Thuận lợi và thách thức của Việt Nam trong quá trình thúc đẩy đổi mới sáng tạo

TS. Nguyễn Xuân Thu
Học viện Hành chính Quốc gia
(Quanlynhanuoc.vn) – Bên cạnh những điều kiện thuận lợi thì Việt Nam hiện nay đang gặp phải một số thách thức khi thúc đẩy đổi mới sáng tạo để phát triển bền vững kinh tế xã hội. Bài viết nêu một số thách thức quan trọng và vai trò, ý nghĩa của cải cách hành chính trong thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đồng thời, kiến nghị một số giải pháp.
Ảnh minh hoạ: baochinhphu.vn.
Đặt vấn đề

Đổi mới sáng tạo (innovation) là việc tạo ra, ứng dụng thành tựu, giải pháp kỹ thuật, công nghệ, giải pháp quản lý để nâng cao hiệu quả phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao năng suất, chất lượng, giá trị gia tăng của sản phẩm, hàng hóa. Đổi mới sáng tạo không chỉ dựa trên ở khả năng tư duy và ý chí của mỗi cá nhân trong nỗ lực tìm kiếm các ý tưởng mới, các giải pháp sáng tạo mà nó còn đòi hỏi một môi trường thích hợp và khích lệ đối với sự đổi mới sáng tạo, bao gồm: sự hỗ trợ từ lãnh đạo, các chính sách và quy trình linh hoạt, sự khuyến khích của đồng nghiệp và không gian làm việc thật sự thoải mái. Sự quản lý các quy trình đổi mới sáng tạo, bao gồm việc phân bổ nguồn lực, điều phối công việc và định hình mục tiêu đổi mới của tổ chức phát triển đúng hướng và đạt hiệu quả bền vững. Trong đó, công nghệ và cơ sở hạ tầng là yếu tố quan trọng để hỗ trợ và tạo điều kiện cho sự phát triển và triển khai ý tưởng mới. Ngoài ra, sự hợp tác và giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong tổ chức hoặc trong cộng đồng giúp làm tăng khả năng sáng tạo và thúc đẩy sự đổi mới. Để được công nhận và chấp nhận, các ý tưởng mới cần có khả năng tạo ra giá trị kinh tế, xã hội hoặc văn hóa.

Xu hướng đổi mới sáng tạo không chỉ áp dụng trong lĩnh vực kinh doanh mà còn nằm ở mọi ngành nghề và lĩnh vực của cuộc sống. Các tổ chức và cá nhân có thể áp dụng lý thuyết này để phát triển công nghệ, sản phẩm, quy trình và các giải pháp sáng tạo nhằm tạo nên sự tiến bộ và thay đổi tích cực.

Thách thức trong thúc đẩy đổi mới sáng tạo ở Việt Nam

Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc đổi mới sáng tạo là thiếu nguồn lực tài chính. Cần đầu tư vốn cho nghiên cứu và phát triển, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các công ty khởi nghiệp và hỗ trợ các hoạt động đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, nguồn vốn đang được huy động chưa đủ để đáp ứng tất cả các nhu cầu cần thiết. Ngoài ra, đối với đổi mới sáng tạo, nhân lực chất lượng cao là yếu tố quan trọng. Việt Nam đang gặp rất nhiều khó khăn trong việc tạo ra và duy trì một lực lượng lao động có trình độ cao. Hệ thống giáo dục còn tồn tại nhiều hạn chế về chất lượng giáo viên và phương pháp giảng dạy, điều này ảnh hưởng đến việc đào tạo nguồn nhân lực có chuyên môn cao trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.

Thách thức rất quan trọng nữa là Việt Nam còn thiếu môi trường thích hợp cho đổi mới. Môi trường kinh doanh và pháp lý còn tồn tại nhiều rào cản và thủ tục phức tạp đối với các doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu. Điều này gây khó khăn cho việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đặc biệt đối với các công ty khởi nghiệp nhỏ và vừa. Cần có sự linh hoạt trong chính sách và quy định để tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đổi mới.

Việt Nam cần nâng cao khả năng hấp thụ và ứng dụng các công nghệ mới và cao cấp. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào hệ thống hạ tầng và công nghệ thông tin, và cung cấp đào tạo phù hợp để người dân có thể sử dụng hiệu quả công nghệ mới. Bên cạnh đó, một thách thức quan trọng khác nữa là thiếu sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan chính phủ, các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu. Việc thiếu sự liên kết này giới hạn khả năng tận dụng triệt để các nguồn lực và chuyển giao công nghệ mới để đẩy mạnh đổi mới sáng tạo. Mặc dù Việt Nam đã thực hiện nhiều biện pháp để thúc đẩy đổi mới sáng tạo nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần được vượt qua.

Cải cách hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo

Thông qua các hoạt động cải cách hành chính để thúc đẩy môi trường đổi mới sáng tạo. Tạo điều kiện để các cơ quan hành chính và doanh nghiệp có thể đề xuất ý tưởng, phát triển và triển khai các dự án mới. Điều này có thể bao gồm việc giảm bớt các quy định và thủ tục phức tạp, tạo cơ chế khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển.

Mục tiêu của cải cách hành chính là tạo sự linh hoạt và động lực cho cán bộ hành chính. Trong khi đó, đổi mới sáng tạo thường đòi hỏi những ý tưởng mới và cả sức chống chịu với rủi ro có thể xảy ra. Chính phủ cần tạo ra một môi trường cho phép cán bộ, công chức có sự tự chủ nhất định, được tự do trong công việc của họ, để họ có thể thử nghiệm và thúc đẩy tự thân những năng lực tiềm tàng về sự đổi mới sáng tạo trong mỗi cán bộ, công chức.

Cải cách hành chính là nhằm xoá bỏ những thủ tục rườm rà, những khó khăn không cần thiết trong mối quan hệ cung cấp dịch vụ công cộng giữa Nhà nước – doanh nghiệp và với Nhân dân nhằm tăng cường hợp tác và chia sẻ thông tin. Cải cách hành chính tạo điều kiện cho sự giao tiếp, hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các cơ quan hành chính, doanh nghiệp và các bên liên quan khác được dễ dàng, thuận lợi và cởi mở hơn. Điều này giúp tạo ra một môi trường cộng đồng năng động, trong đó các ý tưởng đổi mới sáng tạo và kiến thức có thể được trao đổi và phát triển.

Để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, thông qua chức năng, nhiệm vụ của các cơ quan, đơn vị sự nghiệp công lập thực hiện cải cách hành chính cần đào tạo và phát triển đội ngũ cán bộ, công chức có kiến thức và kỹ năng cần thiết. Chính phủ có thể cung cấp các khóa học, chế độ đào tạo và các chương trình thúc đẩy nghiên cứu và phát triển trong các lĩnh vực đổi mới sáng tạo.

Cải cách hành chính cần đi kèm với việc xây dựng các cơ chế phản hồi và đánh giá hiệu quả. Những đánh giá này giúp chính phủ nhận ra những thay đổi cần thiết và điều chỉnh chính sách, quy định và quy trình để tạo điều kiện tốt nhất cho đổi mới sáng tạo. Qua việc thực hiện các biện pháp cải cách hành chính này, chính phủ có thể tạo một môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo phát triển, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.

Trong giai đoạn 2021-2030, mục tiêu cải cách hành chính nhà nước nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo tại Việt Nam là bước tiến quan trọng để nước ta đạt được định hướng phát triển bền vững và gia nhập vào nhóm quốc gia phát triển tiên tiến. Cải cách hành chính nhà nước sẽ góp phần cải thiện hiệu suất, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ công, tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào quá trình phát triển kinh tế. Mục tiêu cải cách hành chính nhà nước giai đoạn này nhằm đẩy mạnh việc ứng dụng công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo trong quản lý và cung cấp dịch vụ công.

Qua việc khai thác tiềm năng của công nghệ, chúng ta có thể tăng cường khả năng tự động hóa quy trình hành chính, giảm thời gian giải quyết thủ tục, nâng cao độ chính xác và giảm thiểu nguy cơ gian lận. Ngoài ra, sự kết hợp giữa công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo (AI) cũng mang lại khả năng và tiềm năng trong việc phân tích dữ liệu, tạo ra thông tin cơ bản để hỗ trợ quyết định và xây dựng các chính sách phát triển. Đồng thời, cải cách hành chính nhà nước nhằm tăng cường sự minh bạch, trung thực và công bằng trong quản lý công việc và sử dụng tài nguyên nhà nước. Việc xây dựng các cơ chế giám sát và kiểm soát hiệu quả, đồng thời đẩy mạnh việc phối hợp giữa các cơ quan chuyên môn, sẽ giúp bảo đảm tính khả thi và công bằng trong việc định kỳ đánh giá và theo dõi quyền lợi và nghĩa vụ của nhân dân và doanh nghiệp.

Mục tiêu khác trong giai đoạn này là tạo ra một môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp. Việc giảm bớt quá trình giấy tờ, thủ tục rườm rà và tăng cường hỗ trợ cho các dự án khởi nghiệp sẽ thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghệ và khởi nghiệp. Sự đổi mới sáng tạo cũng cần được khích lệ thông qua việc tạo ra các cơ chế, chính sách hỗ trợ, đẩy mạnh việc phát triển năng lực và kỹ năng sáng tạo cho người dân, tạo ra một môi trường đa dạng và tự do cho các ý tưởng và dự án mới. Tăng cường năng lực quản lý và chuyên môn cho cán bộ, công chức. Việc đào tạo và phát triển năng lực chuyên môn sẽ giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước.

Qua việc thực hiện các biện pháp cải cách hành chính này, chính phủ có thể tạo một môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo phát triển, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.

Việc thực hiện đổi mới sáng tạo ở Việt Nam hiện nay được Đảng và Nhà nước quan tâm và ưu tiên phát triển

Một là, Đảng Cộng sản Việt Nam đã đưa đổi mới sáng tạo vào chương trình công tác của Đảng và được đánh giá là một yếu tố quan trọng để phát triển kinh tế, nâng cao năng suất lao động và tăng trưởng bền vững. Điều này đã tạo động lực và sự ủng hộ cho các chính sách và pháp luật liên quan.

Hai là, Nhà nước đã thông qua nhiều chính sách hỗ trợ và khuyến khích để tạo điều kiện thuận lợi cho việc đổi mới sáng tạo. Các chính sách này bao gồm giảm thuế, miễn thuế và hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân tham gia vào hoạt động đổi mới sáng tạo.

Ba là, việc bảo vệ và quản lý quyền sở hữu trí tuệ là một yếu tố quan trọng để khuyến khích đổi mới sáng tạo. Các pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ đã được Nhà nước ban hành và thúc đẩy việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của người sáng tạo.

Bốn là, Nhà nước thực hiện đơn giản hóa và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi để thu hút các doanh nghiệp và nhà sáng tạo. Quá trình tiến hành cải cách hành chính, đánh giá hiệu quả, và tạo ra sự minh bạch trong quản lý đã tạo ra những kỳ vọng đáng kể cho việc đổi mới sáng tạo.

Năm, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định và tham gia vào các tổ chức quốc tế về đổi mới sáng tạo. Tham gia này đã mang lại cơ hội học hỏi và hợp tác với các quốc gia khác trong lĩnh vực này, từ đó góp phần nâng cao năng lực và sức cạnh tranh của đất nước.

Như vậy, chủ trương của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước ở Việt Nam đã tạo ra một môi trường thuận lợi để thực hiện đổi mới sáng tạo. Điều này đã thu hút sự quan tâm và tham gia từ các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân, tạo điều kiện phát triển kinh tế và xã hội bền vững cho đất nước.

Một số đề xuất, kiến nghị thúc đẩy đổi mới sáng tạo ở Việt Nam

(1) Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển. Chính phủ và các tổ chức liên quan cần tăng cường đầu tư vào các dự án nghiên cứu và phát triển sáng tạo để tạo ra những ý tưởng mới và công nghệ tiên tiến.

(2) Tạo ra môi trường thích hợp cho sáng tạo. Chính phủ và các tổ chức cần tạo ra một môi trường thuận lợi để khuyến khích sáng tạo, bao gồm việc loại bỏ các rào cản pháp lý và hỗ trợ các doanh nghiệp và cá nhân trong việc đăng ký bằng sáng chế và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

(3) Đào tạo và phát triển nhân lực. Các chương trình đào tạo và công cụ phát triển nhân lực cần được tăng cường để giúp người dân nắm bắt được các kỹ năng và kiến thức cần thiết để thúc đẩy sáng tạo và đổi mới.

(4) Xây dựng mối quan hệ giữa hàng hóa và dịch vụ sáng tạo. Chính phủ và các tổ chức liên quan cần tạo ra mối quan hệ tốt giữa các ngành công nghiệp, giáo dục và khoa học để khai thác và sử dụng những ý tưởng sáng tạo trong việc cải tiến sản phẩm và dịch vụ.

(5) Khuyến khích đổi mới từ cộng đồng. Chính phủ và các tổ chức có thể khuyến khích đổi mới từ cộng đồng bằng cách tạo ra các cuộc thi, sự kiện và hỗ trợ tài chính để tạo động lực cho người dân tham gia vào quá trình sáng tạo và đổi mới.

(6) Tạo ra môi trường doanh nghiệp thuận lợi. Để khuyến khích sự đổi mới, chính phủ cần loại bỏ các rào cản kinh doanh, tạo ra môi trường quyền sở hữu trí tuệ ổn định và bảo đảm công bằng trong cạnh tranh.

(7) Hợp tác quốc tế. Chính phủ cần hợp tác với các nước khác để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Điều này có thể bao gồm việc ký kết các hiệp định đổi mới và hỗ trợ tài chính cho các dự án đổi mới chung.

Tài liệu tham khảo:
1. Nguyễn Đăng Núi, Lê Thị Thu Hương, Lê Thị Việt Trinh (dịch). Hiểu và quản lý tổ chức công. H.NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2022.
2. Phan Thu (dịch). Quản trị KPI – công cụ vận hành tổ chức và nhân sự một cách hiệu quả. H.NXB Hồng Đức, 2023.
3. Thảo Trần (dịch). Dẫn dắt bản thân, đội nhóm và tổ chức vươn xa. H. NXB Hồng Đức, 2023.
4. Trần Tuệ Tri. Thương hiệu Việt Nam thời khắc vàng. H. NXB Hội Nhà văn, 2022.
5. Yên Ngọc Trung. Triết lý hành động Hồ Chí Minh. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2020.