Bùi Quốc Lộc
Học viện Hành chính và Quản trị công
(Quanlynhanuoc.vn) – Chuyển đổi số trong quản lý hành chính, đặc biệt là việc cung cấp và sử dụng dịch vụ công trực tuyến, đang trở thành một xu hướng không thể đảo ngược và là trọng tâm của chương trình cải cách hành chính hiện nay. Việc áp dụng rộng rãi các dịch vụ này mang lại nhiều lợi ích thiết thực, góp phần quan trọng vào việc xây dựng một nền hành chính công khai, minh bạch, nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động. Từ đó, dịch vụ công trực tuyến trở thành động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Từ khóa: Tỷ lệ, sử dụng, dịch vụ công, trực tuyến, người dân, giải pháp.
1. Đặt vấn đề
Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động quản lý của các cơ quan nhà nước luôn được xem là đòn bẩy quan trọng cho sự phát triển kinh tế – xã hội. Nhận thức rõ tầm quan trọng này, Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 01/7/2014 của Bộ Chính trị về “Đẩy mạnh ứng dụng, phát triển công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế” đã đặt ra mục tiêu cụ thể: “triển khai có hiệu quả chương trình cải cách hành chính, gắn kết chặt chẽ với việc xây dựng chính phủ điện tử và cung cấp dịch vụ công trực tuyến ở mức độ cao trong nhiều lĩnh vực.”
Trong những năm gần đây, để hiện thực hóa nghị quyết này, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều văn bản pháp luật quan trọng. Đặc biệt, các văn bản này tập trung thúc đẩy mạnh mẽ việc triển khai và sử dụng dịch vụ công trực tuyến, hướng tới một nền hành chính hiện đại, hiệu quả và phục vụ người dân tốt hơn.
2. Lý luận chung về dịch vụ công trực tuyến
Dịch vụ công trực tuyến là các dịch vụ hành chính công và nhiều dịch vụ khác mà cơ quan nhà nước cung cấp cho tổ chức, cá nhân qua môi trường mạng. Tại Việt Nam, dịch vụ công trực tuyến hiện được phân loại thành bốn mức độ khác nhau, mỗi mức độ mang đến những tiện ích riêng.
Việc sử dụng dịch vụ công trực tuyến mang lại nhiều lợi ích đáng kể, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí đi lại cho người dân, đồng thời tăng cường tính công khai, minh bạch trong hoạt động hành chính nhà nước. Hơn nữa, dịch vụ công trực tuyến còn góp phần nâng cao hiệu quả và hiệu lực hoạt động của các cơ quan hành chính, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Mặc dù đã được triển khai rộng rãi tại các bộ, ngành và địa phương trên cả nước nhưng đến nay, tỷ lệ người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến vẫn chưa cao. Điều này cho thấy, sự cần thiết phải nghiên cứu sâu rộng các nguyên nhân và xây dựng những giải pháp thiết thực để nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ công trực tuyến trong giai đoạn hiện nay.
Dịch vụ công trực tuyến là hình thức mà các dịch vụ hành chính công và các dịch vụ khác của cơ quan nhà nước được cung cấp trực tiếp đến người dân hoặc tổ chức. Nói cách khác, người yêu cầu dịch vụ sẽ gặp mặt trực tiếp cán bộ, nhân viên có thẩm quyền để thực hiện các thủ tục cần thiết. Dịch vụ hành chính công về bản chất là những hoạt động thực thi pháp luật, không vì mục tiêu lợi nhuận, được các cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp dưới dạng các loại giấy tờ có giá trị pháp lý trong các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý của họ. Mỗi dịch vụ hành chính công đều gắn liền với một thủ tục hành chính cụ thể, nhằm giải quyết trọn vẹn một công việc nhất định cho tổ chức hoặc cá nhân.
Theo Khoản 4 Điều 3 của Nghị định số 43/2011/NĐ-CP, dịch vụ công trực tuyến là những dịch vụ hành chính công và các dịch vụ khác của cơ quan nhà nước được cung cấp cho các tổ chức, cá nhân qua môi trường mạng. Tương tự như dịch vụ trực tiếp, dịch vụ hành chính công trong hình thức này cũng liên quan đến việc thực thi pháp luật, không nhằm mục tiêu lợi nhuận và do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp dưới dạng giấy tờ có giá trị pháp lý. dịch vụ công trực tuyến tại Việt Nam được phân chia thành bốn mức độ khác nhau: mức độ 1, mức độ 2, mức độ 3 và mức độ 4, phản ánh mức độ tích hợp và tiện ích mà dịch vụ mang lại cho người sử dụng.
Dịch vụ công trực tuyến mức độ 1 là cấp độ cơ bản, nơi mọi thông tin cần thiết về quy trình, thủ tục, hồ sơ, thời hạn, cũng như các khoản phí và lệ phí liên quan đến dịch vụ được cung cấp đầy đủ trên trang web. Người dân có thể dễ dàng tìm hiểu và nắm bắt các yêu cầu mà không cần đến trực tiếp cơ quan nhà nước.
Dịch vụ công trực tuyến mức độ 2 bao gồm tất cả tiện ích của mức độ 1, đồng thời cho phép người sử dụng tải về các mẫu văn bản và biểu mẫu cần thiết để hoàn thiện hồ sơ. Sau khi chuẩn bị đầy đủ, hồ sơ hoàn chỉnh sẽ được gửi đến cơ quan cung cấp dịch vụ thông qua hình thức trực tiếp hoặc qua đường bưu điện. Điều này giúp tiết kiệm thời gian chuẩn bị ban đầu, nhưng vẫn yêu cầu sự tương tác vật lý ở bước nộp hồ sơ.
Dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 là một bước tiến đáng kể so với mức độ 2. Ở cấp độ này, người dùng không chỉ có thể tải biểu mẫu mà còn điền và gửi trực tuyến các mẫu văn bản đến cơ quan cung cấp dịch vụ. Toàn bộ quá trình xử lý hồ sơ và các giao dịch liên quan đều được thực hiện trên môi trường mạng. Tuy nhiên, việc thanh toán lệ phí (nếu có) và nhận kết quả vẫn cần thực hiện trực tiếp tại cơ quan, tổ chức cung cấp dịch vụ.
Dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 là cấp độ cao nhất của dịch vụ công trực tuyến, mang lại sự thuận tiện tối đa cho người sử dụng. Dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 bao gồm tất cả các tính năng của mức độ 3, đồng thời cho phép người dùng thanh toán lệ phí (nếu có) hoàn toàn trực tuyến. Đặc biệt, việc trả kết quả cũng linh hoạt hơn, có thể thực hiện trực tuyến, gửi trực tiếp hoặc qua đường bưu điện đến tay người sử dụng. Điều này giúp tối ưu hóa toàn bộ quy trình, giảm thiểu tối đa nhu cầu đi lại cho người dân.
3. Thực trạng sử dụng dịch công trực tuyến của người dân hiện nay
Dịch vụ công trực tuyến ngày càng được người dân đón nhận rộng rãi nhờ những lợi ích vượt trội trong việc hỗ trợ giải quyết các thủ tục hành chính công. Việc thực hiện các giao dịch này qua môi trường mạng giúp người dân và doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí. Tại Việt Nam, việc triển khai dịch vụ công trực tuyến đã ghi nhận những kết quả tích cực, đặc biệt là trong việc hoàn thiện hệ thống cơ sở pháp lý. Sự phát triển này được củng cố bởi các văn bản quan trọng của Chính phủ tại Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07/3/2019 đã đề ra các nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm cho việc phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2019 – 2020, với định hướng đến năm 2025.
Nghị quyết số 76/NQ-CP ngày 15/7/2021 tiếp tục cụ thể hóa Chương trình tổng thể cải cách hành chính nhà nước giai đoạn 2021-2030. Dựa trên nghị quyết này, Chính phủ đã ban hành các Nghị định quan trọng nhằm thúc đẩy dịch vụ công trực tuyến, như: Nghị định số 45/2020/NĐ-CP ngày 08/4/2022 quy định chi tiết về việc thực hiện thủ tục hành chính trên môi trường điện tử, đồng thời tích hợp và cung ứng dịch vụ công trực tuyến trên Cổng dịch vụ công quốc gia. Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng, tạo khuôn khổ pháp lý vững chắc cho hoạt động này. Những bước tiến trong xây dựng hành lang pháp lý này là minh chứng rõ nét cho cam kết của Việt Nam trong việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, mang lại sự thuận tiện tối đa cho người dân và doanh nghiệp.
Việc xây dựng và phát triển một hệ thống cơ sở dữ liệu rộng khắp cả nước đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin thông suốt giữa các đơn vị, bộ, ngành. Cụ thể, Hệ thống nền tảng tích hợp chia sẻ dữ liệu quốc gia (NGSP) đang được phát triển từng bước, giúp kết nối và chia sẻ dữ liệu hiệu quả giữa các bộ, ngành và địa phương. Đáng chú ý, tính đến tháng 12/2020, tất cả 22 bộ, cơ quan ngang bộ và 63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (đạt tỷ lệ 100%) đã thiết lập nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu cấp bộ/tỉnh và kết nối thành công với NGSP. Điều này cho thấy, sự đồng bộ và quyết tâm cao trong việc xây dựng chính phủ điện tử.
Với 73,2% dân số Việt Nam sử dụng internet vào đầu năm 2022, Việt Nam đang sở hữu một điều kiện lý tưởng để triển khai và phổ biến dịch vụ công trực tuyến. Không chỉ dừng lại ở đó, Việt Nam còn tích cực tiếp thu các thành tựu khoa học công nghệ tiên tiến trên thế giới, như: trí tuệ nhân tạo (AI), internet vạn vật (IoT), dữ liệu không gian địa lý, dữ liệu sáng tạo và dữ liệu Chính phủ mở nhằm nâng cấp và hiện đại hóa hạ tầng khoa học công nghệ trong nước. Đặc biệt, vấn đề an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu cá nhân của người dân khi sử dụng dịch vụ công trực tuyến đang được tăng cường đáng kể. Công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá việc bảo đảm an toàn an ninh cho hệ thống thông tin phục vụ Chính phủ điện tử cũng được đẩy mạnh liên tục. Bằng chứng là theo báo cáo của Trung tâm Giám sát an toàn không gian mạng quốc gia (thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông), tháng 7/2022 ghi nhận 983 cuộc tấn công mạng gây ra sự cố vào các hệ thống thông tin tại Việt Nam, con số này giảm 16,6% so với tháng 6/2022, cho thấy những nỗ lực trong việc bảo đảm an ninh mạng đang mang lại hiệu quả tích cực.
Mặc dù đã đạt được những thành tựu đáng kể, việc triển khai và sử dụng dịch vụ công trực tuyến tại Việt Nam vẫn còn đối mặt với một số hạn chế cần khắc phục. Dù hệ thống pháp lý liên quan đến dịch vụ công trực tuyến đang dần hoàn thiện, nhưng các quy định then chốt về bảo vệ dữ liệu cá nhân cũng như nghị định về định danh và xác thực điện tử vẫn chưa được ban hành đầy đủ. Điều này tạo ra khoảng trống pháp lý, tiềm ẩn rủi ro cho người dùng. Công tác an toàn, an ninh mạng và bảo mật thông tin cá nhân của người dân khi sử dụng dịch vụ công trực tuyến ở nhiều nơi vẫn chưa thực sự được bảo đảm, dẫn đến các rủi ro tiềm tàng.
Thực tế cho thấy, tỷ lệ hồ sơ thủ tục hành chính được xử lý hoàn toàn trên môi trường mạng còn thấp, và việc chia sẻ, mở dữ liệu giữa các cơ quan nhà nước vẫn còn hạn chế. Hạ tầng kỹ thuật công nghệ vẫn còn những điểm yếu. Hệ thống đường truyền đôi khi chưa ổn định, dễ bị nghẽn mạng, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện hồ sơ trực tuyến. Hơn nữa, hiệu quả của công tác tuyên truyền, phổ biến và hướng dẫn người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến vẫn chưa cao. Tình trạng này còn trầm trọng hơn do thiếu sự hỗ trợ kịp thời từ đội ngũ cán bộ hành chính, cùng với việc khả năng tiếp cận thông tin và sử dụng công nghệ thông tin của một bộ phận người dân còn hạn chế.
4. Đề xuất giải pháp
Một là, hoàn thiện khung pháp lý. Tiếp tục củng cố hệ thống văn bản quy phạm pháp luật là yếu tố then chốt, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho hoạt động dịch vụ công trực tuyến. Đặc biệt, các cơ quan chức năng cần ưu tiên ban hành sớm các quy định pháp luật liên quan đến bảo vệ thông tin cá nhân trên không gian mạng, nhằm bảo đảm an toàn và quyền riêng tư cho người dân.
Hai là, nâng cao nhận thức và thay đổi thói quen người dân. Cần thúc đẩy thay đổi nhận thức và thói quen của người dân trong việc sử dụng dịch vụ công trực tuyến thông qua các biện pháp cụ thể: tổ chức các buổi tập huấn trực tiếp hoặc xây dựng video hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao về cách sử dụng dịch vụ công trực tuyến phổ biến. Đơn giản hóa quy trình đăng ký và sử dụng dịch vụ công trực tuyến để dễ tiếp cận hơn. Áp dụng các chính sách khuyến khích như giảm lệ phí, tặng quà hoặc rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ khi người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến. Xây dựng lộ trình chuyển đổi dần từ thủ tục trực tiếp sang trực tuyến, giúp người dân hình thành thói quen sử dụng dịch vụ công trực tuyến.
Ba là, bảo đảm an toàn và an ninh mạng. Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, khi mọi giao dịch dần chuyển sang môi trường mạng, việc bảo đảm an toàn thông tin cho các cơ quan nhà nước, dữ liệu quốc gia và dữ liệu cá nhân là cực kỳ quan trọng. Bên cạnh việc xây dựng hành lang pháp lý cần tăng cường thanh tra, kiểm tra công tác an ninh mạng để kịp thời phát hiện và khắc phục những bất cập của hệ thống.
Bốn là, đẩy mạnh tuyên truyền và vận động. Tiếp tục đẩy mạnh công tác tuyên truyền, vận động người dân sử dụng dịch vụ công trực tuyến, chú trọng làm cho họ hiểu rõ vai trò và tiện ích mà dịch vụ công trực tuyến mang lại. Công tác này cần được thực hiện thường xuyên, liên tục, đa dạng về nội dung và hình thức thông qua các nền tảng mạng xã hội (Zalo, Facebook). Phương tiện thông tin đại chúng (loa phát thanh, bản tin, báo chí, truyền hình). Các trang thông tin điện tử và trực tiếp thông qua đội ngũ cán bộ, công chức. Ngoài ra, cần sử dụng hiệu quả các kênh hỗ trợ qua tổng đài để giải quyết kịp thời các vướng mắc của người dân liên quan đến dịch vụ công trực tuyến.
Năm là, đầu tư hạ tầng kỹ thuật và công nghệ thông tin. Đây là yếu tố then chốt để nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ công trực tuyến. Cần cụ thể hóa bằng các hành động như: nâng cao tốc độ đường truyền internet. Hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia. Tái cấu trúc hạ tầng công nghệ thông tin. Hỗ trợ trang bị phương tiện (máy tính, đường truyền internet) tại các điểm sinh hoạt cộng đồng, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa. Ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ số mới như điện toán đám mây, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo. Xây dựng và triển khai các ứng dụng dịch vụ công trực tuyến trên thiết bị di động thông minh.
Sáu là, đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực. Đội ngũ cán bộ, công chức cần được đào tạo, bồi dưỡng để bảo đảm đủ năng lực và trình độ trong việc tư vấn, hướng dẫn, hỗ trợ và giải quyết các vấn đề liên quan, giúp người dân làm quen và sử dụng dịch vụ công trực tuyến. Đặc biệt, cần tập trung phát triển nguồn lực đáp ứng tiến trình chuyển đổi số quốc gia theo Quyết định số 146/QĐ-TTg ngày 28/10/2022 của Thủ tướng Chính phủ về đề án “Nâng cao nhận thức, phổ cập kỹ năng và phát triển nguồn lực chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.
4. Kết luận
Việc chuyển đổi hình thức cung ứng dịch vụ công từ trực tiếp sang trực tuyến là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của công cuộc cải cách hành chính. Giải quyết các thủ tục hành chính qua dịch vụ công trực tuyến không chỉ góp phần nâng cao chất lượng phục vụ và sự hài lòng của người dân mà còn là thước đo đánh giá kết quả của quá trình chuyển đổi số. Để đạt được hiệu quả cao nhất, đòi hỏi sự chung tay của cả hệ thống chính trị và đặc biệt là sự tham gia tích cực của người dân, bởi suy cho cùng, mọi thay đổi trong hoạt động quản lý nhà nước đều nhằm mục đích nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Tài liệu tham khảo:
1. Thủ tướng Chính phủ (2022). Quyết định số 146/QĐ-TTg ngày 28/10/2022 về đề án “Nâng cao nhận thức, phổ cập kỹ năng và phát triển nguồn lực chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.
2. Chính phủ (2021). Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập.
3. Đảng cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập II. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật.
4. Bộ Chính trị (2014). Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 01/7/2014 về đẩy mạnh ứng dụng, phát triển công nghệ thông tin đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và hội nhập quốc tế.
5. Thủ tướng Chính phủ (2022). Nghị định số 42/2022/NĐ-CP ngày 24/6/2022 quy định về việc cung cấp thông tin và dịch vụ công trực tuyến của cơ quan nhà nước trên môi trường mạng.
6. Bộ Thông tin và Truyền thông (2022). Báo cáo số 105/BC-TTTT ngày 29/7/2022 về tình hình thực hiện Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07/3/2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển Chính phủ điện tử giai đoạn 2019 – 2022, định hướng đến năm 2025.