TS. Hoàng Cao Cường
TS. Vũ Tuấn Dương
ThS. Nguyễn Thu Hà
Viện Quản trị kinh doanh, Trường Đại học Thương mại
(Quanlynhanuoc.vn) – Nghiên cứu mối quan hệ giữa cảm nhận hỗ trợ từ trường đại học và ý định khởi nghiệp của sinh viên tại thành phố Hà Nội để đánh giá ảnh hưởng của việc hỗ trợ học thuật được nhận từ trường đại học đến ý định khởi nghiệp của sinh viên. Kết quả phân tích hồi quy đa biến đã chỉ ra rằng, ý định khởi nghiệp bị ảnh hưởng bởi sự hỗ trợ giáo dục được nhận thức và phát triển ý tưởng. Do đó, ảnh hưởng của cảm nhận hỗ trợ phát triển kinh doanh đến ý định khởi nghiệp đã bị bác bỏ dựa trên những yếu tố này và một số hàm ý đề xuất cho các nhà nghiên cứu, nhà hoạch định chính sách và trường đại học trong thời gian tới.
Từ khóa: Khởi nghiệp; ý định khởi nghiệp; cảm nhận hỗ trợ của trường đại học; sinh viên; thành phố Hà Nội.
1. Đặt vấn đề
Khởi nghiệp là nguồn lực quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia. Doanh nhân thúc đẩy kinh tế qua các quyết định kinh doanh của họ (Dhaliwal, 2016; Djordjevic và cộng sự, 2021)1. Đặc biệt, khởi nghiệp phát triển khu vực tư nhân bằng cách khuyến khích cá nhân thành lập doanh nghiệp và tạo ra giá trị mới cho cộng đồng, góp phần đáng kể vào sự phát triển cá nhân của doanh nhân; đồng thời, tinh thần và hệ sinh thái khởi nghiệp thu hút sự quan tâm của toàn xã hội.
Ngày 18/5/2016, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 844/QĐ-TTg về việc phê duyệt Đề án hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025 với mục tiêu tạo lập môi trường để thúc đẩy, hỗ trợ quá trình hình thành và phát triển loại hình doanh nghiệp có khả năng tăng trưởng nhanh dựa trên khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ, mô hình kinh doanh mới. Vì vậy, nhiều cơ sở giáo dục đã đưa học phần khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo vào giảng dạy, nâng cao nhận thức và khuyến khích hành vi khởi nghiệp của sinh viên. Bằng cách tạo cơ hội cho sinh viên thử nghiệm, phát triển các ý tưởng kinh doanh và hình thành các doanh nghiệp mới góp phần xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp vững mạnh và bền vững. Đây là những bước đi quan trọng để Việt Nam trở thành một quốc gia khởi nghiệp, nơi mà sự sáng tạo và đổi mới được khuyến khích và phát triển một cách mạnh mẽ.
2. Phát triển giả thuyết và mô hình nghiên cứu
Các trường đại học được coi là nơi tốt nhất để ươm mầm tư duy, thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và sinh viên là lực lượng chính để phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp tương lai. Giáo dục đại học đóng vai trò quan trọng trong khơi dậy tinh thần khởi nghiệp thông qua hỗ trợ kiến thức, ươm tạo và phát triển kinh doanh (Su và cộng sự, 2021)2. Nhiều trường đại học được đánh giá cao vì giá trị to lớn họ mang lại cho nền kinh tế, như: bằng sáng chế, giấy phép và các công ty khởi nghiệp (Tijssen, 2006)3. Họ trao học bổng và hỗ trợ tài chính giúp sinh viên xây dựng và vận hành các dự án khởi nghiệp, thu hút sự chú ý của nhiều nhà hoạch định chính sách. Nghiên cứu đã chọn ra 3 chiều phản ánh sự hỗ trợ của trường đại học: (1) Hỗ trợ giáo dục; (2) Hỗ trợ phát triển ý tưởng; (3) Hỗ trợ phát triển DN đã được xác thực bởi nhiều nghiên cứu.
2.1. Hỗ trợ giáo dục
Các trường đại học được công nhận là yếu tố quan trọng giúp đạt các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) (Nguyen và cộng sự, 2024)4. Do đó, các khóa học về khởi nghiệp ngày càng phổ biến giúp sinh viên nâng cao nhận thức, nuôi ước mơ trở thành doanh nhân và nâng cao tinh thần khởi nghiệp. Su và cộng sự (2021)5 đã chứng minh rằng, hỗ trợ đào tạo là yếu tố điển hình của hỗ trợ đại học, khi sinh viên được cung cấp hỗ trợ đào tạo phù hợp, họ sẽ có cái nhìn tích cực hơn về việc khởi nghiệp và sẵn sàng theo đuổi các ý tưởng kinh doanh của mình. Hỗ trợ đào tạo có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, như các khóa học khởi nghiệp, hội thảo chuyên đề, chương trình cố vấn và các hoạt động ngoại khóa liên quan đến kinh doanh. Những chương trình này giúp sinh viên trang bị các kỹ năng cần thiết, kiến thức về kinh doanh và cung cấp môi trường để họ thực hành và phát triển các ý tưởng khởi nghiệp, vì vậy, nhóm tác giả đã đưa ra giả thuyết:
Giả thuyết H1: Hỗ trợ giáo dục có liên quan tích cực đến ý định khởi nghiệp.
2.2. Hỗ trợ phát triển ý tưởng
Nhiều nghiên cứu cho thấy, hỗ trợ phát triển ý tưởng là cần thiết giúp cải thiện nhận thức, động lực và tư duy kinh doanh trong giai đoạn đầu khởi nghiệp. Đồng thời, cũng khẳng định, hỗ trợ phát triển gồm các hoạt động cung cấp kiến thức, hỗ trợ sinh viên nhận thức khởi nghiệp như một nghề nghiệp và thúc đẩy họ bắt đầu kinh doanh mới. Nhiều bằng chứng đã chỉ ra rằng, ảnh hưởng của hỗ trợ phát triển ý tưởng đối với hành vi kinh doanh của sinh viên cho thấy, hỗ trợ này cải thiện hiệu quả tự kinh doanh của sinh viên ở Pakistan. Su và cộng sự (2021)6, Shi và cộng sự (2020)7 báo cáo rằng, hỗ trợ phát triển ý tưởng là yếu tố thiết yếu của sự hỗ trợ từ trường đại học, nâng cao thái độ và hiệu quả bản thân của doanh nhân. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào xem xét tác động trực tiếp của yếu tố này đến ý định kinh doanh, từ đó, nghiên cứu đề xuất giả thuyết:
Giả thuyết H2: Hỗ trợ phát triển ý tưởng có liên quan tích cực đến ý định kinh doanh.
2.3. Hỗ trợ phát triển kinh doanh
Hỗ trợ phát triển kinh doanh thường dành cho các công ty khởi nghiệp thay vì từng sinh viên trong giai đoạn sau của quá trình khởi nghiệp. Nhờ có sự hỗ trợ này, các trường đại học có thể hỗ trợ về tài chính, chứng thực cho các công ty khởi nghiệp hoặc tham gia làm khách hàng chính của các dự án (Wegner và cộng sự, 2020)8. Qua đó, giúp các dự án vận hành hiệu quả, đạt doanh thu ổn định và vượt qua rào cản ban đầu, do đó, lợi ích từ hỗ trợ phát triển kinh doanh của trường đại học có thể tăng sự nhận thức và thái độ tích cực của sinh viên đối với khởi nghiệp cũng như ý định khởi nghiệp. Từ đó, thúc đẩy cơ hội cho sinh viên điều hành các công ty mẫu trong khuôn viên nhà trường, xây dựng sự quan tâm đến hành vi khởi nghiệp (Nasiru và cộng sự, 2015)9. Từ các lập luận trên, nghiên cứu đề xuất giả thuyết:
Giả thuyết H3: Hỗ trợ phát triển kinh doanh có mối quan hệ tích cực với ý định khởi nghiệp

3. Phương pháp nghiên cứu
3.1. Thiết kế nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu
Sau khi tổng hợp cơ sở lý thuyết từ các tài liệu liên quan, nhóm tác giả đã tiến hành phỏng vấn các chuyên gia để thiết lập mô hình nghiên cứu và xây dựng thang đo. Dựa trên kết quả tổng hợp tài liệu và phỏng vấn, một cuộc khảo sát đã được lập và phân phối cho sinh viên đại học tại Hà Nội. Các phân tích định lượng như hệ số tin cậy Cronbach Alpha, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và phân tích hồi quy đã được sử dụng với hai phần mềm hỗ trợ để kiểm định thang đo và giả thuyết là SPSS 26 và AMOS 26.
3.2. Thang đo nghiên cứu
Hai chuyên gia ngôn ngữ đã tham gia vào quá trình biên dịch và kiểm tra chéo để bảo đảm ý nghĩa của các biến quan sát không thay đổi. Sau đó, thang đo và mô hình lý thuyết được điều chỉnh theo khuyến nghị từ các cuộc phỏng vấn chuyên sâu với một giáo sư ngành Quản trị kinh doanh, một tiến sĩ ngành Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo và một doanh nhân có kiến thức sâu rộng về khởi nghiệp. Để bảo đảm tính phù hợp trước khi phân phối bảng câu hỏi, nhóm tác giả phỏng vấn 15 sinh viên quan tâm đến khởi nghiệp. Sau khi phỏng vấn, nhóm tác giả kiểm tra trước bằng hệ số Cronbach alpha với mẫu gồm 30 người để loại bỏ các mục không phù hợp. Cuối cùng, thang đo được xác nhận bao gồm 3 yếu tố đại diện cho cảm nhận hỗ trợ từ Trường Đại học Wegner và cộng sự, 202010 và ý định khởi nghiệp Law và Breznik, 201711.
Cụ thể: (1) Hỗ trợ giáo dục, gồm 4 biến quan sát: Trường cung cấp các khóa học, dự án, chương trình thực tập và nghiên cứu tập trung về khởi nghiệp (PE1-PE4), tổ chức hội nghị/hội thảo về khởi nghiệp (PE5) và hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp giao lưu và kết nối (PE6).
(2) Hỗ trợ phát triển ý tưởng gồm 3 biến: trường đại học khuyến khích sinh viên nảy ra ý tưởng kinh doanh mới (PC1), biến ý tưởng thành hiện thực (PC2) và cung cấp nguồn lực hỗ trợ phát triển kinh doanh mới (PC3).
(3) Hỗ trợ tài chính kinh doanh, gồm 3 biến quan sát: trường đại học cung cấp phương tiện tài chính (PB1), sử dụng nguồn lực để hỗ trợ (PB2) và tạo ra lợi ích tài chính cho sinh viên khởi nghiệp (PB3).
(4) Ý định khởi nghiệp gồm 4 biến: tham gia chương trình khởi nghiệp nếu có thể (EI1), bắt đầu kinh doanh sau khi tốt nghiệp (EI2), học hỏi từ các khóa đào tạo (EI3) và bắt đầu kinh doanh nếu được hỗ trợ tài chính (EI4). Thang đo nghiên cứu được đề xuất và đưa vào bảng câu hỏi gồm 3 phần:
Phần 1: Giới thiệu và hướng dẫn;
Phần 2: Các câu hỏi theo thang đo Likert 7 điểm;
Phần 3: Các câu hỏi về nhân khẩu học và lời cảm ơn.
3.3. Thu thập dữ liệu và đặc điểm mẫu nghiên cứu
Nghiên cứu thu thập dữ liệu từ Trường Đại học Thương mại, Đại học Kinh tế quốc dân, Đại học Quốc gia Hà Nội, Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp hoặc cung cấp đào tạo chuyên sâu và các khóa học liên quan đến khởi nghiệp cho sinh viên thông qua phỏng vấn, tư vấn trực tiếp và phát phiếu thăm dò. Các cộng tác viên được phân công đến các trường đại học và sàng lọc những người trả lời phù hợp với chủ đề nghiên cứu để phỏng vấn thu thập dữ liệu.
Mẫu nghiên cứu, gồm: 411 sinh viên, trong đó 190 sinh viên nam, chiếm 46,23%, nữ: 221 sinh viên, chiếm 53,77%:
Về độ tuổi của sinh viên: từ 18 – 20 tuổi (130 sinh viên), chiếm 31,63%; từ 21 – 23 tuổi (172 sinh viên), chiếm 41,85%; từ 24 – 26 tuổi (109 sinh viên, chiếm 26,52%).
Phân tích theo năm học của sinh viên, theo học năm thứ 2: 143 sinh viên, chiếm 34,79%; 176 sinh viên năm thứ 3, chiếm 42,82%; 92 sinh viên năm thứ 4, chiếm 22,39%.
Về các ngành học: Quản trị kinh doanh: 90 sinh viên, chiếm 21,9%; Marketing: 76 sinh viên, chiếm 18,49%; Kinh tế học: 57 sinh viên, chiếm 13,87%; Tài chính: 34 sinh viên, chiếm 8,27%; Kinh doanh quốc tế: 33 sinh viên, chiếm 8,03%; Kế toán: 39 sinh viên, chiếm 9,49%; Thương mại điện tử: 52 sinh viên, chiếm 12,56%; Du lịch: 30 sinh viên, chiếm 7,3%.
4. Kết quả nghiên cứu
4.1. Kiểm định thang đo
Kết quả phân tích CFA cho thấy, mô hình đo lường có χ2/df = 2,514<3, GFI = 0,939; TLI = 0,947; CFI = 0,957 và NFI = 0,931>0,9 và RMSEA = 0,061<0,08. Tất cả các hệ số tải nhân tố đều lớn hơn 0,5, các giá trị độ tin cậy tổng hợp lớn hơn 0,7 và giá trị hệ số độ tin cậy Cronbach alpha vượt quá ngưỡng 0,7. Đặc biệt, các giá trị phương sai trích bình quân (AVE) có ý nghĩa hơn 0,5 và nổi bật hơn phương sai chia sẻ lớn nhất (MSV). Giá trị căn bậc hai của AVE có ý nghĩa hơn hệ số tương quan của yếu tố, do đó, độ tin cậy giá trị hội tụ và giá trị phân biệt của thang đo được bảo đảm.
Bảng 1. Kết quả tương quan và giá trị phân biệt
CR | AVE | (1) | (2) | (3) | (4) | GTTB | |
(1) Cảm nhận hỗ trợ phát triển ý tưởng | 0,844 | 0,646 | 0,804 | 4,472 | |||
(2) Cảm nhận hỗ trợ giáo dục | 0,898 | 0,594 | 0,332 | 0,771 | 4,244 | ||
(3) Ý định khởi nghiệp | 0,874 | 0,635 | 0,486 | 0,473 | 0,797 | 5,144 | |
(4) Cảm nhận hỗ trợ phát triển kinh doanh | 0,835 | 0,629 | 0,210 | 0,205 | 0,213 | 0,793 | 3,177 |
4.2. Kiểm định giả thuyết nghiên cứu
Phân tích hồi quy đa biến cho thấy, giá trị Durbin Watson là 1,747 (trong khoảng 1,5 – 2,5). Sig của kiểm định F = 0,000< 0,05 và các giá trị VIF đều nhỏ hơn 2 nên mô hình hồi quy không xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến. Trong ba yếu tố xem xét, kết quả nghiên cứu chấp nhận cảm nhận hỗ trợ giáo dục là yếu tố then chốt thúc đẩy ý định khởi nghiệp, tiếp đó là cảm nhận hỗ trợ ý tưởng kinh doanh. Đáng chú ý, vai trò cảm nhận phát triển kinh doanh bị bác bỏ trong nghiên cứu này (p = 0,146 > 0,05). Mô hình hồi quy giải thích được 27,5% sự biến thiên của ý định khởi nghiệp. Chi tiết kết quả được mô tả tại Bảng 2.
Bảng 2. Kết quả phân tích hồi quy
Mối liên hệ | β | Giá trị t | Giá trị p | VIF | Kết luận |
Cảm nhận hỗ trợ ý tưởng Ý định khởi nghiệp | 0,333 | 7,497 | 0,000 | 1,114 | Chấp nhận |
Cảm nhận hỗ trợ phát triển kinh doanh Ý định khởi nghiệp | 0,063 | 1,455 | 0,146 | 1,052 | Bác bỏ |
Cảm nhận hỗ trợ giáo dục Ý định khởi nghiệp | 0,305 | 6,883 | 0,000 | 1,110 | Chấp nhận |
5. Kết luận
Nghiên cứu này đã khám phá mối liên hệ giữa cảm nhận hỗ trợ từ trường đại học và ý định khởi nghiệp của sinh viên tại thành phố Hà Nội cho thấy, các trường đại học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp của sinh viên, đặc biệt về kiến thức, tài nguyên và tư vấn. Điều đó cho thấy, tầm quan trọng của việc tạo ra môi trường học tập hỗ trợ và khuyến khích sinh viên thử nghiệm và phát triển ý tưởng khởi nghiệp. Vì vậy, các trường đại học cần phải tiếp tục đầu tư vào các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp để giúp sinh viên biến ý tưởng thành hiện thực, góp phần thúc đẩy phong trào khởi nghiệp trong giới trẻ, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay.
Chú thích:
1. Djordjevic, D., Cockalo, D., Bogetic, S. & Bakator, M. (2021). Modelling youth entrepreneurship intentions: A ten-year research. Journal of East European Management Studies, 26(4), 617–638. https://doi.org/10.5771/0949-6181-2021-4-617
2, 5, 6. Su, Y., Zhu, Z., Chen, J. và cộng sự. (2021). Factors Influencing Entrepreneurial Intention of University Students in China: Integrating the Perceived University Support and Theory of Planned Behavior. Sustainability, 13(8), 4519. https://doi.org/10.3390/su13084519
3. Tijssen, R. J. W. (2006). Universities and industrially relevant science: Towards measurement models and indicators of entrepreneurial orientation. Research Policy, 35(10), 1569–1585. https://doi.org/10.1016/j.respol.2006.09.025
4. Nguyen, H. V., Vu, T. D., Saleem, M., & Yaseen, A. (2024). The influence of service quality on student satisfaction and student loyalty in Vietnam: the moderating role of the university image. Journal of Trade Science, 12(1), 37–59. https://doi.org/10.1108/jts-12-2023-0032
7. Shi, L., Yao, X., & Wu, W. (2020). Perceived university support, entrepreneurial self-efficacy, heterogeneous entrepreneurial intentions in entrepreneurship education. Journal of Entrepreneurship in Emerging Economies, 12(2), 205–230. https://doi.org/10.1108/jeee-04-2019-0040
8, 10. Wegner, D., Thomas, E., Teixeira, E. K. & Maehler, A.E. (2020). University entrepreneurial push strategy and students’ entrepreneurial intention. International Journal of Entrepreneurial Behavior & Research, 26(2), 307–325. https://doi.org/10.1108/ijebr-10-2018-0648
9. Nasiru, A., Keat, O. Y., & Bhatti, M. A. (2015). Influence of Perceived University Support, Perceived Effective Entrepreneurship Education, Perceived Creativity Disposition, Entrepreneurial Passion for Inventing and Founding on Entrepreneurial Intention. Mediterranean Journal of Social Sciences. https://doi.org/10.5901/mjss.2015.v6n3p88
11. Law, K. M. Y., & Breznik, K. (2017). Impacts of innovativeness and attitude on entrepreneurial intention: among engineering and non-engineering students. International Journal of Technology and Design Education, 27(4), 683–700. https://doi.org/10.1007/s10798-016-9373-0
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2022). Số liệu thống kê giáo dục đại học năm học 2021 – 2022. https://moet.gov.vn, truy cập ngày 05/01/2024.
2. Thủ tướng Chính phủ Việt Nam (2016). Quyết định số 844/QĐ-TTg ngày 18/5/2016 về việc phê duyệt đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025”.
3. Đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp ở Việt Nam – Thực trạng và giải pháp.https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/06/13/doi-moi-sang-tao-trong-doanh-nghiep-o-viet-nam-thuc-trang-va-giai-phap/
4. Quản lý nhà nước về đổi mới, sáng tạo ở Việt Nam hiện nay.https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/11/26/quan-ly-nha-nuoc-ve-doi-moi-sang-tao-o-viet-nam-hien-nay/