Thể chế đạo đức trên thế giới và một số khuyến nghị tại Việt Nam

TS. Nguyễn Đức Quyền
Học viện Cán bộ TP. Hồ Chí Minh

(Quanlynhanuoc.vn) – Đạo đức đối với cán bộ, công chức là quá trình tự nhận thức và rèn luyện để đối mặt và vượt qua những khó khăn và thách thức, điều này thể hiện “là công bộc” đích thực trong lòng Nhân dân. Trong tác phẩm “Đạo đức cách mạng” của Chủ tịch Hồ Chí Minh được công bố trên Tạp chí học tập số 12 năm 1958 đưa ra quan điểm rõ ràng: “Đạo đức cách mạng không nảy sinh tự nhiên từ trời. Nó được xây dựng thông qua cuộc đấu tranh, sự rèn luyện kiên trì hàng ngày, tương tự như việc ngọc trở nên sáng bóng và vàng trở nên quý giá hơn qua thời gian và công sức mài giũa”.

Từ khoá: Đạo đức; công vụ; cán bộ, công chức; Chủ tịch Hồ Chí Minh.

1. Đặt vấn đề

Bác Hồ đã khẳng định đạo đức cách mạng chính là “gốc” của cán bộ cách mạng. Đạo đức công vụ của cán bộ, công chức đóng vai trò quan trọng và là một mảng mà Đảng và Nhà nước luôn chú trọng xây dựng và hoàn thiện. Điều này không chỉ là vấn đề quan trọng mà còn là cơ sở để đánh giá hành vi của từng cán bộ, công chức trong quá trình thực hiện công việc của mình. Việc nâng cao hiệu lực và hiệu quả thực hiện các tiêu chuẩn về đạo đức công vụ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự suy thoái và giảm chất lượng đạo đức của cán bộ, công chức. Đồng thời bảo đảm hệ thống công vụ hoạt động ngày càng có hiệu lực và mang lại kết quả tích cực.

Thể chế đạo đức công vụ (đạo đức công vụ) được xác định là một lĩnh vực quan trọng, quyết định sự thành công trong việc xây dựng nền công vụ thực sự là của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân. Đây là một yếu tố chủ chốt, đóng góp vào quá trình hình thành đội ngũ cán bộ, công chức với đầy đủ phẩm chất và năng lực, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của sự nghiệp đổi mới đất nước và xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.

2. Cơ sở luận về thể chế đạo đức công vụ

1.1. Đối với thuật ngữ “đạo đức” được hiểu như là những tiêu chuẩn, nguyên tắc được dư luận xã hội chấp nhận, quy định hành vi và mối quan hệ của con người đối với nhau và đối với xã hội. Đây là một khía cạnh của cuộc sống xã hội và là một yếu tố cấu thành hệ thống xã hội, bao gồm đạo đức trong kinh tế, đạo đức trong chính trị, đạo đức trong nghệ thuật, đạo đức tôn giáo và nhiều lĩnh vực khác.

Dưới dạng một biểu hiện của ý thức xã hội, đạo đức thể hiện thông qua các nguyên tắc, quy tắc, chuẩn mực, giá trị định hướng và chức năng điều chỉnh hành vi của con người cũng như hoạt động xã hội. Theo quan điểm của các nhà nghiên cứu đạo đức học và triết học, đạo đức thường được nhìn nhận là một hình thái ý thức xã hội. Điều này đặc trưng cho cách mà nó thực hiện và hiện thực hóa các mối quan hệ giữa con người với con người, con người với cộng đồng tập thể, con người trong xã hội, con người trong gia đình và con người như một chủ thể.

1.2. Đối với thuật ngữ “công vụ” được đánh giá và hiểu theo nhiều góc độ khác nhau. Có các định nghĩa về công vụ phản ánh sự đa dạng trong phạm vi hiểu biết nhưng chúng đều chia sẻ điểm chung đó là hoạt động có tính công quyền, tức là những hành động này được thực hiện vì lợi ích chung, lợi ích cộng đồng, lợi ích xã hội và lợi ích của nhà nước. Công vụ cũng có thể được hiểu như là nhiệm vụ của lĩnh vực công, là nhiệm vụ và trách nhiệm của Nhà nước. Đạo đức công vụ có thể hiểu là một dạng cụ thể của đạo đức xã hội, bao gồm những tiêu chuẩn, nguyên tắc quy định hành vi của người thực thi công vụ và quan hệ của họ với công dân, đồng nghiệp và các chủ thể khác trong hoạt động công vụ.

Đạo đức công vụ không chỉ là một khía cạnh của pháp lý mà còn là một khía cạnh của đạo đức. Thực hiện đạo đức công vụ một cách xuất sắc là việc kết hợp hiệu quả giữa quan hệ pháp trị và quan hệ đạo đức. Theo quan điểm này, người được trao quyền lực để thực hiện nhiệm vụ phải liên tục tự giác, tự rèn luyện bản thân để trở thành người có đạo đức cao. Đồng thời, hệ thống pháp luật cũng cần thiết lập các quy định và chế tài nghiêm khắc đối với những người vi phạm chuẩn mực đạo đức công vụ nói chung và đạo đức nghề nghiệp nói riêng.

1.3. Đối với thuật ngữ “thể chế”. Giáo trình Hành chính công cũng có nêu: thể chế bao gồm toàn bộ các cơ quan nhà nước với hệ thống quy định do Nhà nước xác lập trong hệ thống văn bản pháp luật của Nhà nước và được Nhà nước sử dụng để điều chỉnh, tạo ra các hành vi và mối quan hệ giữa Nhà nước với công dân, các tổ chức nhằm thiết lập trật tự, kỷ cương xã hội.

Thể chế đạo đức công vụ được hiểu là hệ thống các quy tắc, quy định, chuẩn mực đạo đức được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành dưới dạng văn bản pháp luật cũng như quá trình thực hiện các quy tắc, quy định, chuẩn mực đạo đức của cán bộ, công chức trong quá trình hoạt động công vụ nhằm bảo đảm cho hoạt động công vụ được thực hiện một cách thống nhất, toàn diện, góp phần hoàn thành mục tiêu xây dựng nền công vụ trong sạch, văn minh và hiện đại.

3. Thể chế đạo đức công vụ của một số nước trên thế giới

3.1. Nhật Bản

Nhật Bản là một trong số các quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu trên thế giới. Công cuộc cải cách Chính phủ đã được triển khai tại Nhật Bản từ thập kỷ 70 của thế kỷ XX. Trong những năm đầu của thế kỷ XXI, công cuộc cải cách tại Nhật Bản đã trải qua những bước tiến quan trọng, hướng tới mục tiêu xây dựng một nhà nước và xã hội mới để thúc đẩy sự phát triển và thịnh vượng. Hệ thống pháp luật về đạo đức công chức tại Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tổ chức của hệ thống công vụ.

Kinh nghiệm từ quá trình cải cách công vụ của Nhật Bản là sự coi trọng cao giá trị đạo đức trong hành vi của công chức. Chính phủ đã thiết lập hai bộ luật quan trọng, đó là Luật Công chứcLuật Đạo đức công chức. Theo đó, chú trọng đến phẩm chất đạo đức và ý thức công dân của công chức, cũng như việc đào tạo và nâng cao kỹ năng chuyên môn cho họ. Hệ thống này đặt sự tập trung vào năng lực và thành tựu công việc của công chức, là những vấn đề Chính phủ đặc biệt quan tâm. Điều này là để bảo đảm rằng quá trình tuyển dụng công chức diễn ra một cách nghiêm túc và công chức luôn là một hình mẫu của công dân lý tưởng, là người mà mọi người có thể noi theo.

Luật Đạo đức công chức của Nhật Bản được ban hành vào năm 1999 với 6 chương và 46 điều, chi tiết quy định về đạo đức công chức, đặt ra mục tiêu cụ thể là điều chỉnh pháp luật về đạo đức công chức để duy trì và ngăn chặn các hành vi vi phạm đạo đức trong quá trình thực hiện công vụ. Luật này đặc biệt tập trung vào vấn đề nhận quà biếu và nghĩa vụ kê khai của công chức đối với quà biếu trong lĩnh vực hoạt động công vụ. Theo quy định, quà biếu có giá trị từ 5.000 yên trở lên phải được công chức kê khai và thời hạn kê khai cũng được đặt ra một cách rõ ràng. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của tính minh bạch trong quá trình nhận quà biếu của Luật Đạo đức công chức Nhật Bản.

3.2. Thái Lan

Tại quốc gia này, Luật Công vụ Vương quốc Thái Lan đã được ban hành vào năm 1928, trong thời kỳ triều đại của Vua Rama VII – một nhà quân chủ chuyên chế. Theo Luật này, công chức được coi là “đầy tớ phục vụ nhà Vua”. Sau thành công của cuộc cách mạng tư sản năm 1932, Thái Lan chuyển từ chế độ quân chủ chuyên chế sang chế độ quân chủ lập hiến. Kể từ đó, vai trò của công chức ở Thái Lan đã trải qua sự thay đổi phù hợp với bối cảnh chính trị mới. Luật Công vụ năm 1928 đã trải qua nhiều lần sửa đổi và bổ sung nhằm điều chỉnh để đồng bộ với chế độ chính trị mới của đất nước.

Nhằm mục đích xây dựng và nâng cao năng lực của đội ngũ công chức để đáp ứng yêu cầu hội nhập với các quốc gia trong khu vực và trên thế giới, Thái Lan đã thực hiện việc nghiên cứu và điều chỉnh một số điều trong Luật Công vụ. Điều này đã dẫn đến việc ban hành Luật Công vụ mới của Thái Lan vào năm 1992, đánh dấu một cải cách quan trọng trong hệ thống quản lý nhân sự công vụ. Năm 1994, Thái Lan tiếp tục đưa ra Luật Đạo đức công vụ, chia thành 4 chương về đạo đức, nhằm quy định nguyên tắc ứng xử của công chức trong quá trình thực hiện công vụ, nhằm bảo đảm tính hiệu quả và hiệu lực của công việc của họ. Luật này cũng nhấn mạnh về danh dự và danh tiếng của công chức với mục tiêu khuyến khích sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ phía công dân. Nội dung cơ bản của Luật Đạo đức công vụ bao gồm:

Thứ nhất, việc xác định đạo đức cá nhân bao gồm việc áp dụng nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức cao; có nghĩa vụ duy trì sự trung thực, không mục đích tìm kiếm lợi ích cá nhân và duy trì thái độ tích cực cùng việc phát triển bản thân của mỗi công chức.

Thứ hai, việc thiết lập đạo đức trong môi trường công sở bao gồm việc duy trì trung thực, công bằng và không có thành kiến; thực hiện nhiệm vụ với khả năng cao nhất, sự siêng năng và chính xác trong công việc; tuân thủ kỷ luật về giờ làm việc và sử dụng thời gian của mỗi công chức một cách có ích nhất trong nơi làm việc; bảo vệ tài sản công và sử dụng chúng một cách cẩn thận.

Thứ ba, việc thực hiện đạo đức trong mối quan hệ với đồng nghiệp, cấp trên và cấp dưới đòi hỏi sự hợp tác, giúp đỡ và lắng nghe; quan tâm đến tinh thần, động lực làm việc và hạnh phúc của cấp dưới; xây dựng tinh thần đồng đội và áp dụng phương pháp làm việc theo nhóm khi thực hiện các công việc và nhiệm vụ; đồng thời, phải thể hiện thái độ nhã nhặn và duy trì mối quan hệ tốt với mọi người.

Thứ tư, việc thực hành đạo đức trong mối quan hệ với Nhân dân và xã hội đòi hỏi sự phục vụ công bằng và nhẹ nhàng; đặt cao giá trị của sự thật; tránh nhận quà và các đặc quyền vượt quá mức quy định.

Cùng với việc ban hành các văn bản pháp luật về công vụ, Chính phủ luôn tập trung vào tổ chức thực thi và đưa ra những giải pháp phù hợp. Vào tháng 6/1995, Chính phủ Thái Lan đã chấp thuận kế hoạch triển khai Luật Đạo đức công vụ, trong đó đặc biệt nhấn mạnh việc tích hợp chương trình và giải pháp thực hiện Luật Đạo đức công vụ vào kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội. Kế hoạch này đề cập đến việc làm cho nội dung đạo đức của công chức trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình đào tạo ở mọi cấp, từ thi tuyển đến đề bạt công chức; cũng như thiết lập tiêu chuẩn đạo đức và hệ thống đánh giá về đạo đức nghề nghiệp của công chức, chủ trương theo dõi hành vi cá nhân của họ.

3.3. Hoa kỳ

Việc triển khai chế độ liêm chính đối với đội ngũ công chức nhà nước đã được quốc gia thực hiện từ rất sớm. Để bảo đảm tính liêm chính của đội ngũ công chức, Hoa Kỳ đã đưa ra đạo luật về đạo đức Chính phủ và thành lập Văn phòng đạo đức Chính phủ (OGE) vào năm 1978. OGE là một cơ quan thuộc Chính phủ, được thành lập với mục tiêu ngăn chặn xung đột lợi ích, bảo vệ liêm chính và củng cố lòng tin của người dân. Nhiệm vụ của OGE bao gồm soạn thảo quy phạm hành vi đạo đức cho nhân viên trong các cơ quan hành chính, xét duyệt các quy tắc phụ về hành vi đạo đức được đặt ra bởi các cơ quan hành chính, giám sát khai báo tài sản công khai và bí mật của các quan chức chính quyền và thẩm xét lý lịch của những quan chức được Tổng thống bổ nhiệm.

Bước sang năm 1989, Chính phủ Hoa Kỳ đã ký sắc lệnh ban hành 14 nguyên tắc đạo đức áp dụng cho công chức liên bang. Các nguyên tắc này quy định về những hành động được và không được thực hiện để bảo đảm tính liêm chính trong cả môi trường công tác và xã hội, bao gồm cả việc sử dụng tài sản công. Đồng thời, cấp quốc gia và cấp bang của Hoa Kỳ cũng đã ban hành các văn bản quy định đạo đức cho công chức. Ví dụ như, quy định về chuẩn mực quy tắc đạo đức dành cho công chức, 10 nguyên tắc đạo đức hàng đầu của Bộ Thương mại, hướng dẫn về quan hệ với đồng nghiệp tại Tòa thị chính thị trấn Nehalem, bang Oregon và Bộ quy tắc ứng xử của Sở Xây dựng thành phố New York.

4. Một số khuyến nghị cho hoàn thiện thể chế đạo đức công vụ ở Việt Nam

Đạo đức công vụ, được xác định là một phạm trù chính trị và pháp lý, cần phải được luật hóa dựa trên quan điểm, đường lối và chủ trương của Đảng đối với một nền công vụ liêm chính, hết lòng phục vụ đất nước và Nhân dân. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn khẳng định tầm quan trọng và đặt ra yêu cầu về việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức – những người thực hiện công vụ, có phẩm chất đạo đức và có tài năng. Điều này thể hiện, việc rèn luyện đức tính và phát triển năng lực phải luôn diễn ra song song nhằm bảo đảm rằng cán bộ, công chức có thể hoàn thành nhiệm vụ của họ một cách hiệu quả.

Một là, cần phải rõ ràng về vai trò đặc biệt quan trọng của đạo đức công vụ. Kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới đã chỉ ra rằng để có một hệ thống hành chính hoạt động hiệu quả và hiệu lực, việc xây dựng và hoàn thiện thể chế đạo đức công vụ là không thể phủ nhận. Trong ngữ cảnh này, việc xây dựng Luật Công vụ trở thành chìa khóa quan trọng, trong đó cần chứa đựng các quy tắc xử sự chung và các tiêu chuẩn nhằm ràng buộc công chức trong quá trình thực hiện công vụ. Song song với đó, Luật Công vụ cũng phải đặt ra các cơ chế và động lực rõ rang nhằm khuyến khích công chức thực hiện nhiệm vụ của họ một cách tốt nhất, đạt được hiệu quả cao nhất.

Trong các quy định về đạo đức công vụ, điều quan trọng là sự tôn trọng và đề cao tính giáo dục nhận thức đối với đội ngũ cán bộ, công chức. Mặc dù khía cạnh giáo dục ở đây thường được hiểu là giáo dục bắt buộc trong quá trình quản lý, nhưng trong lĩnh vực này, việc quản lý đòi hỏi khả năng vận dụng và kết hợp nhiều phương pháp khác nhau, linh hoạt để phù hợp với từng nhóm đối tượng.

Hai là, việc tăng cường chất lượng quy trình xây dựng thể chế đạo đức công vụ là quan trọng, bắt đầu từ biên soạn nội dung đến quy trình ban hành và tổ chức thực hiện. Quy trình này cần được thực hiện một cách chặt chẽ. Sự luật hóa đầy đủ trách nhiệm của cán bộ, công chức và việc thiết lập một cơ chế giám sát nghiêm túc, kèm theo các biện pháp xử lý nghiêm minh đối với vi phạm về đạo đức và trách nhiệm sẽ đóng góp vào việc cải thiện chất lượng của đội ngũ cán bộ, công chức.

Nội dung xây dựng và hoàn thiện thể chế đạo đức công vụ cần tập trung vào hai khía cạnh cơ bản: một , chủ thể của đạo đức, tức là đội ngũ cán bộ, công chức và hai là, những yếu tố bảo đảm quá trình xây dựng và phát triển đạo đức công vụ, chủ yếu là các cơ quan nhà nước. Khi phát triển các quy định về đạo đức công vụ cần có các biện pháp nhằm bảo đảm sự tuân thủ và thực hiện một cách tự giác từ phía cán bộ, công chức, đồng thời tạo ra sự đồng thuận trong quá trình thực hiện. Những biện pháp này sẽ góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng đạo đức công vụ của đội ngũ cán bộ, công chức.

Ba là, cần thiết lập rõ ràng thể chế đạo đức công vụ – một yếu tố cốt lõi trong quá trình cải cách hành chính, đặc biệt trong cuộc chiến đấu phòng, chống tham nhũng và các hành vi phi đạo đức khác. Tham nhũng đóng vai trò như một “rào cản” làm chậm trễ và cản trở việc thực hiện các chính sách đổi mới mà Đảng và Nhà nước chúng ta đã đề ra. Đạo đức công vụ của cán bộ, công chức là yếu tố cốt lõi bảo đảm cho hoạt động và quản lý của nhà nước diễn ra một cách hiệu quả. Do đó, trong quá trình cải cách hành chính cần xây dựng những cơ chế và quy định pháp luật thích hợp để duy trì và tối đa hóa giá trị cơ bản của nền công vụ – một hệ thống công vụ vì Nhân dân. Điều này sẽ đóng góp vào việc củng cố niềm tin của nhân dân vào đội ngũ cán bộ, công chức.

Bốn là, cần phải khẩn trương ban hành Bộ quy tắc ứng xử – hệ thống giá trị cốt lõi trong hoạt động công vụ. Để hình thành Bộ quy tắc ứng xử này, quan trọng nhất là xác định giá trị cốt lõi của nền công vụ, đặt ra các nguyên tắc đạo đức công vụ và quy định cụ thể về chuẩn mực hành vi ứng xử để thực hiện. Trong đó, các giá trị cốt lõi không chỉ đơn thuần là những tiêu chí mà chính là nền tảng hình thành quy tắc, nội quy là “linh hồn” của tổ chức, đồng thời là yếu tố then chốt của văn hóa tổ chức và công cụ định hình hành vi của đội ngũ công chức. Giá trị cốt lõi của nền công vụ Việt Nam được xây dựng và xác định dựa trên tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh về những chuẩn mực và đạo đức của người cán bộ cách mạng. Nhà nước cần đề ra nguyên tắc đạo đức công vụ và quy định chi tiết về chuẩn mực hành vi ứng xử của công chức khi thực hiện nhiệm vụ để họ có thể áp dụng và thực hiện một cách hiệu quả.

Năm là, xây dựng thể chế đạo đức công vụ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả công việc và thúc đẩy sự phát triển kinh tế-xã hội. Công vụ như một hình thức hoạt động quyền lực nhà nước và pháp lý, được thực hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật nhằm thể hiện chức năng và nhiệm vụ của nhà nước, phục vụ Tổ quốc và Nhân dân. Điều này làm cho hoạt động công vụ có tầm ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực trong đời sống như kinh tế, chính trị, văn hóa, giáo dục, y tế…

Một nền công vụ hiệu quả là nền công vụ thực hiện tốt chức năng và nhiệm vụ, trong khi có thể được coi là không hiệu quả nếu chỉ phục vụ lợi ích riêng. Đặc biệt, trong hoạt động kinh doanh và sản xuất, việc nắm bắt cơ hội và thời gian được coi là chìa khóa quan trọng dẫn đến thành công.

Mặc dù thể chế đạo đức công vụ không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất và lao động, không trực tiếp tác động lên sự phát triển của nền kinh tế nhưng nó tác động trực tiếp đến những người làm công tác công vụ. Thể chế đạo đức giúp giải quyết hồ sơ, chính sách và tố cáo khiếu nại của cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp một cách nhanh chóng, đúng chuyên môn, đúng trách nhiệm, không tham ô, và không gây những trở ngại không cần thiết. Điều này mang lại ý nghĩa và vai trò đặc biệt quan trọng, đóng góp vào việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế-xã hội.

5. Kết luận

Hệ thống pháp luật đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội của mỗi quốc gia. Sự toàn diện và thống nhất của hệ thống pháp luật là điều kiện quan trọng để bảo đảm hoạt động công vụ và thực thi đạo đức công vụ một cách hiệu quả. Thể chế đạo đức công vụ cũng phản ánh cơ sở cho việc bảo đảm thực hiện một cách nghiêm túc. Có thể khẳng định rằng, khả năng thực hiện tốt của thể chế đạo đức công vụ phần lớn phụ thuộc vào sự hoàn thiện và thống nhất của hệ thống pháp luật cũng như các quy định, nội quy và nguyên tắc của các cơ quan, đơn vị. Đây là biện pháp nhằm bảo đảm thể chế đạo đức công vụ được thực hiện từ gốc, đồng thời giải quyết vấn đề lệch chuẩn đạo đức công vụ của cán bộ hiện nay.

Khi hệ thống pháp luật, quy định và nội quy được thống nhất, đồng bộ, khả thi, công khai, minh bạch, ổn định, công bằng, không thiên vị và dễ tiếp cận, chúng sẽ là cơ sở quan trọng để hạn chế những vi phạm và sai phạm về đạo đức công vụ do lợi dụng những kẽ hở của pháp luật. Với tinh thần này và từ những lý luận chung nhất về đạo đức và đạo đức công vụ, thể chế đạo đức công vụ đã phần nào góp phần vào định hình thể chế “tĩnh” (các quy định pháp luật về đạo đức công vụ) và thể chế “động” (việc thực hiện các quy định pháp luật về đạo đức công vụ) góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu lực và hiệu quả trong quản lý và thực thi.

Tài liệu tham khảo:
1. Báo cáo số 128/BC-CP ngày 19/4/2012 của Chính phủ tổng kết Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2011-2020 và định hướng giai đoạn 2021-2030.
2. Báo cáo số 318/BC-CP ngày 12/9/2022 của Chính phủ về thực hiện chính sách, pháp luật về thực hành tiết kiệm, chống lãng phí của cả nước giai đoạn 2016-2021.
3. Báo cáo số 02-BCĐT/DLXH ngày 21/02/20222 của Viện Dư luận xã hội, Ban Tuyên giáo Trung ương về kết quả thăm dò dư luận xã hội về việc triển khai thực hiện Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng.
4. Đảng Cộng sản Việt Nam. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập 1. H. NXB Chính trị quốc gia – Sự thật, 2021.
5. Nghị quyết số 76/NQ-CP ngày 15/7/2021 của Chính phủ ban hành Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2021-2030.
6. Phạm Thị Thanh Bình. Nâng cao đạo đức công vụ, đảng viên. Tạp chí Ban Tuyên giáo Trung ương, năm 2021.
7. Từ điển tiếng Việt. NXB Đà Nẵng, 1997 và 1998, tr. 280.
8. Alan Lawton, Julie Rayner, Karin Lasthuizen (2012). Ethics and Management in the Public Sector, Publisher Routledge.
9. Donald C Menzel (2012). Ethics Management for Public Administrators: Leading and Building Organizations of Integrity, Publisher: M.E. Sharpe; 2 edition.