ThS. Đoàn Duy Anh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội
(Quanlynhanuoc.vn) – Nghiên cứu khám phá xu hướng tiếp cận thông tin trên không gian số của công chúng trẻ, phân tích những thay đổi trong hành vi tiêu thụ tin tức của họ và đề xuất giải pháp cho báo chí chính thống Việt Nam. Sử dụng phương pháp phân tích tài liệu thứ cấp từ các báo cáo uy tín và các nghiên cứu khoa học, bài viết đã nhận diện các xu hướng chính tiếp cận thông tin trên không gian số. Từ những phát hiện này, bài viết đề xuất các giải pháp cho các cơ quan báo chí nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông chính thống, đó là, tái cấu trúc nội dung hướng đến nhu cầu và sở thích của người trẻ; đổi mới cách kể chuyện và định dạng sản phẩm báo chí, ưu tiên video ngắn và tối ưu hóa trải nghiệm di động; tăng cường sản xuất các nội dung có chiều sâu, tính phân tích cao để khẳng định giá trị khác biệt trong môi trường số cạnh tranh.
Từ khóa: Công chúng số, mobile-first, chuyển đổi số, video ngắn, xu hướng tiếp cận thông tin, không gian số, công chúng trẻ, hành vi tiêu thụ tin tức.
1. Đặt vấn đề
Kỷ nguyên số đã làm thay đổi căn bản cách thức con người tiếp cận thông tin với không gian số trở thành hệ sinh thái thông tin chủ đạo, đặc biệt đối với công chúng trẻ. Sự phát triển vượt bậc của Internet, mạng xã hội và thiết bị di động đã chuyển dịch mô hình tiếp cận thông tin từ truyền thống sang trực tuyến, nơi các nền tảng, như Facebook, TikTok, YouTube trở thành kênh tiếp nhận và chia sẻ thông tin chính.
Công chúng trẻ, với đặc điểm năng động và khả năng thích ứng nhanh với công nghệ, vừa là người tiếp nhận, vừa là người tạo ra thông tin, định hình các dòng chảy thông tin trên không gian mạng. Song, việc thiếu kỹ năng đánh giá thông tin có thể khiến họ dễ dàng tiếp xúc với thông tin sai lệch, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức và hành vi. Do đó, việc nghiên cứu xu hướng tiếp cận thông tin trên không gian số của công chúng trẻ là vô cùng cần thiết, nhằm làm rõ cách thức họ tiêu thụ trực tuyến, từ đó có thể đề xuất những giải pháp giúp các cơ quan báo chí tăng cường hiệu quả thông tin đến nhóm công chúng này.
2. Xu hướng tiếp cận thông tin trên không gian số của công chúng
2.1. Xu hướng tiếp cận thông tin thông qua thiết bị di động – “Mobile-first”.
Xu hướng tiếp cận thông tin thông qua điện thoại, hay còn gọi là “mobile-first” (ưu tiên di động), là một trong những chuyển đổi quan trọng nhất trong lĩnh vực truyền thông số hiện nay. “Mobile-first” là quan điểm coi điện thoại di động là thiết bị chính, trên hết để truy cập thông tin. Thậm chí với gen Z – những người sinh ra trong khoảng năm 1997 – 2012, không chỉ tư duy “mobile là trên hết” mà còn “mobile là duy nhất” khi tiếp cận thông tin (Señor, J., & Sriram, J., 2023)1.
Theo Báo cáo Toàn cảnh báo chí truyền thông Việt Nam 2023 – 2024, 84,4% người dùng Việt Nam truy cập tin tức trực tuyến thông qua điện thoại di động. Trong khi tỷ lệ này với máy tính (desktop, laptop) là 14,4% và với máy tính bảng là 1,2% (Global PR Hub, 2023)2. Nhiều nghiên cứu khác trên thế giới cũng chỉ ra tỉ lệ tương tự. Tại Bahrain, điện thoại di động là thiết bị được sử dụng nhiều nhất để đọc tin tức trực tuyến bởi 97% thanh niên ở Bahrain, bỏ xa máy tính (24%) và máy tính bảng (8%) (Alsridi, 2018)3.
Sự ưu tiên thiết bị di động trong tiếp cận thông tin được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố liên quan đến công nghệ, thói quen người dùng và văn hóa số, như: tính tiện lợi và linh hoạt – điện thoại di động cho phép người dùng truy cập thông tin mọi lúc, mọi nơi; tính tốc độ và tức thời – người dùng ngày càng phụ thuộc vào thiết bị di động để nhận tin tức nhanh chóng và tức thời (Sulistiani, I., Caroline, C., & Syarifuddin, 2025)4, nhịp sống nhanh đòi hỏi thông tin phải được cập nhật kịp thời; văn hoá số năng động – việc sở hữu điện thoại thông minh ngày càng tăng hỗ trợ cho khái niệm “văn hóa số năng động” đang phát triển liên tục, đặc biệt là trong giới trẻ (Alsridi, 2018)5. Điện thoại thông minh với hàng loạt ứng dụng và dịch vụ của nó đã trở thành một phần ký ức cá nhân để lưu giữ số điện thoại, danh bạ, đồng thời là công cụ để khơi gợi cảm xúc thông qua ảnh, video và tin nhắn SMS. Nó cũng là một cách để đọc và ghi lại “phiên bản đầu tiên” của lịch sử qua việc theo dõi, tương tác và chia sẻ tin tức trực tuyến với người khác (Alsridi, 2018)6.
2.2. Công chúng giảm truy cập qua app/web truyền thống, dịch chuyển sang nền tảng mạng xã hội.
Theo báo cáo Tin tức kỹ thuật số 2024 của Viện Reuters, qua các năm, tỷ lệ công chúng tiếp cận tin tức thông qua các nền tảng truyền thống như website/ứng dụng tin tức có xu hướng giảm rõ rệt qua các năm (Newman và cộng sự, 2024)7.
Trong giai đoạn 2018 – 2024, truy cập trực tiếp vào website hoặc ứng dụng từng là hình thức chủ đạo với tỷ lệ 32% năm 2018 nhưng liên tục suy giảm qua các năm và chỉ còn 22% vào năm 2024. Trong khi tỷ lệ tiếp cận tin tức qua website/app giảm, tỷ lệ tiếp cận qua mạng xã hội lại có xu hướng tăng. Thống kê cho thấy, từ 23% vào năm 2018, tỷ lệ này đã vượt qua truy cập trực tiếp từ năm 2021 và đạt mức 29% vào năm 2024, trở thành kênh phổ biến nhất để người dùng tiếp cận tin tức (Newman và cộng sự, 2024)8.
Xu hướng lựa chọn mạng xã hội trở thành kênh chính để tiếp cận thông tin ngày càng trở nên phổ biến ở giới trẻ. Theo báo cáo, người trẻ (đặc biệt nhóm 18 – 24 và 25 – 34 tuổi) ngày càng phụ thuộc vào mạng xã hội và nền tảng video. Cụ thể, 44% người thuộc nhóm 18 – 24 tuổi và 38% nhóm 25 – 34 tuổi xem mạng xã hội là nguồn tin chính, cao hơn nhiều so với các nhóm tuổi lớn hơn (chỉ 24% ở nhóm 45 – 54 và 15% ở nhóm 55+). Ngược lại, nhóm tuổi trẻ lại ít khi tiếp cận tin tức thông qua các trang web hoặc ứng dụng tin tức chính thống. Chỉ 22% người 18 – 24 tuổi chọn đây là nguồn tin chính.
Dữ liệu này cho thấy, xu hướng rõ rệt: các nhóm tuổi trẻ đang dần rời xa các kênh tin tức truyền thống và chính thống, thay vào đó tìm kiếm nội dung nhanh chóng, định dạng ngắn gọn và dễ tiếp cận qua mạng xã hội.
Đối với công chúng Việt Nam, tỷ lệ tiếp cận tin tức thông quan mạng xã hội cũng chiếm tỷ trọng lớn. Báo cáo Toàn cảnh báo chí truyền thông Việt Nam 2023 – 2024 chỉ ra mạng xã hội đứng thứ hai về tỉ lệ cách thức tiếp cận tin tức với 29,3%. Cũng theo báo cáo này, với công chúng Việt Nam, việc tiếp cận tin tức thông qua các công cụ tìm kiếm vẫn chiếm tỉ trọng cao nhất với 35%, trong khi tiếp cận trực tiếp chiếm 19,4% và thông qua giới thiệu là 16,4% (Global PR Hub, 2023)9.
2.3. Xu hướng video ngắn
Sự phát triển nhanh chóng của truyền thông kỹ thuật số và mạng xã hội đã làm thay đổi căn bản cách thức công chúng tiếp cận và tiêu thụ tin tức, trong đó video tin tức ngắn (short news video) nổi lên như một xu hướng nổi bật và có ảnh hưởng sâu rộng. Hình thức truyền tải này không chỉ đáp ứng nhu cầu đọc tin nhanh, tiêu thụ nội dung trực quan mà còn tạo ra một ngôn ngữ báo chí mới linh hoạt, đa phương tiện và giàu tương tác hơn hẳn báo chí truyền thống.
Theo Huiwen Li, video tin tức ngắn là sản phẩm của sự tích hợp giữa các yếu tố văn bản, âm thanh, video, và hiệu ứng hình ảnh nhằm tạo nên trải nghiệm truyền thông ba chiều, trực quan và sinh động hơn cho người dùng. Đặc điểm nổi bật của loại hình này là khả năng truyền tải nội dung cô đọng trong thời lượng chỉ từ vài chục giây đến dưới năm phút, phù hợp với thói quen đọc phân mảnh của người dùng mạng xã hội hiện đại – những người vốn bị giới hạn bởi thời gian, độ tập trung và mong muốn tiếp cận thông tin nhanh, dễ hiểu, dễ chia sẻ. Các yếu tố như âm thanh hiện trường, nhịp điệu nhanh, góc máy cận và phụ đề tối giản đóng vai trò hỗ trợ hiệu quả cho việc tiếp nhận thông tin trong thời gian ngắn (Li, H., 2023)10.
Các báo cáo của Viện Reuters những năm gần đây chỉ ra xu hướng dịch chuyển đáng kể nhu cầu tiếp cận từ đọc truyền thống sang xem và nghe, với các định dạng mới, như video ngắn và podcast. Một số quốc gia khu vực châu Á được khảo sát cho thấy rõ xu hướng này. Hơn một nửa số người được khảo sát tại Philippines cho biết họ thích xem tin tức trực tuyến (55%) hơn là đọc (31%) hoặc nghe (14%). Thái Lan cũng cho thấy, xu hướng tương tự, với 43% người được hỏi vào năm 2025 thích xem tin tức trực tuyến hơn đọc (32%) (Newman và cộng sự, 2025)11. Các báo cáo này cũng nhấn mạnh video ngắn (vài phút hoặc ít hơn) đang trở thành một phần lớn hơn trong thói quen tiêu thụ phương tiện của người dùng trên nhiều quốc gia.
Sự bùng nổ của video tin tức ngắn đặt ra yêu cầu cấp thiết về chuẩn hóa nội dung, kiểm chứng thông tin và giữ vững vai trò định hướng của báo chí chính thống. Theo Ma (2020)12, nhiều nền tảng video ngắn vẫn bị chi phối bởi giá trị thương mại, khiến tin tức dễ bị bóp méo, giật gân hoặc thiếu chiều sâu. Điều này khiến vai trò của các cơ quan báo chí trong việc sản xuất nội dung tin cậy, có kiểm chứng càng trở nên quan trọng hơn, đặc biệt khi họ phải cạnh tranh trực tiếp với các nhà sáng tạo nội dung độc lập và hệ sinh thái mạng xã hội không kiểm duyệt.
2.4. Xu hướng người nổi tiếng, người có ảnh hưởng (influencer) dẫn dắt thông tin
Báo cáo Digital News Report 2024 đã chỉ ra một trong những thay đổi quan trọng trong môi trường truyền thông hiện đại: sự nổi lên của các influencer – người có ảnh hưởng – như một nguồn tiếp cận và định hướng thông tin ngày càng phổ biến đối với công chúng, đặc biệt là giới trẻ. Trong bối cảnh tin tức được lan truyền mạnh mẽ trên nền tảng mạng xã hội, như: TikTok, Instagram, YouTube Shorts hay Facebook Reels, “influencer” không còn giới hạn ở vai trò truyền tải giải trí hay quảng bá sản phẩm mà đã dần đảm nhận vai trò của những người dẫn chuyện, phân tích hoặc thậm chí là bình luận thời sự. Đáng chú ý, ở một số quốc gia, tỷ lệ người trẻ tiếp cận tin tức thông qua người nổi tiếng đã vượt qua tỷ lệ tiếp cận thông qua nhà báo chuyên nghiệp hoặc cơ quan báo chí truyền thống (Newman và cộng sự, 2024)13.
Những người dẫn dắt này thường sở hữu phong cách truyền đạt gần gũi, có thể kể chuyện bằng video ngắn, hình ảnh hoặc tương tác trực tiếp qua livestream. Họ không chỉ truyền đạt thông tin, mà còn định khung thông tin (framing), đưa ra quan điểm và hình thành thái độ của công chúng về các vấn đề xã hội, chính trị, môi trường, thậm chí là khủng hoảng toàn cầu như biến đổi khí hậu hoặc đại dịch. Nhờ khả năng xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với người theo dõi, họ thường tạo được mức độ tin cậy cao – một yếu tố mà nhiều tổ chức báo chí đang dần đánh mất (Newman và cộng sự, 2024)14.
Xu hướng này cho thấy, sự dịch chuyển vai trò truyền thống của nhà báo sang các cá nhân có ảnh hưởng xã hội, những người không nhất thiết được đào tạo trong ngành báo chí nhưng lại có sức lan tỏa và khả năng kết nối cộng đồng mạnh mẽ. Điều này đặt ra một thách thức lớn cho báo chí chuyên nghiệp. Khi người trẻ dần xa rời các kênh báo chí truyền thống và tiếp cận thông tin qua trung gian là các người dẫn dắt, sự cạnh tranh không còn là giữa các cơ quan báo chí với nhau mà là giữa báo chí và một hệ sinh thái nội dung phi báo chí, phi chính thống. Hơn thế, các nhà báo truyền thống không chỉ cạnh tranh về tốc độ đưa tin mà còn phải cạnh tranh về khả năng kể chuyện, tính giải trí và khả năng cá nhân hóa trải nghiệm tiếp nhận thông tin – những yếu tố vốn là thế mạnh của những người dẫn dắt.
Tuy nhiên, sự nổi lên của những người dẫn dắt như một kênh dẫn dắt thông tin cũng đặt ra nhiều rủi ro đáng quan ngại. Khác với nhà báo, người dẫn dắt không bị ràng buộc bởi các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, cũng không phải chịu trách nhiệm trước một hệ thống biên tập kiểm chứng thông tin. Việc họ chia sẻ thông tin sai lệch, tin giả, hoặc nội dung mang tính định hướng thiên lệch có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức và thái độ của công chúng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như chính trị, y tế hay môi trường. Báo cáo cũng cảnh báo rằng sự phụ thuộc vào nền tảng và thuật toán có thể khiến người dùng bị rơi vào “buồng vang” thông tin, nơi họ chỉ được tiếp xúc với nội dung do các người nổi tiếng họ theo dõi lựa chọn hoặc bị điều hướng bởi thuật toán mạng xã hội.
2.5. Xu hướng né tránh tin tức
Nhiều nghiên cứu những năm gần đây đã chỉ ra xu hướng người dùng bớt hứng thú, thậm chí né tránh tin tức để tránh những tác động tiêu cực đến bản thân. Khác với thời kỳ đại dịch Covid-19 khi mức độ quan tâm đến tin tức đạt đỉnh, giai đoạn hậu đại dịch lại chứng kiến sự sụt giảm liên tục trong việc tiếp nhận thông tin (Newman và cộng sự, 2023)15.
Tỷ lệ công chúng né tránh tin tức đang gia tăng đều qua các năm. Theo Digital News Report 2024, khoảng 39% người tham gia khảo sát cho biết họ “thường xuyên hoặc thi thoảng né tránh tin tức”, tăng 10% so với năm 2017 (Newman và cộng sự, 2024)16. Tỉ lệ này đến năm 2025 tiếp tục tăng lên 40% (Newman và cộng sự, 2025)17. Hiện tượng né tránh tin tức không chỉ giới hạn ở một vài khu vực mà diễn ra trên diện rộng, trong đó các quốc gia như Brazil, Đức, Tây Ban Nha và Đan Mạch ghi nhận mức tăng đáng kể (Newman và cộng sự, 2024)18.
Cùng với xu hướng né tránh, mức độ hứng thú, quan tâm đến tin tức cũng giảm ở nhiều quốc gia. Digital News Report 2024 chỉ ra, tỷ lệ công chúng quan tâm và hứng thú với tin tức giảm mạnh ở một số quốc gia, tại Anh, tỷ lệ này đã giảm từ 70% năm 2015 xuống 38% năm 2024. Nhóm công chúng là phụ nữ và những người trẻ chiếm tỷ lệ lớn hơn trong xu hướng suy giảm hứng thú và gia tăng né tránh tin tức (Newman và cộng sự, 2024)19.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng công chúng giảm mức độ quan tâm và né tránh tin tức, như: tác động tiêu cực đến cảm xúc và tâm lý; quá tải những tin tức tiêu cực; niềm tin vào tin tức bị suy giảm hay tin tức quá khó hiểu…
(1) Tác động tiêu cực đến cảm xúc và tâm lý: là một trong những lý do hàng đầu khiến công chúng né tránh tin tức. Những cảm xúc tiêu cực này chủ yếu đến từ việc tin tức thường tập trung vào các vấn đề như chiến tranh, khủng hoảng kinh tế, thảm họa thiên nhiên… Những tin tức mang tính tiêu cực lặp đi lặp lại với tần suất cao khiến một bộ phận công chúng cảm thấy quá tải, thậm chí lo âu, kiệt sức tinh thần. Những hình ảnh về xung đột ở Ukraine hay thiên tai nghiêm trọng là ví dụ điển hình cho loại hình nội dung gây tránh né tại một số quốc gia phương Tây (Newman và cộng sự, 2023)20.
Người trẻ thường dễ bị tác động tiêu cực bởi tin tức hơn các nhóm công chúng khác. Gen Z thích tiếp cận tin tức về những vẫn đề ảnh hưởng tới họ, bao gồm biến đổi khí hậu, bất bình đẳng sắc tộc, y tế (Señor, J., & Sriram, J. , 2023)21. Báo cáo Innovation in Media 2023 World Report gọi gen Z là “một thế hệ đã trưởng thành và chứng kiến những thảm hoạ khủng khiếp”, từ sự nóng lên của trái đất, vụ khủng bố 11/9, khủng hoảng nhà ở, chiến tranh khắp nơi… Gen Z đang né tránh các loại tin tức về khủng hoảng. Thậm chí đôi khi họ còn không xem tin nữa để bảo vệ sức khoẻ, tinh thần và cảm xúc (Señor, J., & Sriram, J., 2023)22.
(2) Niềm tin vào tin tức bị suy giảm: Hơn một nửa số người được khảo sát (58%) vào năm 2025 bày tỏ lo ngại về khả năng phân biệt đâu là thông tin thật và giả trên Internet khi đọc tin tức. Tỷ lệ này tương tự như năm trước đó, khi 56% người được hỏi có cùng mối lo ngại. Lo ngại về tin giả đặc biệt cao ở một số quốc gia châu Phi (73%), Hoa Kỳ (73%) trong khi thấp nhất ở Tây Âu (43%) (Newman và cộng sự, 2025)23. Những người chủ yếu sử dụng mạng xã hội làm nguồn tin tức thường lo lắng hơn (64%) so với những người không sử dụng mạng xã hội để đọc tin tức (50%) (Newman và cộng sự, 2023)24. TikTok và Facebook được xem là một trong những mối đe dọa lớn nhất về thông tin sai lệch và gây hiểu lầm ở nhiều quốc gia. Tại Kenya, TikTok bị coi là mối đe dọa nghiêm trọng đối với các giá trị văn hóa và tôn giáo do việc chia sẻ nội dung người lớn, thông tin sai lệch và gây thù ghét (Newman và cộng sự, 2024)25.
Tình trạng né tránh tin tức thường cao hơn ở đối tượng công chúng trẻ tuổi. Người trẻ có xu hướng cảm thấy bất lực trước các vấn đề sống còn như bất an kinh tế và biến đổi khí hậu, rằng tin tức không liên quan đến cuộc sống của họ hoặc dẫn đến các cuộc tranh luận độc hại (Newman và cộng sự, 2025)26.
2.6. Trí tuệ nhân tạo (AI) thay đổi cách thức tiếp cận thông tin.
Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo (AI) đang tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực báo chí, cách thức công chúng tiếp cận thông tin cũng đang dần thay đổi dưới ảnh hưởng của công nghệ này. Tại nhiều quốc gia trên thế giới, chatbot AI và các giao diện tích hợp AI đang dần trở thành một nguồn tiếp cận thông tin mới. Theo khảo sát của Viện Reuters, tỉ lệ sử dụng AI cho mục đích theo dõi tin tức vẫn còn tương đối thấp (7% trên toàn bộ mẫu khảo sát), con số này cao hơn đáng kể ở nhóm người trẻ dưới 25 tuổi (15%) (Newman và cộng sự, 2025)27. Cùng với xu hướng này, nhiều cơ quan báo chí đang tìm cách ứng dụng AI nhằm cá nhân hóa nội dung tin tức, giúp người đọc tiếp cận thông tin phù hợp hơn với nhu cầu cá nhân.
Phản hồi từ công chúng cho thấy những ý kiến trái chiều. Nhìn chung, công chúng ở hầu hết các quốc gia vẫn hoài nghi về việc sử dụng AI trong tin tức. Họ đặc biệt không thoải mái với tin tức do AI tạo ra hoàn toàn, đặc biệt là những tin tức liên quan chính trị hoặc chiến tranh, lo ngại về thông tin sai lệch và thiên vị, nhưng lại thoải mái hơn với tin tức thể thao, nghệ thuật hoặc giải trí, nơi sai sót ít gây hậu quả nghiêm trọng hơn. Công chúng cũng có xu hướng cởi mở khi AI được sử dụng để hỗ trợ các nhà báo trong các tác vụ hậu trường như nghiên cứu, phiên âm, gợi ý tiêu đề/tóm tắt hoặc dịch tài liệu (Newman và cộng sự, 2024)28.
Bên cạnh đó, một bộ phận lo ngại rằng việc sử dụng AI có thể khiến họ bỏ lỡ các tin tức quan trọng, do thuật toán lọc thông tin không toàn diện. Ngược lại, nhiều người lại tỏ ra hào hứng với các tiện ích mà AI mang lại, chẳng hạn như tóm tắt nội dung tin tức (27%), dịch tin sang nhiều ngôn ngữ khác nhau (24%), đề xuất bài viết phù hợp hơn (21%) và khả năng tương tác với chatbot để đặt câu hỏi về tin tức (18%) (Newman và cộng sự, 2025)29. Về hình thức nội dung, công chúng ít phản đối việc AI tạo nội dung dạng văn bản và minh họa/hoạt ảnh, nhưng phản đối mạnh nhất việc AI tạo ảnh chụp thực tế và đặc biệt là video, ngay cả khi có tiết lộ, vì hình ảnh/video thường được coi là bằng chứng (Newman và cộng sự, 2024)30.
Cũng theo phân tích của Viện Reuters, mức độ chấp nhận việc sử dụng AI trong tin tức cũng có sự khác biệt theo khu vực. Châu Á nói chung có mức độ thoải mái và chấp nhận việc sử dụng AI trong tin tức cao hơn so với châu Âu và Bắc Mỹ; Ấn Độ và Thái Lan có mức độ thoải mái với tin tức do AI tạo ra cao nhất (44% và 39%), đi kèm với tỷ lệ sử dụng chatbot AI hàng tuần cho tin tức cao (18% và 6%). Ngược lại, các quốc gia, như: Vương quốc Anh, Đan Mạch, Croatia, và Bỉ có mức độ thoải mái thấp (chỉ khoảng 10-11%) (Newman và cộng sự, 2025)31.
Nhìn chung, ngành tin tức đang ở một thời điểm chuyển mình quan trọng dưới tác động của AI, khi vừa phải đổi mới công nghệ để nâng cao hiệu quả và cá nhân hóa nội dung, vừa phải nỗ lực duy trì lòng tin của khán giả trong bối cảnh còn nhiều lo ngại về độ chính xác và tính minh bạch.
3. Một số đề xuất nhằm tăng cường hiệu quả thông tin trên không gian số đối với các cơ quan báo chí
Các giải pháp được đề xuất chủ yếu tập trung vào khía cạnh nội dung của tác phẩm báo chí.
Thứ nhất, các toà soạn cần tái cấu trúc nội dung để bám sát nhu cầu của công chúng.
Các cơ quan báo chí cần dịch chuyển sang mô hình lấy công chúng làm trung tâm. Việc xây dựng nội dung cần đặt trong mối liên hệ trực tiếp với nhu cầu, ngữ cảnh tiếp nhận và khả năng hành động của người trẻ. Cụ thể hơn, báo chí có thể tập trung khai thác những nhóm nội dung sau: (1) Phát triển bản thân, giáo dục định hướng nghề nghiệp (giới thiệu các ngành học mới, học phí, xu hướng lao động tương lai…); (2) Kỹ năng sống – kỹ năng số (hướng dẫn cách viết CV, kỹ năng phỏng vấn, quản lý thời gian, sử dụng công nghệ hiệu quả, ứng phó với khủng hoảng thông tin trên mạng xã hội); (3) Các chính sách pháp luật cơ bản ảnh hưởng trực tiếp đến thanh niên (phân tích những nội dung chính sách thiết thực như tuyển sinh đại học, chương trình nhà ở xã hội cho người trẻ, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp; (4) Sức khỏe tinh thần, áp lực học tập – việc làm – gia đình (phỏng vấn chuyên gia tâm lý, chia sẻ câu chuyện vượt khủng hoảng của bạn trẻ)…
Thứ hai, các toà soạn cần tìm cách kể chuyện mới, góc khai thác mới cho những chủ đề chính luận.
Thực tiễn cũng cho thấy, giới trẻ không thờ ơ với chính trị, nhưng họ tiếp cận theo cách nhẹ nhàng, gần gũi hơn. Những nội dung mang tính chính thống nếu được thể hiện bằng hình thức thường nhật, giản dị sẽ dễ dàng chạm đến họ hơn. Ví dụ điển hình là dịp 30/4 vừa qua và sắp tới là 2/9, các nội dung liên quan đến lịch sử, đất nước khi được thể hiện bằng hình ảnh thân thiện, gần gũi, vẫn thu hút rất nhiều người trẻ. Từ đó cho thấy, bên cạnh nội dung, cách thức lựa chọn góc nhìn và cách thức thể hiện nếu phù hợp với công chúng trẻ, hiệu quả có thể tăng rõ rệt ngay cả với những chủ đề tưởng chừng khô khan, chính luận.
Thứ ba, đổi mới cách thể hiện và định dạng tác phẩm báo chí để phù hợp với hành vi tiếp nhận của công chúng.
Trong môi trường truyền thông số, công chúng không chỉ tìm kiếm nội dung có giá trị, mà còn yêu cầu nội dung đó phải được thể hiện theo cách dễ tiếp cận, hấp dẫn, cá nhân hóa và phù hợp với thói quen sử dụng thiết bị di động. Do đó, việc đầu tư vào đổi mới hình thức, định dạng và kỹ thuật trình bày nội dung là một yêu cầu cấp thiết, mang tính chiến lược trong quá trình tái cấu trúc nội dung báo chí chính thống hướng tới công chúng trẻ.
Các hình thức thể hiện cần tối ưu hoá thời lượng– công chúng ngày nay, đặc biệt là giới trẻ có cách thức tiêu thụ tin tức giống như “ăn vặt”, tức là nhu cầu thông tin thường được giải quyết trong một thời gian ngắn, nhiều khi theo kiểu tranh thủ như chờ tàu xe, chờ thang máy hoặc thậm chí khi làm việc, khi ăn cũng có thể mở điện thoại ra “lướt” nhanh để tiếp cận thông tin. Thói quen này yêu cầu các sản phẩm báo chí phải được đóng gói một cách “nhanh, gọn”, giúp người trẻ có thể nắm bắt ngay lập tức và không đòi hỏi mức độ tập trung cao.
Các khảo sát, phân tích chỉ ra video ngắn đang trở thành định dạng ưu thế trong tiêu thụ thông tin của công chúng thanh niên, đặc biệt trên các nền tảng, như TikTok, Instagram Reels, Facebook Watch, YouTube Shorts. Đây không chỉ là xu hướng công nghệ mà còn phản ánh sự thay đổi trong cách người trẻ tiếp cận, xử lý và phản hồi thông tin. Các cơ quan báo chí cần xác lập video ngắn như một “trụ cột nội dung số” trong chiến lược phục vụ công chúng trẻ.
Thứ tư, các cơ quan báo chí cần tăng cường các sản phẩm với chất lượng nội dung và hình thức khác biệt.
Trong hệ sinh thái truyền thông số hiện nay, mặc dù các nền tảng mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối thông tin nhanh chóng và rộng rãi, website vẫn là trung tâm chiến lược và là cổng thông tin chính thống, chính danh của mỗi cơ quan báo chí. Về nội dung, các sản phẩm báo chí cần kể những câu chuyện lớn bằng dữ liệu và tư duy phân tích.Trong bối cảnh thông tin đơn giản, dễ đọc đã tràn ngập không gian số, nơi các nhà sáng tạo nội dung độc lập và trí tuệ nhân tạo (AI) có thể dễ dàng tạo ra các bản tin, video tóm tắt hoặc hướng dẫn ngắn thì lợi thế cạnh tranh bền vững của báo chí chính thống không còn nằm ở tốc độ hay tính ngắn gọn. Thay vào đó, sức mạnh của báo chí chuyên nghiệp cần được khẳng định thông qua khả năng kể những “câu chuyện lớn” bằng hệ thống dữ liệu, phân tích và đánh giá so sánh mang tính học thuật và định hướng.
Về hình thức, các sản phẩm báo chí cầntăng cường tính tương tác, cá nhân hóa trải nghiệm người dùng. Sự khác biệt về hình thức, đặc biệt là khả năng tương tác có thể coi là một trụ cột trong thiết kế sản phẩm báo chí trên website. Thay vì trình bày nội dung theo cấu trúc tuyến tính truyền thống, các tòa soạn cần phát triển các định dạng tương tác số (interactive storytelling), nơi người dùng có thể lựa chọn cách tiếp cận nội dung, thao tác với dữ liệu, đặt câu hỏi, để lại bình luận…
4. Kết luận
Nghiên cứu đã nhận diện 6 xu hướng nổi bật trong cách công chúng trẻ tiếp cận thông tin trên không gian số: ưu tiên thiết bị di động (“mobile-first”); dịch chuyển sang mạng xã hội; sự lên ngôi của video ngắn; ảnh hưởng của người nổi tiếng/người có ảnh hưởng; xu hướng né tránh tin tức; tác động của Trí tuệ nhân tạo (AI). Những xu hướng này không chỉ định hình hành vi tiêu thụ tin tức mà còn đặt ra những thách thức lớn đối với các nhà cung cấp nội dung trong việc tiếp cận và tương tác với nhóm đối tượng này.
Do đó, việc nghiên cứu, nhận diện rõ các thách thức và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông với công chúng trẻ trong môi trường số là một đóng góp có ý nghĩa quan trọng. Điều này giúp hiểu rõ hơn về hành vi của công chúng trẻ, từ đó có thể phát triển các chiến lược nội dung và hình thức truyền tải phù hợp, nâng cao năng lực số của họ và góp phần xây dựng một môi trường thông tin lành mạnh hơn.
Chú thích:
1, 21, 22. Señor, J., & Sriram, J. (2023). Innovation in Media 2023 World Report. FIPP – The Network for Global Media.
2, 9, 15. Global PR Hub. (2023). Báo cáo Toàn cảnh báo chí truyền thông Việt Nam 2023 – 2024.
3, 5, 6. Alsridi, H. (2018). Uses and gratifications of online news among young adults in Bahrain. Athens Journal of Mass Media and Communications, 4(1), pp. 63-80.
4. Sulistiani, I., Caroline, C., & Syarifuddin. (2025). Changes in public information consumption patterns in the digital era: A literature study on digital journalism. Multidisciplinary Output Research For Actual and International Issue (MORFAI Journal), 5(1), pp. 204-208.
7, 8, 13, 14, 16, 18, 19, 25, 28, 30. Newman và cộng sự (2024). Digital News Report 2024. Reuters Institute for the Study of Journalism.
10. Li, H. (2023). The language of new media journalism on short video sharing websites: A case study of TikTok journalism. Academic Journal of Management and Social Sciences, 3(1).
11, 17, 23, 26, 27, 29, 31. Newman và cộng sự (2025). Digital News Report 2025. Reuters Institute for the Study of Journalism.
12. Ma, X. (2020). Research on short news video transmission in the fusion media environment. Media and Communication Studies, 2(2), Article 1295.
20, 24. Newman và cộng sự (2023). Digital News Report 2023. Reuters Institute for the Study of Journalism, University of Oxford.