Nguyên lý ổn định, đổi mới, phát triển ở Việt Nam

TS. Ngô Quang Thành
Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Kể từ khi Đổi mới (1986) do Đảng ta khởi xướng và lãnh đạo, Việt Nam đã bước vào quỹ đạo phát triển mới với những cải cách toàn diện về tư duy, mô hình và phương pháp tổ chức xã hội. Từ góc nhìn triết học Mác – Lênin, mối quan hệ giữa ổn định, đổi mới và phát triển được xác lập như một nguyên lý xuyên suốt trong các văn kiện Đại hội của Đảng, không chỉ mang tính chiến lược chính trị mà còn phản ánh quy luật vận động khách quan của xã hội Việt Nam đương đại. Trong kỷ nguyên chuyển đổi sâu rộng, khát vọng phát triển hùng cường được hiện thực hóa khi Việt Nam tiếp tục nâng tầm tư duy triết học, làm sâu sắc hơn nguyên lý ổn định, đổi mới, phát triển; phát huy vai trò lãnh đạo toàn diện của Đảng Cộng sản Việt Nam và khơi dậy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.

Từ khóa: Đổi mới, ổn định, phát triển, Đảng Cộng sản Việt Nam.

1. Đặt vấn đề

Việt Nam bước vào thời kỳ phát triển mới từ đổi mới (1986), một bước ngoặt chiến lược mang tính cải cách toàn diện về tư duy, mô hình và phương pháp phát triển. Đổi mới không chỉ là chủ trương kinh tế – chính trị mà còn là hệ quả tất yếu của sự vận động xã hội. Tiến trình đổi mới là quá trình nâng cao nhận thức lý luận về các mối quan hệ lớn trong phát triển. Đại hội XII của Đảng (2016) xác định mối quan hệ đổi mới, ổn định, phát triển, đến năm 2021, Đại hội XIII điều chỉnh thành ổn định, đổi mới, phát triển, cho thấy sự phát triển tư duy lãnh đạo của Đảng, phù hợp với sự vận động của thực tiễn. Có thể khẳng định đây là nguyên lý xuyên suốt, phản ánh tư duy biện chứng, ổn định là điều kiện tiên quyết, đổi mới là động lực mở đường và phát triển là mục tiêu, đồng thời là thước đo kết quả của đổi mới và ổn định. Thiếu một trong ba yếu tố, tiến trình phát triển sẽ mất phương hướng hoặc thiếu bền vững. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và nhiều biến động toàn cầu, yêu cầu đặt ra không chỉ tiếp tục đổi mới mà còn nâng tầm đổi mới bằng tư duy triết học, làm sâu sắc hơn nguyên lý ổn định, đổi mới, phát triển như kim chỉ nam cho chiến lược phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới.

2. Ổn định, đổi mới, phát triển

Một là, về ổn định. Trong phép biện chứng Mác – Lênin, mọi sự vận động đều diễn ra thông qua đấu tranh giữa các mặt đối lập, giữa cái cũ và cái mới. Tuy nhiên, để quá trình ấy không dẫn đến hỗn loạn cần có một trạng thái cân bằng, đó chính là ổn định. Ổn định là điều kiện tồn tại và phát triển của bất kỳ hệ thống xã hội nào; nó là nền tảng nội tại để chuyển hóa các yếu tố bên trong, là ranh giới phân định giữa tiến bộ có định hướng và sự hỗn loạn vô tổ chức. Thực tiễn cho thấy, nhiều quốc gia từng rơi vào khủng hoảng khi theo đuổi cải cách cực đoan. Trái lại, Việt Nam là một trường hợp thành công khi luôn coi ổn định là trục định vị trong quá trình đổi mới.

Trong bối cảnh hiện đại, trong công cuộc chuyển đổi số, bất ổn địa – chính trị và các thách thức phi truyền thống, ổn định cần được hiểu theo ở tầm cao, là sự ổn định ở tư thế linh hoạt và chiến lược thích ứng phù hợp. Quan trọng hơn, ổn định phải được dẫn dắt bởi một chủ thể chính trị đủ bản lĩnh và tầm nhìn chiến lược. Ở Việt Nam, vai trò lãnh đạo của Đảng là điều kiện then chốt, không chỉ bảo đảm ổn định mà còn chuyển hóa thành lực đẩy cho những chu kỳ phát triển bền vững.

Hai là, về đổi mới. Đổi mới là một quá trình thay đổi sâu rộng, thể hiện sự tổng hòa của nhận thức và hoạt động thực tiễn. Đây là một quá trình mang tính chất biện chứng, trong đó nhận thức đóng vai trò là cơ sở tiên quyết, song hành cùng các hoạt động thực tiễn. Đổi mới không chỉ bắt nguồn từ thực tiễn mà còn phải quay lại để điều chỉnh, định hướng và thúc đẩy hoạt động thực tiễn. Kết quả của hoạt động thực tiễn chính là cơ sở để đánh giá và là kim chỉ nam cho quá trình đổi mới liên tục, không ngừng nghỉ. Đổi mới có một số đặc điểm sau:

(1) Đổi mới là vấn đề nhận thức và nhận thức lại, nhận thức đóng vai trò cốt lõi trong quá trình đổi mới. Mọi sự thay đổi có ý nghĩa đều bắt đầu từ sự thay đổi trong tư duy. Khi xã hội đạt đến một trình độ nhận thức mới sẽ kéo theo những điều chỉnh trong hành vi, trong thể chế và trong toàn bộ mô hình phát triển. Quá trình nhận thức lại không đơn thuần là việc nhìn lại các vấn đề cũ mà là quá trình tư duy thực tiễn dưới ánh sáng của những điều kiện mới. Việc phân tích nguyên nhân của những vấn đề tồn đọng, phát hiện những quy luật vận động mới trong đời sống xã hội chính là tiền đề để đưa ra các giải pháp đổi mới đúng đắn, phù hợp với yêu cầu của thời đại.

(2) Cơ sở của đổi mới là thực tiễn và ý chí dẫn đường, thực tiễn là nơi phát sinh vấn đề và cũng là nơi kiểm chứng hiệu quả của các giải pháp đổi mới. Mọi sáng kiến, tư duy đổi mới đều phải được bắt rễ từ thực tiễn, xuất phát từ những nhu cầu bức thiết của đời sống xã hội. Tuy nhiên, thực tiễn không tự vận động theo chiều hướng tiến bộ nếu thiếu sự can thiệp định hướng của một chủ thể lãnh đạo có bản lĩnh và tầm nhìn. Ở Việt Nam, chủ thể đó chính là Đảng Cộng sản Việt Nam, lực lượng duy nhất có đủ năng lực lý luận, kinh nghiệm thực tiễn và ý chí chính trị để dẫn dắt quá trình đổi mới.

Ý chí dẫn đường của Đảng là yếu tố giữ vai trò quyết định. Đó không chỉ là sự khởi xướng mà còn là khả năng điều phối, kết nối và thúc đẩy các lực lượng xã hội cùng tham gia vào quá trình đổi mới. Đây là sự kết tinh giữa tính kiên định trong định hướng chiến lược với tính linh hoạt trong xử lý các tình huống cụ thể, bảo đảm quá trình đổi mới diễn ra ổn định, hiệu quả và nhất quán.

(3) Đổi mới xuất phát từ thực tiễn và được lãnh đạo toàn diện, là quá trình tổng hợp, toàn diện và liên tụ. Đổi mới phải bắt nguồn từ thực tiễn xã hội, từ các yêu cầu cấp thiết trong cuộc sống, từ những bất cập trong quá trình phát triển của đất nước. Một yếu tố không thể thiếu trong quá trình đổi mới là sự lãnh đạo toàn diện của chủ thể lãnh đạo. Chủ thể này khởi xướng, định hướng và lãnh đạo quá trình đổi mới một cách liên tục, xuyên suốt, bảo đảm mọi mặt của xã hội đều tham gia vào quá trình này. Chính vì vậy, đổi mới là một vòng xoáy phát triển biện chứng và liên tục: đổi mới – thực tiễn – nhận thức – ý chí dẫn đường – kết quả thực tiễn. Mỗi bước đi của vòng xoáy đều dẫn đến sự phát triển cao hơn về chất, bảo đảm tính bền vững và hiệu quả của quá trình đổi mới.

Từ kinh nghiệm thực tiễn ở Việt Nam, có thể thấy rõ quá trình đổi mới bắt đầu từ việc nhận diện lại các vấn đề trong phát triển, từ đó điều chỉnh tư duy, hoạch định chính sách mới, triển khai thực tiễn, rút ra bài học và tiếp tục hoàn thiện. Cụ thể:

Đổi mới nhận thức là quá trình thay đổi cách đánh giá thực tiễn của chủ thể lãnh đạo phát triển. Đây là quá trình liên tục tổng kết thực tiễn, đánh giá những thành tựu và hạn chế, từ đó hình thành các nhận thức mới, định hình cho quá trình chuyển biến và phát triển xã hội. Đổi mới nhận thức không chỉ là sự thay đổi trong tư duy mà còn là sự chuyển hóa trong cảm nhận và nhận thức về thực tiễn xã hội. Đây là một bước nền tảng cho mọi sự thay đổi về hành động và tổ chức trong xã hội.

Đổi mới tư duy của chủ thể lãnh đạo phát triển cần được cải thiện và thay đổi để phù hợp với những yêu cầu của thực tiễn xã hội. Quá trình đổi mới tư duy này bao gồm việc tạo ra các quan điểm mới, hình thành các ý tưởng, lý thuyết và phương thức mới để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Tư duy đổi mới phải có khả năng nhìn nhận các thách thức mới, từ đó đưa ra các chiến lược phát triển phù hợp.

Đổi mới lý luận là hệ thống tư tưởng chính thức giúp định hướng hành động thực tiễn. Đổi mới lý luận là quá trình xây dựng một hệ thống tư tưởng mới, trên cơ sở tổng kết thực tiễn để từ đó dẫn dắt quá trình phát triển. Đây là một bước phát triển then chốt, bởi lý luận không chỉ có tác dụng giải thích hiện thực mà còn có thể chỉ ra hướng đi mới, giúp xã hội và đất nước tìm ra con đường phát triển phù hợp.

Liên tục thử nghiệm và đúc rút kinh nghiệm là một quá trình diễn ra trong “tháp ngà” mà luôn đi kèm với những thử nghiệm thực tiễn. Chủ thể lãnh đạo phát triển phải liên tục thử nghiệm các phương án, các hình thức tổ chức và các biện pháp thực hiện. Những kết quả từ các thử nghiệm này sẽ là bài học quý giá, từ đó đúc rút kinh nghiệm và hình thành đường lối phát triển đúng đắn.

Đổi mới ở tất cả các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, chính trị, xã hội và môi trường. Quá trình đổi mới phải được thực hiện theo trình tự, bước đi phù hợp, bám sát vào các điều kiện cụ thể của xã hội, tuân theo các quy luật phát triển, như: quy luật thay đổi từ lượng sang chất, quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, quy luật phủ định của phủ định và mối quan hệ biện chứng giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng.

Ba là, về phát triển. Phát triển là một khái niệm triết học sâu sắc, không chỉ biểu hiện bằng sự gia tăng về lượng mà còn là sự chuyển hóa về chất, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp. Trong triết học Mác – Lênin, phát triển được hiểu là sự chuyển hóa nội tại của sự vật, được thúc đẩy bởi mâu thuẫn giữa các mặt đối lập, giữa cái cũ và cái mới, giữa ổn định và biến động. Chính quá trình đấu tranh này tạo nên sự thay đổi về chất, mở ra khả năng phát triển ở một trình độ cao hơn.

Mâu thuẫn là động lực của phát triển và trong mỗi hệ thống xã hội đều tiềm tàng những mâu thuẫn, như: giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, giữa các giai cấp xã hội hay giữa giá trị truyền thống và yêu cầu đổi mới. Những mâu thuẫn này không mang tính phủ định tuyệt đối mà là cơ hội để thúc đẩy tiến bộ. Khi được giải quyết một cách sáng tạo, mâu thuẫn sẽ làm chuyển hóa bản chất của hệ thống, đưa hệ thống phát triển lên một giai đoạn mới.

Phép biện chứng duy vật cũng nhấn mạnh rằng, phát triển không phải là cộng dồn các yếu tố mà là quá trình tổng hợp các mặt đối lập để tạo ra một chất mới. Trong xã hội, điều này thể hiện ở chỗ các yếu tố cũ không bị loại bỏ hoàn toàn mà được chọn lọc, kế thừa và kết hợp với các yếu tố mới để tạo thành bước phát triển cao hơn. Ví dụ, trong quá trình xây dựng xã hội xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, các giá trị truyền thống vẫn được giữ gìn nhưng đồng thời được tái cấu trúc trong một hệ giá trị mới phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Phát triển con người là động lực và mục tiêu trung tâm của mọi quá trình phát triển xã hội. Trong tư duy lý luận của Đảng, con người không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn là chủ thể của phát triển. Sự phát triển toàn diện về vật chất, tinh thần, trí tuệ và đạo đức của con người là thước đo cho sự tiến bộ xã hội. Một xã hội phát triển thực sự là nơi mỗi cá nhân có cơ hội phát triển, bản thân được sống trong tự do, sáng tạo và có khả năng đóng góp cho cộng đồng.

Như vậy, từ góc nhìn triết học Mác – Lênin, phát triển là một quá trình biện chứng, tổng hợp và sáng tạo gắn liền với giải quyết mâu thuẫn, kết hợp các yếu tố đối lập và đặt con người vào vị trí trung tâm của tiến trình lịch sử.

3. Mối quan hệ giữa ổn định, đổi mới, phát triển

Mối quan hệ giữa ổn định, đổi mới, phát triển cần được nhận thức như một chỉnh thể biện chứng thống nhất, trong đó mỗi yếu tố giữ một vai trò, chức năng khác nhau, nhưng có mối liên hệ nội tại chặt chẽ và tương tác lẫn nhau.

Thứ nhất, ổn định đóng vai trò là điều kiện tiên quyết để tiến trình đổi mới và phát triển được triển khai một cách đồng bộ và hiệu quả. Sự ổn định về chính trị, xã hội, thể chế và niềm tin cộng đồng là nền tảng để các cải cách không rơi vào trạng thái xáo trộn, mất kiểm soát. Ở Việt Nam, kinh nghiệm duy trì ổn định trong đổi mới dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam là minh chứng cho khả năng vận dụng linh hoạt quy luật biện chứng giữa cái bất biến và cái biến đổi.

Thứ hai, đổi mới vừa là chìa khóa, vừa là động lực nền tảng cho phát triển. Trong bối cảnh lịch sử của Việt Nam, đổi mới đã mở ra không gian thể chế, tư duy và nguồn lực mới để giải phóng sức sản xuất, tái cấu trúc xã hội và mở rộng hội nhập quốc tế. Chính đổi mới đã phá vỡ thế bế tắc của mô hình phát triển kinh tế kiểu cũ, tạo tiền đề cho bước chuyển hóa toàn diện từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Thứ ba, phát triển không phải là điểm kết thúc mà là động lực tái cấu trúc tiến trình đổi mới ở trình độ cao hơn, đồng thời đặt ra yêu cầu mới về ổn định như một điều kiện được “nâng cấp” tương ứng. Sự phát triển về kinh tế, xã hội, khoa học, công nghệ và trình độ dân trí đã và đang thúc đẩy nhu cầu hoàn thiện thể chế, đổi mới tư duy lãnh đạo và thiết lập những chuẩn mực ổn định cao hơn. Chính vì thế, phát triển vừa là kết quả, vừa là động lực quay ngược trở lại kích hoạt tiến trình đổi mới, ổn định ở chu kỳ tiếp theo với đòi hỏi cao hơn.

Thứ tư, duy trì sự lãnh đạo toàn diện và xuyên suốt của chủ thể lãnh đạo, cụ thể là Đảng Cộng sản Việt Nam, là điều kiện sống còn bảo đảm cho quá trình ổn định, đổi mới, phát triển diễn ra thành công và bền vững. Trong một hệ thống chuyển hóa xã hội mang tính cách mạng, sự lãnh đạo thống nhất, có tầm nhìn chiến lược và bản lĩnh chính trị vững vàng đóng vai trò định hướng, điều tiết và hiệu chỉnh các mâu thuẫn nội tại một cách hài hòa. Sự vắng mặt hoặc suy yếu của chủ thể lãnh đạo sẽ dẫn đến sự rạn nứt trong chỉnh thể phát triển, gây mất ổn định và làm gián đoạn hoặc chệch hướng tiến trình đổi mới. Vì vậy, giữ vững vai trò lãnh đạo của Đảng chính là giữ vững “trọng lực” cho chu trình biện chứng giữa ổn định, đổi mới, phát triển triển trong suốt quá trình đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.

4. Kết luận

Bước vào kỷ nguyên mới với toàn cầu hóa sâu rộng, chuyển đổi số toàn diện và dịch chuyển trật tự thế giới, dân tộc Việt Nam đứng trước yêu cầu đổi mới không chỉ về nội dung mà còn về cách tiếp cận, đổi mới một cách biện chứng, sáng tạo và định hướng chiến lược lâu dài. Trong tiến trình ấy, mệnh đề ổn định, đổi mới, phát triển cần được xác lập như một nguyên lý triết học mang tính dẫn đường, phản ánh quy luật vận động khách quan của xã hội Việt Nam hiện đại.

Ổn định là điều kiện tiên quyết để bảo đảm tính bền vững trong bối cảnh đầy biến động. Tuy nhiên, ổn định không đồng nghĩa với bất động, mà là sự cân bằng động giữa cải cách và an toàn hệ thống, giữa đổi mới và trật tự. Đổi mới là động lực nội tại thúc đẩy phát triển toàn diện, không chỉ trong kinh tế, thể chế, công nghệ mà còn trong triết lý phát triển, mô hình tổ chức xã hội và hệ giá trị văn hóa – đạo đức.

Phát triển là sự kết tinh của ổn định và đổi mới đúng hướng, đồng thời mở ra những yêu cầu mới cho chu trình đổi mới tiếp theo. Đây là một vòng xoáy biện chứng liên tục. Điều kiện bảo đảm cho sự vận hành thành công mối quan hệ vận động này là vai trò lãnh đạo toàn diện, đổi mới không ngừng của Đảng Cộng sản Việt Nam, chủ thể duy nhất có đủ bản lĩnh, lý luận và thực tiễn để dẫn dắt dân tộc hiện thực hóa khát vọng phát triển trong kỷ nguyên mới.

Tài liệu tham khảo:
1. Đảng Cộng sản Việt Nam (2006). Văn kiện Đảng Toàn tập. Tập 47. H. NXB Chính trị quốc gia.
2. Ðảng Cộng sản Việt Nam (2016). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII. H. NXB Chính trị quốc gia.
3. Ðảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
4. UNDP (2024). Human Development Report 2023/24. New York.