ThS. Lương Công Lệnh
Trường Đại học Giao thông Vận tải Thành phố Hồ Chí Minh
ThS. Nguyễn Thanh Phong
Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Xuất phát từ nhu cầu phát triển nguồn nhân lực trong kỷ nguyên số, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (HCMUTE) đã tiên phong triển khai mô hình đại học số UTEx trong đào tạo trực tuyến. Bài viết cung cấp cơ sở lý luận về đại học số và nguồn nhân lực số trong giáo dục đại học; phân tích thực trạng đội ngũ giảng viên các trường đại học công lập Việt Nam; làm rõ mô hình UTEx và những kết quả đạt được tại HCMUTE; đồng thời, chỉ ra các khó khăn khi triển khai chuyển đổi số và phát triển giảng viên trong môi trường số. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một hệ thống giải pháp thực tiễn, toàn diện (về chính sách, công nghệ, đào tạo, hợp tác quốc tế,…) nhằm phát triển nguồn nhân lực số, qua đó nhấn mạnh vai trò chiến lược của nguồn nhân lực số trong thành công của quá trình tự chủ đại học và chuyển đổi số.
Từ khóa: Phát triển, nguồn nhân lực số, đại học số, tự chủ đại học, chuyển đổi số, năng lực số.
1. Đặt vấn đề
Giảng viên đại học hiện nay không chỉ cần nắm vững chuyên môn mà còn phải sử dụng thành thạo công nghệ để đổi mới phương pháp giảng dạy, qua đó nâng cao hiệu quả học tập của sinh viên. Điều này đòi hỏi các trường phải có chiến lược phát triển nguồn nhân lực số phù hợp với bối cảnh vừa tự chủ vừa chuyển đổi số. Thực tế, việc phát triển nguồn nhân lực số tại nhiều trường đại học công lập vẫn gặp không ít khó khăn – từ hạn chế về hạ tầng công nghệ cho đến thiếu thốn về chương trình đào tạo nâng cao năng lực số cho giảng viên.
2. Đại học số
Hiện nay chưa có một định nghĩa hoàn toàn thống nhất về đại học số, nhưng nhìn chung có thể hiểu đơn giản: đại học số là việc chuyển đổi toàn bộ hoạt động của trường đại học – từ quản trị, giảng dạy đến học tập – lên môi trường số. Một trường đại học số vận hành dựa trên nền tảng công nghệ số, cho phép mô hình hoạt động linh hoạt, vượt qua nhiều giới hạn vật lý của trường truyền thống, giúp dịch vụ giáo dục được tiếp cận dễ dàng hơn, quy mô đào tạo mở rộng hơn với chi phí thấp hơn nhưng chất lượng vẫn được bảo đảm. Trường đại học số cung cấp kết hợp cả dịch vụ đào tạo trực tiếp và trực tuyến một cách linh hoạt, hướng tới mục tiêu học tập suốt đời cho mọi người học. Trang bị năng lực số cho người học và người lao động chính là trao cho họ công cụ để tự học tập trong thế giới số (Đỗ Văn Hùng và cộng sự, 2022).
Chuyển đổi từ mô hình đại học truyền thống sang đại học số không chỉ đơn thuần là chuyển đổi về công nghệ mà là sự chuyển biến toàn diện về phương pháp giảng dạy, nội dung chương trình, không gian và thời gian học, cũng như cách thức quản lý. Có một số thay đổi cơ bản khi xây dựng mô hình đại học số so với truyền thống: (1) Giảng dạy và học tập trực tuyến: áp dụng các nền tảng e-learning thay thế một phần lớn phương pháp giảng dạy trực tiếp, giúp sinh viên có thể học mọi lúc, mọi nơi và tương tác với giảng viên, bạn học qua môi trường số. (2) Nội dung và chương trình học linh hoạt: với hỗ trợ của công nghệ, chương trình đào tạo có thể cá nhân hóa, tích hợp các khóa học ngắn hạn, mô-đun theo nhu cầu người học. (3) Quản lý và đánh giá bằng hệ thống số: các quy trình từ tuyển sinh, quản lý hồ sơ, đến đánh giá, cấp bằng đều có thể số hóa, tăng tính hiệu quả và minh bạch.
Thực tiễn cho thấy, các trường đại học trên thế giới đã và đang xây dựng bản đồ công nghệ đại học số để định hướng chiến lược phát triển, xác định các yếu tố cần đầu tư và theo dõi tiến độ chuyển đổi số. Tại Việt Nam, xu hướng này cũng ngày càng rõ nét. Việc xây dựng đại học số giúp các trường hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế tri thức toàn cầu, song cũng đòi hỏi phải giải quyết đồng bộ những thách thức về hạ tầng, con người và chính sách như đã nêu. Đại học số chỉ có thể vận hành hiệu quả khi đội ngũ cán bộ, giảng viên được trang bị đầy đủ năng lực số và sẵn sàng đổi mới phương thức làm việc.
3. Nguồn nhân lực số trong giáo dục đại học
Khái niệm nhân lực số thường được hiểu là lực lượng lao động có kỹ năng và kiến thức cần thiết để làm việc trong môi trường số. Ở cấp quốc gia, nhân lực số thường chỉ lực lượng lao động tham gia trực tiếp vào việc sản xuất sản phẩm, dịch vụ công nghệ thông tin, công nghệ số, và được xem là yếu tố mang tính quyết định đến thành công của chuyển đổi số quốc gia (Nguyễn Anh Tú, 2022). Trong bối cảnh giáo dục đại học, nguồn nhân lực số chính là đội ngũ giảng viên, cán bộ quản lý có năng lực số cao, có khả năng ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông một cách hiệu quả trong công tác giảng dạy, nghiên cứu và quản trị nhà trường. Nguồn nhân lực số của trường đại học không chỉ gồm các chuyên gia công nghệ thông tin mà quan trọng hơn là tất cả giảng viên thuộc mọi lĩnh vực có khả năng sử dụng thành thạo công nghệ để nâng cao chất lượng và hiệu quả công việc của mình.
Hiện nay, nâng cao năng lực số cho giảng viên đại học là yêu cầu cấp bách. Năng lực số bao gồm các kiến thức, kỹ năng, thái độ giúp cá nhân sử dụng tự tin, sáng tạo các công nghệ kỹ thuật số trong học tập, làm việc và các hoạt động xã hội. UNESCO (2018) đã khẳng định kỹ năng số là yếu tố thiết yếu cho việc làm và hội nhập xã hội trong kỷ nguyên số. Tại Việt Nam, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã chỉ đạo xây dựng các khung năng lực số cho giáo viên, giảng viên. Chẳng hạn, nghiên cứu của Ninh Thị Kim Thoa (2022) đã thiết kế một khung năng lực số cho giảng viên dựa trên tham khảo khung JISC (Anh) để khảo sát thực trạng năng lực số của giảng viên một số trường đại học. Kết quả bước đầu cho thấy đa số giảng viên đều có nhu cầu được bồi dưỡng thêm các kỹ năng về ứng dụng công nghệ mới trong giảng dạy và nghiên cứu. Điều này gợi ý, việc phát triển nguồn nhân lực số trong trường đại học cần tập trung vào việc đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên để giảng viên theo kịp sự phát triển của công nghệ và yêu cầu đổi mới giáo dục. nguồn nhân lực số được xác định là yếu tố mang tính quyết định đối với thành công của chuyển đổi số ở mỗi trường đại học tự chủ, bởi lẽ mọi chiến lược hay công nghệ mới chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi có con người đủ năng lực vận hành và thích ứng.
4. Thực trạng đội ngũ giảng viên các trường đại học công lập Việt Nam
Về số lượng, đội ngũ giảng viên đại học không ngừng tăng để đáp ứng nhu cầu giảng dạy khi quy mô đào tạo mở rộng. Theo số liệu từ hệ thống cơ sở dữ liệu giáo dục đại học (HEMIS) do các cơ sở đào tạo kê khai, tổng số giảng viên cơ hữu toàn thời gian trên cả nước năm 2022 là khoảng 86.048 người, tăng lên 91.297 người vào năm 2024. Tốc độ tăng không quá cao, cho thấy các trường bắt đầu chú trọng hơn đến chất lượng thay vì chỉ tăng quy mô. Tuy nhiên, sự phân bố giảng viên giữa các vùng miền và lĩnh vực đào tạo còn chưa đồng đều: các trường đại học lớn tại đô thị có đội ngũ giảng viên đông đảo, đa ngành hơn so với các trường ở vùng sâu, vùng xa.
Về trình độ học vấn, đa số giảng viên hiện nay có trình độ từ thạc sĩ trở lên. Tỷ lệ giảng viên có bằng tiến sĩ ngày càng tăng nhờ các chính sách hỗ trợ của Nhà nước như Đề án 322, 911, 89 (gửi giảng viên đi học tiến sĩ ở nước ngoài). Cụ thể, số lượng tiến sĩ trong đội ngũ giảng viên đã tăng từ khoảng 21.170 người năm 2022 lên 23.776 người năm 2024. Mặc dù vậy, so với các nước phát triển, tỷ lệ giảng viên có trình độ tiến sĩ ở Việt Nam vẫn còn thấp, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao.
Về học hàm, số lượng giảng viên được phong chức danh giáo sư, phó giáo sư cũng tăng dần, phản ánh nỗ lực chuẩn hóa và nâng cao chất lượng đội ngũ theo các tiêu chuẩn quốc tế và quy định của Luật Giáo dục đại học. Tính đến năm 2024, cả nước có 743 giáo sư và 5.629 phó giáo sư đang giảng dạy, tăng so với năm 2022 (760 giáo sư và 5.331 phó giáo sư). Dù vậy, tỷ lệ giáo sư, phó giáo sư trên tổng số giảng viên còn khá khiêm tốn, tập trung chủ yếu ở một số trường đại học lớn.
Về năng lực chuyên môn và sư phạm, nhìn chung chất lượng giảng dạy của đội ngũ giảng viên đã được cải thiện đáng kể nhờ các chương trình bồi dưỡng, tập huấn về phương pháp giảng dạy hiện đại và ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy. Nhiều giảng viên trẻ có khả năng tiếp cận nhanh với các phương pháp sư phạm tiên tiến, sử dụng tốt ngoại ngữ và tích cực trong nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, vẫn còn không ít giảng viên, đặc biệt ở thế hệ lớn tuổi, gặp khó khăn trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy mới, hạn chế về sử dụng tiếng Anh và công bố quốc tế. Khả năng nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ của giảng viên Việt Nam nói chung còn hạn chế so với yêu cầu, nhất là ở các trường ngoài khối trọng điểm. Việc thu hút và giữ chân giảng viên, nhà khoa học trình độ cao (đặc biệt là người nước ngoài hoặc Việt kiều) vẫn là bài toán nan giải đối với nhiều cơ sở giáo dục đại học.
Đội ngũ giảng viên đại học Việt Nam đang đứng trước những thách thức mới trong kỷ nguyên 4.0 và chuyển đổi số. Công nghệ phát triển đòi hỏi giảng viên ngoài chuyên môn sâu còn cần trang bị các kỹ năng số cần thiết để giảng dạy trong môi trường giáo dục hiện đại. Đại dịch Covid-19 (2020-2021) vừa qua đã phần nào thúc đẩy giảng viên làm quen với dạy học trực tuyến, nhưng để dạy học số trở thành thường xuyên và hiệu quả, cần nâng cao hơn nữa năng lực số của đội ngũ. Khảo sát của Bộ Giáo dục và Đào tạo cuối năm 2022 cho thấy, một tỷ lệ đáng kể giảng viên vẫn chưa thành thạo việc thiết kế bài giảng e-learning, tương tác trực tuyến với sinh viên, hay khai thác dữ liệu học tập để cải tiến giảng dạy. Đây là khoảng trống mà các trường cần tập trung khắc phục trong thời gian tới.
Trước yêu cầu của giáo dục 4.0 đòi hỏi hình thức học tập linh hoạt về không gian, thời gian, nhiều trường đại học trên thế giới và Việt Nam đã tích cực ứng dụng đào tạo trực tuyến như một xu thế tất yếu. Không nằm ngoài xu thế đó, với sự nỗ lực và quyết tâm, HCMUTE đã trở thành trường đại học công lập đầu tiên ở Việt Nam triển khai hệ thống đào tạo trực tuyến với mô hình UTEx (Nguyễn Thanh Phong và Phạm Xuân Phát, 2024). Đây là một dấu mốc quan trọng, thể hiện tầm nhìn chiến lược của nhà trường trong việc chuyển đổi số hoạt động đào tạo, nhất là trong bối cảnh trường được trao quyền tự chủ cao.
Rào cản về nhận thức và tư duy là thách thức lớn nhất. Việc chuyển từ dạy học truyền thống sang dạy học số đòi hỏi giảng viên thay đổi thói quen, phương pháp lâu nay. Nhiều người có tâm lý e ngại công nghệ, lo lắng việc dạy trực tuyến kém hiệu quả hoặc sợ mất vai trò trung tâm của mình. Tư duy “ngại thay đổi” khiến một bộ phận giảng viên chưa chủ động nâng cao kỹ năng số. Thực tế tại HCMUTE và nhiều trường cho thấy ban đầu một số giảng viên phản ứng khá chậm với các yêu cầu ứng dụng công nghệ thông tin mới.
Thay đổi tư duy và văn hóa làm việc của mọi thành viên trong trường là nhiệm vụ khó khăn nhưng bắt buộc nếu muốn chuyển đổi số thành công. Nhà trường phải kiên trì tuyên truyền, tạo động lực cũng như áp dụng cả biện pháp “mạnh tay” khi cần (như yêu cầu tất cả môn học phải có e-learning, lấy đó làm tiêu chí đánh giá thi đua). Như lãnh đạo HCMUTE đã đúc kết: chìa khóa nằm ở con người, cải cách tư duy “cây gậy và củ cà rốt” (kết hợp kỷ luật và khuyến khích) là cần thiết để thúc đẩy đội ngũ tiến lên.
Nhiều trường, đặc biệt các trường quy mô nhỏ hoặc ở địa phương chưa có đủ kinh phí đầu tư hạ tầng số bài bản. Đường truyền internet không ổn định, thiếu máy chủ, thiết bị, phần mềm dạy học trực tuyến là những cản trở thường gặp. Ngay cả ở HCMUTE, để xây dựng được hệ thống UTEx hoàn chỉnh, Nhà trường đã phải huy động nguồn lực đầu tư đáng kể cho trung tâm dữ liệu, máy móc thiết bị và hợp tác với đối tác công nghệ. Với các trường khác, tìm kiếm nguồn vốn để hiện đại hóa hạ tầng công nghệ thông tin là một thách thức không nhỏ, nhất là khi tự chủ tài chính còn hạn chế.
Chuyển đổi số giáo dục là lĩnh vực mới, không có công thức chung. Nhiều trường lúng túng trong việc lựa chọn nền tảng công nghệ phù hợp, xây dựng quy trình quản lý mới hay thiết kế nội dung số. Đội ngũ cán bộ phụ trách công nghệ thông tin ở một số trường còn mỏng về số lượng và yếu về chuyên môn triển khai dự án chuyển đổi số quy mô lớn. Bên cạnh đó, giảng viên tuy giỏi chuyên môn nhưng chưa quen với việc biên soạn bài giảng e-learning, quay video bài giảng, quản lý lớp học trực tuyến… dẫn đến chất lượng ban đầu chưa cao, dễ nản lòng nếu không được hỗ trợ kịp thời.
Việc đưa dữ liệu sinh viên, tài liệu học tập, thông tin quản lý lên môi trường số tiềm ẩn nguy cơ rò rỉ hoặc tấn công mạng. Nhiều trường chưa có chuyên gia an ninh mạng, các giải pháp bảo mật còn sơ sài, dễ bị lợi dụng. Đây là rào cản tâm lý khiến một số đơn vị e dè khi triển khai hệ thống số hóa trên diện rộng. Mặt khác, đảm bảo quyền riêng tư cho giảng viên và sinh viên trong lớp học trực tuyến (ví dụ: không bị quay phát tán hình ảnh trái phép) cũng là vấn đề cần quan tâm về mặt pháp lý và đạo đức.
Không phải sinh viên nào cũng có thiết bị máy tính tốt hay đường truyền internet tốc độ cao để tham gia đầy đủ các hoạt động học tập số. Đặc biệt sinh viên hoàn cảnh khó khăn, vùng sâu vùng xa có thể bị thiệt thòi. Điều này đặt ra yêu cầu cho các trường khi chuyển đổi số phải có phương án hỗ trợ sinh viên (như cho mượn thiết bị, cung cấp dữ liệu miễn phí…) và thiết kế hoạt động học tập linh hoạt để không ai bị bỏ lại phía sau.
Mặc dù Bộ Giáo dục và Đào tạo đã có các hướng dẫn về dạy học trực tuyến, nhưng nhiều quy định còn chưa theo kịp thực tiễn (ví dụ: định mức giờ chuẩn cho giảng dạy trực tuyến, công nhận tín chỉ MOOCs, bản quyền học liệu số,…). Sự thiếu rõ ràng này đôi khi làm các trường e ngại trong việc đổi mới vì sợ vượt rào. Cũng cần có chính sách ở tầm vĩ mô hơn để khuyến khích chuyển đổi số, như các dự án hỗ trợ kinh phí, tạo nền tảng hạ tầng chung, kết nối các trường để chia sẻ tài nguyên số.
5. Giải pháp phát triển nguồn nhân lực số trong bối cảnh tự chủ đại học
(1) Hoàn thiện chính sách và hệ sinh thái dạy học số. Nhà trường cần xây dựng chiến lược và chính sách rõ ràng để thúc đẩy dạy học trực tuyến. Tiếp tục phát triển hệ sinh thái học tập số theo mô hình 70:20:10 – nghĩa là quy định tất cả môn học đều phải có học liệu trực tuyến (video bài giảng, tài liệu, bài tập) để sinh viên có thể tự học chiếm 70% thời lượng, 20% thời lượng học qua tương tác trực tuyến, và chỉ 10% thời lượng trên lớp. Để làm được điều này, cần đầu tư hoàn thiện nền tảng đại học số (như UTEx) đúng nghĩa là một “Đại học ảo” (Cyber University) – trong đó xây dựng đầy đủ hệ thống quản trị số, dịch vụ hỗ trợ trực tuyến, và ban hành quy định ràng buộc việc giảng dạy e-learning trong toàn trường.
Song song đó, áp dụng cơ chế khuyến khích và giao chỉ tiêu: ví dụ, mỗi khoa/ngành hàng năm phải phát triển một số khóa học MOOC mới, giảng viên được tính giờ chuẩn/thưởng khi xây dựng bài giảng số đạt chuẩn quốc gia và quốc tế. HCMUTE đã thực thi biện pháp này để mọi giảng viên đều có động lực tham gia, đồng thời thuê chuyên gia tư vấn nhằm đảm bảo mỗi khóa MOOC sản xuất ra đều đạt chất lượng cao. Ngoài ra, trường cũng nên đầu tư xây dựng các không gian sáng tạo (makerspace, fablab) được số hóa để sinh viên có môi trường thực hành, tự nghiên cứu sáng tạo – kết nối với việc học trực tuyến nhằm phát huy tối đa năng lực của người học.
(2) Xây dựng trung tâm dữ liệu và hạ tầng số hiện đại. Hạ tầng công nghệ là xương sống của chuyển đổi số giáo dục. Cần thiết lập một trung tâm dữ liệu số tổng thể làm đầu mối quản lý, phân tích và dự báo dữ liệu cho toàn trường. Trung tâm này kết nối với tất cả các hệ thống số hiện có (cổng thông tin đào tạo, LMS, thư viện điện tử, hệ thống tài chính, nhân sự, tuyển sinh…) tạo thành một kho dữ liệu tập trung. Ví dụ, HCMUTE đã xây dựng trung tâm dữ liệu tích hợp các mảng thông tin chính: truyền thông, quản trị, đảm bảo chất lượng, quản lý cơ sở vật chất (campus), thư viện, đại học ảo, đào tạo, dịch vụ sinh viên, hồ sơ sinh viên và tuyển sinh.
Song song, cần đầu tư mạnh vào hạ tầng công nghệ thông tin: mở rộng băng thông mạng, trang bị máy chủ hiệu năng cao, các thiết bị lưu trữ an toàn (ưu tiên điện toán đám mây) và các công cụ an ninh mạng tiên tiến để bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa. Mỗi giảng đường nên được trang bị phương tiện hỗ trợ giảng dạy số (máy tính, máy chiếu thông minh, thiết bị thu hình…) để phục vụ mô hình lớp học kết hợp. Việc tích hợp các công nghệ số vào quản lý đào tạo cũng rất quan trọng: sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến và công cụ phân tích dữ liệu học tập (learning analytics) để theo dõi tiến độ học tập của sinh viên, kịp thời hiệu chỉnh hoạt động giảng dạy. Một hạ tầng số vững chắc sẽ tạo nền tảng cho giảng viên yên tâm ứng dụng công nghệ trong mọi hoạt động.
(3) Nâng cao năng lực số cho giảng viên. Đây là giải pháp then chốt để phát triển nguồn nhân lực số. Nhà trường cần xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng số liên tục cho giảng viên ở mọi khoa ngành. Cụ thể, tổ chức các khóa tập huấn về sử dụng các nền tảng dạy học trực tuyến, thiết kế học liệu số, ứng dụng các phần mềm chuyên dụng trong môn học, phương pháp sư phạm số, v.v. theo nhiều cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Có thể mời chuyên gia từ các trường tiên tiến hoặc các hãng công nghệ về đào tạo trực tiếp. Bên cạnh đào tạo chính quy, cần tạo điều kiện cho giảng viên tự học hỏi nâng cao năng lực số: cung cấp tài nguyên, thiết bị, phần mềm hiện đại để họ thực hành và sáng tạo.
Ví dụ, HCMUTE trang bị studio thu bài giảng e-learning, bộ công cụ tạo video, license phần mềm mô phỏng, thiết bị thí nghiệm ảo… để giảng viên dễ dàng tiếp cận và ứng dụng công nghệ trong công việc. Ngoài ra, xây dựng cộng đồng giảng viên số trong nội bộ trường để các thầy cô có thể chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ lẫn nhau (mentoring) về kỹ năng số.
(4) Phát triển chiến lược chuyển đổi số gắn với phát triển nhân lực. Mỗi trường đại học cần có chiến lược chuyển đổi số dài hạn, trong đó phát triển nguồn nhân lực số là một trụ cột. Chiến lược này phải đề ra các mục tiêu cụ thể (ví dụ: 100% giảng viên đạt chuẩn năng lực số vào năm X, 100% học phần có học liệu số vào năm Y…), lộ trình thực hiện và phân công trách nhiệm rõ ràng. Kế hoạch phát triển nguồn nhân lực số nên gắn chặt với kế hoạch phát triển chuyên môn: tức là việc nâng cao kỹ năng số phải đi đôi với nâng cao trình độ chuyên môn, ngoại ngữ, nghiên cứu khoa học của giảng viên, tránh tình trạng chỉ chú trọng công nghệ mà xao lãng chuyên môn hoặc ngược lại. Trường cũng cần lồng ghép nội dung chuyển đổi số vào trong hoạt động thường nhật: đưa tiêu chí ứng dụng công nghệ thông tin vào đánh giá thi đua giảng viên, yêu cầu các đơn vị báo cáo tiến độ chuyển đổi số định kỳ,…
Khuyến khích đổi mới sáng tạo là điểm mấu chốt trong chiến lược này: tạo môi trường cho phép giảng viên thử nghiệm các phương pháp giảng dạy mới, sử dụng công nghệ mới mà không e ngại rủi ro thất bại. Khi có các điển hình tiên tiến (giảng viên đi đầu áp dụng thành công công nghệ vào dạy học), trường cần kịp thời khen thưởng và lan tỏa những kinh nghiệm đó. Chiến lược chuyển đổi số thành công là khi nó thấm vào ý thức mỗi giảng viên rằng việc ứng dụng công nghệ và nâng cao kỹ năng số là một phần không thể tách rời trong nghề nghiệp của họ.
(5) Tăng cường hợp tác quốc tế và trao đổi học thuật. Học hỏi kinh nghiệm quốc tế và tranh thủ sự hỗ trợ từ bên ngoài sẽ thúc đẩy nhanh quá trình phát triển nguồn nhân lực số. Các trường nên mở rộng hợp tác với các trường đại học, tổ chức giáo dục quốc tế có thế mạnh về đào tạo số. Thông qua các dự án hợp tác, giảng viên có cơ hội trao đổi, tham quan, học tập các mô hình đại học số tiên tiến trên thế giới. Chẳng hạn, HCMUTE những năm qua đã tham gia các dự án do USAID tài trợ, hợp tác với các trường ở Mỹ, châu Âu để huấn luyện giảng viên về xây dựng khóa học MOOC, phát triển chương trình đào tạo kỹ sư trực tuyến.
Ngoài ra, thúc đẩy các chương trình trao đổi học giả, hội thảo quốc tế về chủ đề chuyển đổi số và giáo dục số để giảng viên được tiếp cận những tri thức cập nhật nhất, qua đó nâng cao tầm nhìn và kỹ năng. Việc cử giảng viên đi học tiến sĩ, sau tiến sĩ ở nước ngoài trong các lĩnh vực về công nghệ giáo dục, quản lý giáo dục số cũng là cách tạo nguồn chuyên gia cho nhà trường sau này. Bên cạnh học hỏi, hợp tác quốc tế còn giúp trường tiếp cận nguồn tài trợ để cải thiện hạ tầng số (ví dụ các dự án ODA, Erasmus+ của EU, hợp tác với doanh nghiệp công nghệ). Nhờ đó, trường có thêm nguồn lực để đầu tư cho phát triển nguồn nhân lực số.
(6) Khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng công nghệ giáo dục. Nghiên cứu khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các giải pháp, sáng kiến mới phục vụ chuyển đổi số. Do vậy, cần hỗ trợ các đề tài nghiên cứu của giảng viên về công nghệ giáo dục, e-learning, trí tuệ nhân tạo trong giáo dục, phân tích dữ liệu học tập… Các trường có thể trích một phần ngân sách hoặc kêu gọi tài trợ để cấp kinh phí cho những ý tưởng nghiên cứu khả thi. Đồng thời, tạo cơ chế để những kết quả nghiên cứu này được thử nghiệm ngay trong môi trường của trường.
Ví dụ, giảng viên xây dựng phần mềm hỗ trợ giảng dạy có thể triển khai thí điểm trong một vài lớp học thực tế để đánh giá hiệu quả. Những dự án công nghệ giáo dục thử nghiệm (pilot projects) giúp giảng viên vừa nâng cao trình độ nghiên cứu, vừa giải quyết trực tiếp các vấn đề nhà trường đang gặp phải trong chuyển đổi số. Qua quá trình đó, nhà trường dần hình thành văn hóa cải tiến liên tục dựa trên bằng chứng khoa học, tránh việc chạy theo các xu hướng công nghệ một cách cảm tính. Bên cạnh nghiên cứu sư phạm cũng cần khuyến khích giảng viên các ngành khác ứng dụng công nghệ mới trong chuyên môn mình (ví dụ: thực tế ảo VR, AR trong kỹ thuật, công nghệ mô phỏng trong y sinh…) và chia sẻ kết quả cho cộng đồng trường.
(7) Xây dựng môi trường học tập số hóa cho giảng viên và sinh viên. Giải pháp mang tính nền tảng là tạo dựng một môi trường làm việc và học tập đậm chất số trong nhà trường. Điều này bao gồm tích hợp các công nghệ như Internet vạn vật (IoT), cảm biến, thiết bị thông minh vào cơ sở vật chất giảng dạy giúp quá trình dạy – học trở nên trực quan, sinh động và thu thập được dữ liệu phong phú. Chẳng hạn, lớp học được trang bị camera AI có thể tự động theo dõi tương tác, cảm xúc của người học; phòng thí nghiệm ảo cho phép sinh viên thực hành những thí nghiệm mô phỏng; hệ thống điểm danh, chấm điểm tự động giúp giảm tải công việc hành chính cho giảng viên.
Nhà trường cũng cần phát triển các nền tảng học tập trực tuyến và thư viện số thân thiện, dễ sử dụng, tích hợp kho học liệu mở để sinh viên có thể truy cập tri thức mọi lúc mọi nơi. Khi giảng viên thấy mọi thứ xung quanh – từ quy trình quản lý đến phương tiện giảng dạy đều đã số hóa, sẽ có thêm động lực và thói quen ứng dụng công nghệ. Môi trường kỹ thuật số thuận lợi còn giúp sinh viên rèn luyện tính tự chủ trong học tập, chủ động khai thác tài nguyên và hợp tác trực tuyến, từ đó hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động giảng dạy của thầy cô. Nói cách khác, cần hình thành một hệ sinh thái số trong nhà trường nơi giảng viên và sinh viên đều trở thành công dân số thực thụ.
6. Kết luận
Trong bối cảnh tự chủ đại học, mỗi trường như một “doanh nghiệp tri thức” cần tự chủ vững vàng trên đôi chân của mình. Cải cách hay là chết! Lời tuyên bố mạnh mẽ này hàm ý nếu không chủ động đổi mới, các trường đại học sẽ tụt hậu và đánh mất lợi thế trong môi trường cạnh tranh hiện nay. Phát triển nguồn nhân lực số chính là trọng tâm của công cuộc cải cách đó. Một đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao, kỹ năng số thành thạo, tư duy mở và tinh thần sáng tạo sẽ là nguồn tài sản chiến lược quyết định sức cạnh tranh và uy tín của trường đại học tự chủ. Nguồn nhân lực số mạnh giúp nhà trường khai thác hiệu quả công nghệ, nâng cao chất lượng đào tạo, nghiên cứu và phục vụ cộng đồng, từ đó hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững trong kỷ nguyên số. Với quyết tâm cải cách và chiến lược đúng đắn, các trường hoàn toàn có thể biến nguồn nhân lực số thành lợi thế cạnh tranh, mở ra trang mới cho giáo dục đại học nước nhà trong thời đại 4.0.
Tài liệu tham khảo:
1. Đỗ Văn Hùng, Phạm Hải Chung, Nguyễn Thị Kim Dung, Phan Thanh Đức, Lê Quốc Hải, Trần Đức Hòa, Mai Anh Thơ, Bùi Thanh Thủy (2022). Năng lực số. H. NXB Đại học Quốc gia.
2. Hoàng Sỹ Tương, Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Nguyễn Thị Loan (2023). Chuyển đổi số trong giáo dục. H. NXB Thông tin và Truyền thông.
3. Mai Anh Ngọc, Hà Thị Hải, Mai Ngọc Cường, Nguyễn Núi Đăng (2022). Models of university autonomy and their relevance to Vietnam. Journal of Asian Public Policy, 15(3), 394 – 410. https://doi.org/10.1080/17516234.2020.1742412.
4. Nguyễn Anh Tú (2022). Đại học số – Lời giải cho bài toán phát triển nguồn nhân lực số thực hiện chuyển đổi số quốc gia? Tạp chí Thông tin và Truyền thông, 3.
5. Nguyễn Đông Phong và Nguyễn Hữu Huy Nhựt (2013). Quản trị đại học và mô hình cho trường đại học khối kinh tế ở Việt Nam. Tạp chí Phát triển và Hội nhập, 8 (17), 71-78.
6. Nguyễn Thanh Phong và Phạm Xuân Phát (2024). Ứng dụng hình thức đào tạo trực tuyến đáp ứng yêu cầu tự chủ đại học: kinh nghiệm từ Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Tạp chí Quản lý nhà nước.
7. Ninh Thị Kim Thoa (2022). Khảo sát thực trạng năng lực số của giảng viên các ngành khoa học xã hội và nhân văn. Tạp chí Thông tin và Tư liệu, 4 (2), 23-31.