên mạng xã hội, có cơ chế khen thưởng, khích lệ trong toàn trường.
Ba là, ứng dụng công nghệ và thiết lập cơ chế kiểm soát nội bộ để hỗ trợ giáo dục hành vi pháp lý.
Bên cạnh giáo dục, việc kiểm soát hành vi vi phạm cũng rất cần thiết nhằm tạo rào cản và động lực điều chỉnh hành vi của sinh viên khi tham gia mạng xã hội. Theo đó, các nhà trường cần tăng cường đầu tư, hiện đại hóa các thiết bị công nghệ thông tin, xây dựng hệ thống công nghệ phản ánh hành vi vi phạm nhanh qua chatbot hoặc biểu mẫu ẩn danh về các hành vi vi phạm pháp luật trong sinh viên. Triển khai và phát triển các công cụ giám sát hiệu quả như: cảnh báo nội dung vi phạm, bộ lọc từ khóa (filter keyword), trí tuệ nhân tạo (AI) phát hiện nội dung độc hại, sai lệch thông tin trên diễn đàn nội bộ, nhóm học tập hoặc hệ thống quản trị học tập trực tuyến (LMS). Ban hành quy trình xử lý vi phạm về hành vi sử dụng mạng xã hội gắn với khung điểm rèn luyện, có các cấp độ xử lý phù hợp từ nhắc nhở, cảnh cáo đến trừ điểm học tập, tùy mức độ vi phạm.
Bốn là, hình thành năng lực “miễn dịch số”, phát triển khả năng tự điều chỉnh hành vi của sinh viên.
Trong một môi trường thông tin mở và đa chiều như mạng xã hội, năng lực “miễn dịch số” – tức là khả năng tự nhận thức, tự phân biệt đúng – sai, sàng lọc thông tin và kiểm soát, điều chỉnh hành vi trên mạng của sinh viên. Có thể nói, đây chính là yếu tố cốt lõi giúp họ tự bảo vệ, không vi phạm pháp luật và trở thành người sử dụng mạng có trách nhiệm.
Để làm được điều đó, cần tổ chức các khóa học kỹ năng, như: nhận diện tin giả, phân tích thuật thao túng thông tin, nâng cao tư duy phản biện số, bảo vệ dữ liệu cá nhân, ứng xử an toàn trên mạng như một phần bắt buộc của chương trình đào tạo. Bên cạnh đó, cần phát triển nhóm sinh viên tình nguyện “Đồng hành pháp lý” tại mỗi khoa, bộ môn để hỗ trợ, tư vấn, hướng dẫn sinh viên khi gặp tình huống khó xử lý trên mạng. Thiết kế “hồ sơ hành vi mạng” trong hệ thống đánh giá rèn luyện nhằm thúc đẩy sinh viên xây dựng uy tín cá nhân trên mạng xã hội như một giá trị đạo đức.
Năm là, thiết lập cơ chế phối hợp giữa nhà trường – gia đình – xã hội trong giáo dục ý thức pháp luật trên không gian mạng.
Giáo dục pháp luật không thể thành công nếu chỉ dừng lại ở nỗ lực đơn phương từ phía nhà trường. Do đó, cần phối hợp chặt chẽ giữa ba trụ cột: gia đình – nhà trường – xã hội để tạo ra môi trường đồng bộ góp phần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên trên không gian mạng.
Để thực hiện hiệu quả giải pháp này, các cơ sở giáo dục đại học cần chủ động xây dựng môi trường học đường lành mạnh, trong đó định hướng hành vi sử dụng mạng xã hội của sinh viên theo hướng tích cực và có sự kiểm soát phù hợp. Định kỳ tổ chức hội nghị giữa nhà trường – phụ huynh – sinh viên để thống nhất cách thức quản lý, giám sát hành vi sinh viên trên mạng, đồng thời gửi các bản tin điện tử cập nhật tình hình pháp luật trên mạng đến phụ huynh. Bên cạnh đó, cần chủ động ký kết các chương trình phối hợp với công an địa phương, Sở Thông tin và Truyền thông, tổ chức xã hội trong việc hỗ trợ giáo dục pháp luật cho sinh viên. Đồng thời, thúc đẩy các doanh nghiệp công nghệ tham gia hoạt động CSR (trách nhiệm xã hội) thông qua việc tài trợ nền tảng học pháp luật, phần mềm kiểm soát tin giả, chương trình truyền thông đạo đức số và trách nhiệm pháp lý.
5. Kết luận
Nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên khi tham gia mạng xã hội là yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng hiện nay. Đây không chỉ là vấn đề giáo dục pháp luật, mà còn là nhiệm vụ mang tính chiến lược nhằm góp phần xây dựng môi trường mạng an toàn, lành mạnh và phát triển bền vững. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa nhà trường, gia đình, các cơ quan chức năng và bản thân sinh viên, trong đó chú trọng đổi mới phương pháp giáo dục, tăng cường kiểm tra, giám sát và phát huy vai trò của sinh viên trong tự giác tuân thủ pháp luật. Chỉ khi ý thức pháp luật được hình thành một cách vững chắc và lan tỏa rộng rãi trong sinh viên, mới có thể tạo dựng một thế hệ công dân số vừa có tri thức, vừa có trách nhiệm với cộng đồng, sẵn sàng hội nhập và góp phần tích cực vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Chú thích:
1. Digital 2025: Vietnam. https://datareportal.com/reports/digital-2025-vietnam
2. Hơn 85% sinh viên được khảo sát lên mạng xã hội hàng ngày với mục đích gì. https://doanthanhnien.vn/tin-tuc/hoi-sinh-vien-viet-nam/hon-85_-sinh-vien-duoc-khao-sat-len-mang-xa-hoi-hang-ngay-voi-muc-dich-gi
3. Trung tâm Nghiên cứu Truyền thông Xã hội (2022). Khảo sát về hành vi chia sẻ thông tin của sinh viên Việt Nam trên mạng xã hội. H. NXB Thông tin và Truyền thông.
4. Báo cáo tổng kết an ninh mạng năm 2024 (khu vực người dùng cá nhân). https://www.nca.org.vn/news/detail/bao-cao-tong-ket-an-ninh-mang-nam-2024-khu-vuc-nguoi-dung-ca-nhan?l=vi
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2025). Kế hoạch phổ biến, giáo dục pháp luật của ngành giáo dục năm 2025. https://thuvienphapluat.vn/
2. Bộ Thông tin và Truyền thông (2024). Tài liệu phổ biến, giáo dục pháp luật về an ninh mạng và an toàn thông tin. https://pbgdpl.gov.vn
3. Bộ Tư pháp (2023). Tăng cường giáo dục pháp luật cho học sinh, sinh viên trong điều kiện phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội. https://moj.gov.vn
4. Chính phủ (2024). Nghị định số 147/2024/NĐ-CP ngày 09/11/2024 quy định về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ mạng xã hội.
5. Nguyễn Thanh Sơn (2023). Giáo dục ý thức pháp luật và Luật An ninh mạng cho sinh viên. H. NXB Pháp luật.
6. Quốc hội (2018). Luật An ninh mạng năm 2018.
7. Quốc hội (2015). Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017).
8. Phạm Thị Thúy (2024). Nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của sinh viên khi tham gia mạng xã hội. Tạp chí Quản lý nhà nước, số 338, (3/2024).
9. Trường Đại học Kinh tế quốc dân (2022). Khảo sát về việc tiếp cận các khóa học và hội thảo chuyên đề về pháp luật mạng xã hội và văn hóa ứng xử của sinh viên. H. NXB. Đại học Kinh tế quốc dân.
10. Một số giải pháp nâng cao hiệu quả tuyên truyền, phổ biến pháp luật về an toàn thông tin và kỹ năng sử dụng mạng xã hội cho học sinh, sinh viên hiện nay. https://tapchicongthuong.vn/mot-so-giai-phap-nang-cao-hieu-qua-tuyen-truyen–pho-bien-phap-luat-ve-an-toan-thong-tin-va-ky-nang-su-dung-mang-xa-hoi-cho-hoc-sinh–sinh-vien-hien-nay-82670.htm
11. Những nguy cơ mất an toàn trong sử dụng mạng xã hội trên không gian mạng của sinh viên hiện nay. https://lyluanchinhtrivatruyenthong.vn/nhung-nguy-co-mat-an-toan-trong-su-dung-mang-xa-hoi-tren-khong-gian-mang-cua-sinh-vien-hien-nay-p28604.html
12. Giáo dục ý thức pháp luật và văn hóa ứng xử trên không gian mạng cho sinh viên. https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/11/28/giao-duc-y-thuc-phap-luat-va-van-hoa-ung-xu-tren-khong-gian-mang-cho-sinh-vien/