TS. Nguyễn Thị Thu Hà
Học viện Hành chính và Quản trị công
Vũ Thế Quân
Bộ Khoa học và Công nghệ
(Quanlynhanuoc.vn) – Kinh tế xanh đang trở thành xu thế toàn cầu và là một trong những định hướng phát triển trọng tâm của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Bài viết phân tích cơ hội và thách thức đặt ra cho Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, từ đó đề xuất một số định hướng chính sách nhằm phát triển bền vững, thích ứng hiệu quả với bối cảnh hội nhập sâu rộng và biến đổi khí hậu.
Từ khóa: Kinh tế xanh, phát triển bền vững, chính sách môi trường, thách thức, cơ hội.
1. Đặt vấn đề
Kinh tế xanh đã trở thành xu thế phát triển tất yếu trên toàn cầu trong bối cảnh thế giới đối mặt với nhiều hệ lụy nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Tại Việt Nam, phát triển kinh tế xanh không chỉ là lựa chọn chiến lược mà còn là một yêu cầu cấp thiết nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững, hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới. Tuy nhiên, trong quá trình chuyển đổi này, Việt Nam đang đối mặt với nhiều rào cản cả về thể chế, nguồn lực, khoa học công nghệ lẫn nhận thức xã hội. Việc nhận diện rõ cơ hội và thách thức sẽ là nền tảng để đề xuất các chính sách phù hợp, khả thi và hiệu quả trong giai đoạn tới.
2. Khái niệm và định hướng phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam
2.1. Khái niệm kinh tế xanh
Theo UNEP (2011), kinh tế xanh là “nền kinh tế có mức phát thải carbon thấp, sử dụng tài nguyên hiệu quả và đảm bảo công bằng xã hội”. Việt Nam tiếp cận khái niệm này thông qua Chiến lược Tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, nhấn mạnh đến chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng bền vững, đổi mới sáng tạo và tăng cường năng lực thích ứng với biến đổi khí hậu.
Chính phủ Việt Nam đã ban hành các chính sách quan trọng, như: Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021 về Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh, đồng thời tích cực tham gia các cam kết quốc tế như COP26. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả chiến lược này cần sự vào cuộc đồng bộ của toàn bộ hệ thống chính trị và cộng đồng doanh nghiệp.
2.2. Định hướng phát triển kinh tế xanh của Việt Nam
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, Việt Nam đã thể hiện quyết tâm chính trị mạnh mẽ trong việc chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng bền vững và thân thiện với môi trường. Những định hướng chiến lược được thể hiện rõ thông qua một loạt văn kiện quan trọng, tạo nền tảng chính sách cho phát triển kinh tế xanh trong dài hạn.
Một là, chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh đến năm 2030, tầm nhìn 2050.
Chiến lược này được ban hành theo Quyết định số 1658/QĐ-TTg ngày 01/10/2021 của Thủ tướng Chính phủ, là văn kiện chủ đạo định hình con đường phát triển kinh tế xanh của Việt Nam. Chiến lược đặt ra ba mục tiêu lớn: giảm cường độ phát thải khí nhà kính; xanh hóa các ngành kinh tế và thúc đẩy tiêu dùng bền vững. Đây là bước tiến quan trọng trong việc tích hợp yếu tố môi trường vào chính sách phát triển kinh tế – xã hội. Đặc biệt, chiến lược nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, ứng dụng công nghệ xanh và đổi mới sáng tạo nhằm nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Hai là, cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại COP26.
Tại Hội nghị Thượng đỉnh về biến đổi khí hậu (COP26) tổ chức ở Glasgow năm 2021, Thủ tướng Chính phủ đã tuyên bố cam kết mạnh mẽ: Việt Nam sẽ đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Cam kết này không chỉ thể hiện trách nhiệm quốc tế mà còn đặt ra yêu cầu chuyển đổi căn bản mô hình phát triển hiện tại.
Để thực hiện cam kết này, Việt Nam đang điều chỉnh lại chiến lược năng lượng quốc gia, tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo, đẩy mạnh cơ chế tài chính xanh, và khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch. Đây là động lực lớn thúc đẩy sự chuyển mình trong cả khu vực công và tư.
Bà là, đề án phát triển kinh tế tuần hoàn.
Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 687/QĐ-TTg ngày 07/6/2022 phê duyệt Đề án phát triển kinh tế tuần hoàn nhằm hướng tới sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm chất thải và tái tạo giá trị trong chuỗi sản xuất. Đề án định hướng chuyển đổi từ mô hình kinh tế tuyến tính “khai thác – sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ” sang mô hình tuần hoàn “giảm – tái sử dụng – tái chế”. Đây được xem là bước tiến quan trọng để Việt Nam đạt được các mục tiêu về phát thải thấp, đồng thời tạo ra động lực tăng trưởng xanh bền vững trong dài hạn.
Bốn là, lồng ghép nội dung “xanh” vào kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội.
Các kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội 5 năm và hằng năm ở các cấp ngày càng lồng ghép các mục tiêu phát triển xanh, như: đầu tư công theo hướng bền vững, nâng cao năng lực quản lý môi trường, cải thiện chất lượng tăng trưởng gắn với bảo vệ tài nguyên. Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã hướng dẫn xây dựng kế hoạch tăng trưởng xanh tại các địa phương nhằm cụ thể hóa chiến lược quốc gia, bảo đảm tính thực thi đồng bộ trên toàn quốc. Ngoài ra, các ngành như xây dựng, nông nghiệp, giao thông và du lịch cũng bắt đầu triển khai các chương trình hành động xanh, hướng đến giảm phát thải, bảo tồn đa dạng sinh học và thích ứng với biến đổi khí hậu.
3. Cơ hội phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam
Thứ nhất, cam kết quốc tế và sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.
Việt Nam đã trở thành một trong những quốc gia tiên phong ở Đông Nam Á trong việc đưa ra cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 tại Hội nghị COP26 (2021). Đây là cam kết chính trị mạnh mẽ, không chỉ thể hiện trách nhiệm của Việt Nam với cộng đồng quốc tế mà còn mở ra cơ hội lớn để tiếp cận các nguồn tài chính khí hậu, công nghệ sạch và hỗ trợ kỹ thuật từ các tổ chức đa phương, như: Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Khí hậu Xanh (GCF), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), cũng như các đối tác phát triển song phương. Việt Nam đã nhận được hơn 1,2 tỷ USD vốn hỗ trợ và cam kết tài trợ cho các chương trình chuyển đổi năng lượng và ứng phó biến đổi khí hậu, trong đó có các dự án trọng điểm về giao thông xanh, lưới điện thông minh và đô thị phát thải thấp1.
Thứ hai, tiềm năng về năng lượng tái tạo
Việt Nam có lợi thế tự nhiên vượt trội về phát triển năng lượng tái tạo, với hơn 3.000 km đường bờ biển và trung bình 2.000 – 2.500 giờ nắng mỗi năm. Điều này đặc biệt thuận lợi cho phát triển điện mặt trời và điện gió trên cả đất liền và ngoài khơi. Đến cuối năm 2023, tổng công suất lắp đặt của các nguồn năng lượng tái tạo (chủ yếu là điện mặt trời và điện gió) đạt khoảng 21,6% tổng công suất toàn hệ thống điện, tương đương gần 21.000 MW. Việt Nam hiện đứng đầu khu vực ASEAN về công suất điện mặt trời và thuộc top 10 toàn cầu về tốc độ tăng trưởng điện gió2. Ngoài ra, Dự thảo Quy hoạch điện VIII cũng đặt mục tiêu đến năm 2030, năng lượng tái tạo sẽ chiếm khoảng 30,9-39,9% tổng công suất nguồn điện quốc gia, thể hiện định hướng rõ ràng của Nhà nước trong việc phát triển ngành năng lượng xanh và sạch.
Thứ ba, cơ hội xuất khẩu hàng hóa “xanh”.
Các thị trường lớn như Liên minh châu Âu (EU), Hoa Kỳ, Nhật Bản đang siết chặt các tiêu chuẩn về xuất xứ hàng hóa, dấu chân carbon (carbon footprint) và các chứng nhận nhãn sinh thái (eco-label) đối với hàng hóa nhập khẩu. Điều này tạo ra áp lực nhưng đồng thời là cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam khi chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh và tuần hoàn. Ví dụ, EU đã bắt đầu triển khai Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) từ năm 2023 với giai đoạn chuyển tiếp, và sẽ chính thức áp dụng thuế carbon cho các sản phẩm như thép, xi măng, nhôm, phân bón… từ năm 2026. Nếu không thích ứng, nhiều mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam có nguy cơ bị hạn chế tiếp cận thị trường. Tuy nhiên, nếu thực hiện chuyển đổi sớm, Việt Nam có thể tận dụng lợi thế “người đi trước” trong khu vực để gia tăng giá trị xuất khẩu, đặc biệt với các ngành như dệt may, da giày, chế biến nông sản – vốn đang hưởng lợi từ các hiệp định thương mại tự do, như: EVFTA, CPTPP, UKVFTA…
Một báo cáo của Ban Nghiên cứu Phát triển Kinh tế tư nhân (Ban IV) cho thấy: doanh nghiệp có chứng nhận ISO 14001, tiêu chuẩn Global GAP hoặc sử dụng năng lượng tái tạo có khả năng tăng doanh thu xuất khẩu từ 15-25% so với doanh nghiệp cùng ngành không thực hiện3. Những cơ hội này nếu được nắm bắt kịp thời sẽ giúp Việt Nam không chỉ đạt được mục tiêu phát triển bền vững mà còn nâng cao vị thế quốc tế, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh – sạch – thông minh.
4. Những thách thức lớn trong phát triển kinh tế xanh
Phát triển kinh tế xanh là hướng đi tất yếu để bảo đảm tăng trưởng bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, quá trình này tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn, đòi hỏi sự thay đổi mạnh mẽ cả về thể chế, nguồn lực và nhận thức xã hội.
Một là, thể chế và chính sách chưa đồng bộ.
Hiện nay, Việt Nam vẫn chưa ban hành Luật Kinh tế xanh chuyên biệt, trong khi đó các quy định liên quan mới chỉ được lồng ghép vào một số văn bản pháp luật, như: Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Bảo vệ môi trường, Luật Ngân sách nhà nước… Tuy nhiên, các nội dung “xanh” trong các luật này còn rời rạc, thiếu tính hệ thống và chưa tạo được cơ chế thực thi hiệu quả. Chẳng hạn, trong Luật Doanh nghiệp (sửa đổi, bổ sung năm 2020), nội dung liên quan đến trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp chỉ mang tính khuyến khích, chưa có chế tài rõ ràng. Tương tự, Luật Đầu tư năm 2020 có đề cập đến lĩnh vực ưu đãi đầu tư “sản xuất sạch, thân thiện với môi trường”, nhưng chưa có bộ tiêu chí đánh giá cụ thể.
Hai là, thiếu hụt nguồn lực tài chính và công nghệ.
Phát triển kinh tế xanh đòi hỏi chi phí đầu tư lớn cho hạ tầng, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Theo ước tính của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, giai đoạn 2021-2030, Việt Nam cần khoảng 30 tỷ USD cho các chương trình và dự án xanh. Tuy nhiên, ngân sách nhà nước chỉ có khả năng đáp ứng từ 25-30%, phần còn lại phải dựa vào nguồn vốn từ khu vực tư nhân và quốc tế4. Trong khi đó, việc tiếp cận tài chính xanh còn nhiều rào cản: thị trường trái phiếu xanh còn sơ khai, cơ chế bảo lãnh đầu tư còn hạn chế và chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp xanh chưa đủ hấp dẫn. Về công nghệ, Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc lớn vào chuyển giao công nghệ từ nước ngoài, thiếu các trung tâm đổi mới sáng tạo cấp vùng và cơ chế hỗ trợ khởi nghiệp xanh.
Ba là, nhận thức xã hội còn hạn chế.
Một trong những rào cản lớn là sự thiếu đồng thuận và quan tâm thực chất từ phía cộng đồng doanh nghiệp và người dân. Theo Báo cáo thường niên Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) năm 2023 của VCCI, chỉ có 17% doanh nghiệp nhỏ và vừa có chiến lược hoặc chương trình hành động rõ ràng liên quan đến phát triển bền vững hoặc chuyển đổi xanh5. Trong khi đó, ý thức tiêu dùng xanh của người dân còn chưa cao. Tỷ lệ phân loại rác tại nguồn, tái chế, tiết kiệm năng lượng hay ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường vẫn ở mức thấp. Điều này cho thấy, cần tăng cường truyền thông và giáo dục về lối sống xanh, đặc biệt trong hệ thống trường học, doanh nghiệp và cộng đồng.
Thứ tư, chuyển dịch lao động còn chậm.
Một nền kinh tế xanh yêu cầu lực lượng lao động phải có trình độ chuyên môn, kỹ năng thích ứng cao với công nghệ mới, đặc biệt trong các ngành năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, xử lý môi trường, kinh tế tuần hoàn… Tuy nhiên, theo Tổng cục Thống kê, đến cuối năm 2023, chỉ 26,4% lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên được đào tạo chuyên môn kỹ thuật; trong đó chỉ 11,2% có bằng cấp, chứng chỉ chính quy từ sơ cấp trở lên6. Ngoài ra, tình trạng thiếu hụt nhân lực xanh vẫn diễn ra trên diện rộng, đặc biệt ở khu vực nông thôn và công nghiệp nặng. Chính điều này gây khó khăn trong việc chuyển đổi mô hình sản xuất và tiêu dùng theo hướng thân thiện môi trường.
Những thách thức nêu trên đều mang tính hệ thống và đòi hỏi phải được giải quyết đồng bộ trong giai đoạn tới. Việc nhận diện rõ và có giải pháp phù hợp sẽ góp phần tháo gỡ nút thắt phát triển kinh tế xanh tại Việt Nam, hướng tới một nền kinh tế xanh – tuần hoàn – phát thải thấp nhưng vẫn bảo đảm tăng trưởng.
5. Kiến nghị và gợi ý chính sách
Để vượt qua các rào cản trong tiến trình chuyển đổi xanh, Việt Nam cần đồng bộ hóa các chính sách, huy động nguồn lực và nâng cao năng lực thể chế.
Thứ nhất, tiếp tục hoàn thiện thể chế về kinh tế xanh.
Một trong những ưu tiên hàng đầu là sớm ban hành Luật Kinh tế xanh hoặc lồng ghép có hệ thống các quy định liên quan đến phát triển xanh vào Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp, Luật Ngân sách nhà nước, Luật Bảo vệ môi trường. Việc có khung pháp lý rõ ràng sẽ giúp thiết lập mặt bằng pháp lý bình đẳng, tạo động lực cho doanh nghiệp xanh phát triển và bảo đảm tính ràng buộc trong thực thi chính sách. Bên cạnh đó, cần xây dựng bộ tiêu chí “xanh” áp dụng cho các doanh nghiệp, sản phẩm và địa phương dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001 (quản lý môi trường), tiêu chí ESG (môi trường, xã hội, quản trị). Bộ tiêu chí này sẽ là cơ sở để đánh giá, xếp hạng và cấp chứng nhận “xanh”, qua đó thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm xã hội trong cộng đồng doanh nghiệp.
Thứ hai, tăng cường phát triển thị trường tài chính xanh.
Để bảo đảm nguồn lực cho các chương trình chuyển đổi xanh, cần khuyến khích phát hành trái phiếu xanh với lãi suất ưu đãi, kêu gọi sự tham gia của các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB). Đồng thời, thiết lập Quỹ đầu tư xanh quốc gia – một định chế tài chính đặc thù huy động vốn công – tư cho các dự án năng lượng sạch, giao thông thông minh, đô thị xanh. Cùng với đó là miễn, giảm thuế, ưu đãi tín dụng đối với các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, sản xuất tuần hoàn, thân thiện môi trường.
Thứ ba, thúc đẩy đổi mới công nghệ xanh.
Công nghệ là nền tảng của nền kinh tế xanh. Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận và chuyển giao các công nghệ sạch trong năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, quản lý rác thải, xử lý nước thải, bằng cách giảm thuế nhập khẩu thiết bị, kết nối doanh nghiệp với viện nghiên cứu, tổ chức quốc tế. Đồng thời, cần đầu tư xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo xanh tại cấp tỉnh, đặc biệt tại các vùng kinh tế trọng điểm, như: Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Hồng. Những trung tâm này sẽ là nơi ươm tạo startup xanh, đào tạo kỹ sư công nghệ môi trường và kết nối thị trường với nhà đầu tư.
Thứ tư, nâng cao nhận thức cộng đồng và doanh nghiệp.
Phát triển xanh sẽ không bền vững nếu thiếu sự chuyển biến trong nhận thức xã hội. Cần lồng ghép kiến thức về kinh tế xanh, tiêu dùng bền vững, bảo vệ môi trường vào chương trình giáo dục phổ thông, đại học và đào tạo nghề. Bên cạnh đó, Nhà nước nên thiết lập mạng lưới doanh nghiệp tiên phong trong chuyển đổi xanh (trong các lĩnh vực như điện mặt trời, logistics xanh, nông nghiệp hữu cơ…), coi đây là hình mẫu lan tỏa tới các doanh nghiệp khác. Những doanh nghiệp tiên phong này sẽ được ưu tiên tiếp cận nguồn vốn, thị trường công và được truyền thông tích cực.
Chuyển đổi sang nền kinh tế xanh không thể chỉ là nỗ lực của một vài bộ, ngành hay địa phương mà cần có tư duy đồng bộ từ Trung ương đến địa phương, từ cơ quan nhà nước đến doanh nghiệp và người dân. Một thể chế mạnh, thị trường tài chính xanh năng động, công nghệ tiên tiến và sự đồng thuận xã hội chính là 4 trụ cột giúp Việt Nam chinh phục mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030 và phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
6. Kết luận
Chuyển đổi sang kinh tế xanh là một xu hướng tất yếu và mang tính chiến lược đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa, biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt và áp lực từ các hiệp định thương mại thế hệ mới. Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội quan trọng để phát triển xanh, thông qua tiềm năng năng lượng tái tạo, sự hỗ trợ quốc tế và khung cam kết chính trị rõ ràng về mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Tuy nhiên, hành trình chuyển đổi cũng đặt ra những thách thức lớn về thể chế, nguồn lực tài chính – công nghệ, năng lực nhân lực và mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp, cộng đồng. Do đó, để tận dụng tốt các cơ hội và vượt qua rào cản, cần có cách tiếp cận đồng bộ từ cấp trung ương đến địa phương, từ chính sách đến thực tiễn, từ công đến tư.
Việc hoàn thiện thể chế kinh tế xanh, phát triển thị trường tài chính xanh, thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cao nhận thức toàn xã hội không chỉ giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu phát triển bền vững mà còn mở ra không gian phát triển mới cho nền kinh tế trong dài hạn. Kinh tế xanh không phải là lựa chọn thay thế mà là con đường tất yếu để phát triển nhanh, bền vững và có trách nhiệm với môi trường, con người và thế hệ tương lai.
Chú thích:
1. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2023). Báo cáo tổng kết năm 2023 và kế hoạch năm 2024. Hà Nội.
2. EVN (2024). Báo cáo tổng kết hoạt động ngành điện năm 2023. Hà Nội.
3. Ban IV (2023). Khảo sát cơ hội tiếp cận thị trường của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh kinh tế xanh. Văn phòng Chính phủ.
4. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2022). Định hướng chính sách phát triển tài chính xanh tại Việt Nam.
5. Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI). Báo cáo PCI năm 2023.
6. Tổng cục Thống kê (2023). Báo cáo Lao động và Việc làm Việt Nam năm 2023.
Tài liệu tham khảo:
1. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2023). Báo cáo Giám sát môi trường quốc gia.
2. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2020). Báo cáo tổng kết Chiến lược tăng trưởng xanh giai đoạn 2012 – 2020.
3. Tổng cục Thống kê (2023). Báo cáo Lao động Việt Nam năm 2023.
4. VCCI (2023). Báo cáo Thường niên doanh nghiệp Việt Nam.
5. Ngân hàng Thế giới (2022). Vietnam Climate and Development Report.
6. UNEP (2011). Towards a Green Economy: Pathways to Sustainable Development and Poverty Eradication.