TS. Nguyễn Đức Quyền
Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Một nền dân chủ vững mạnh từ cơ sở sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng hệ thống các giá trị chung của cộng đồng, từ đó củng cố niềm tin xã hội. Cũng nhờ đó, các quyết định quản lý sẽ được thực hiện với sức mạnh thống nhất, đồng bộ với niềm tin của cộng đồng xã hội vững chắc. Hoạt động quản lý nhà nước cũng được tổ chức và thực hiện hiệu lực, hiệu quả hơn góp phần xây dựng và phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
Từ khóa: Lý luận, dân chủ cơ sở, bối cảnh mới, TP. Hồ Chí Minh.
1. Đặt vấn đề
Thực hiện dân chủ ở cơ sở khi nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ nhân dân thông qua các hoạt động thực tế tại cơ quan, tổ chức và cộng đồng, đồng nghĩa, vai trò của dân chủ trong đời sống nhân dân sẽ được phát huy. Nhân dân sẽ ủng hộ mạnh mẽ các hoạt động của chính quyền trong việc thực thi các chính sách.
Tập trung dân chủ là nguyên tắc nền tảng trong tổ chức và hoạt động của Đảng Cộng sản. Nguyên tắc này thực chất nhằm thúc đẩy tính tích cực và khả năng sáng tạo của tổ chức đảng để các quyết định của Đảng luôn là kết quả của trí tuệ tập thể. Đồng thời, nguyên tắc này cũng bảo đảm tính kỷ luật tự giác của mỗi tổ chức đảng và đảng viên, khi ý chí của đa số được xác định và phải được tuân thủ.
2. Xuất phát từ cơ sở lý luận về thực hành nguyên tắc tập trung dân chủ
Khái niệm về dân chủ xuất hiện từ thời Hy Lạp cổ đại. Vào thế kỷ VI trước Công nguyên, tại thành phố Athens của Hy Lạp, một thể chế chính trị gọi là “Democratos” đã được hình thành, trong đó “Demos” nghĩa là Nhân dân và “Cratos” nghĩa là quyền lực. Theo thể chế này, “dân chủ” có nghĩa là “quyền lực thuộc về Nhân dân”. Xuất phát từ nguồn gốc này, có thể thấy dân chủ là một khái niệm chính trị, mang nội hàm quyền lực chính trị. Bản chất của khái niệm này là quyền lực nhà nước phải thuộc về Nhân dân. Dân chủ là hình thức tổ chức quyền lực nhà nước dựa trên nguyên tắc Nhân dân là chủ thể duy nhất của mọi quyền lực. Điều kiện tiên quyết để có một nền dân chủ ổn định là phải có một bộ máy nhà nước hoạt động hiệu quả.
Khi mở rộng khái niệm dân chủ, nó liên quan đến một nguyên tắc quan trọng: những người bị ảnh hưởng bởi một quyết định của nhà cầm quyền cần phải được tham gia, trực tiếp hoặc gián tiếp vào quá trình đưa ra quyết định. Nguyên tắc này được áp dụng rộng rãi và bắt buộc trong đời sống cá nhân, công việc cũng như trong xã hội nói chung. Về mặt tổ chức nhà nước, dân chủ là một hình thức thực hiện quyền lực nhà nước, nơi mà tất cả mọi người – dù trực tiếp hay gián tiếp – đều được tham gia vào các quyết định quan trọng liên quan đến phân phối và phân bổ lợi ích và giá trị xã hội.
Trên phương diện lý luận, đây là việc nhà nước thực hiện và củng cố các quyết định phù hợp với nguyện vọng của đa số người dân. Sự phát triển và bền vững của bất kỳ nền dân chủ nào cũng đều nhờ vào các thiết chế và hệ thống giá trị hỗ trợ nhất định. Ở Việt Nam, bản Tuyên ngôn Độc lập do Chủ tịch Hồ Chí Minh viết và công bố năm 1945 đã khẳng định, quyền tự do dân chủ của tất cả người dân Việt Nam. Lời nói đầu của Hiến pháp năm 1946 cũng khẳng định 3 nguyên tắc cơ bản của chế độ mới là: đoàn kết toàn dân không phân biệt giống nòi, giới tính, giai cấp, tôn giáo; đảm bảo các quyền tự do dân chủ; và thực hiện chính quyền mạnh mẽ và sáng suốt của Nhân dân.
Như vậy, từ khi thành lập nước, tự do dân chủ đã là ưu tiên hàng đầu và là mục tiêu phấn đấu của nhà nước cách mạng. Sinh thời, Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định: “Nước ta là nước dân chủ, nghĩa là nước nhà do Nhân dân làm chủ”; “Chế độ ta là chế độ dân chủ, tức là Nhân dân là người chủ”; “Nước ta là nước dân chủ, địa vị cao nhất là dân, vì dân là chủ”.
Là lực lượng lãnh đạo cách mạng, Đảng ta qua các kỳ Đại hội ngày càng có quan điểm rõ ràng về xây dựng nền dân chủ. Báo cáo chính trị tại Đại hội lần thứ XII của Đảng đã nêu rõ tình hình, phương hướng, nhiệm vụ “phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa, bảo đảm thực hiện quyền làm chủ của Nhân dân”. Văn kiện Đại hội khẳng định: “Tiếp tục phát huy dân chủ xã hội chủ nghĩa, bảo đảm tất cả quyền lực nhà nước thuộc về Nhân dân… Dân chủ phải được thực hiện đầy đủ, nghiêm túc trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội. Bảo đảm để Nhân dân tham gia ở tất cả các khâu của quá trình đưa ra những quyết định liên quan đến lợi ích, cuộc sống của Nhân dân, từ nêu sáng kiến, tham gia thảo luận, tranh luận đến giám sát quá trình thực hiện”. Văn kiện cũng nêu rõ một trong những nhiệm vụ trọng tâm của quá trình xây dựng đất nước là: “Tiếp tục thực hiện tốt dân chủ ở cơ sở”.
Trong quá trình thực hiện đổi mới, Đảng đã nhận thức sâu sắc rằng, để tiến tới chủ nghĩa xã hội và đạt được mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội cũng như xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc thì việc xây dựng một nền dân chủ xã hội chủ nghĩa là không thể thiếu. Bởi vì dân chủ không chỉ là một mục tiêu mà còn là động lực của sự phát triển, không có dân chủ, chủ nghĩa xã hội không thể tồn tại. Dân chủ đã trở thành một giá trị phổ biến trong xã hội, thâm nhập vào mọi quan hệ chính trị – xã hội và mọi lĩnh vực của cuộc sống xã hội, phản ánh mọi khía cạnh của sự tồn tại con người, tạo ra điều kiện thuận lợi hơn cho sự giải phóng mọi năng lực sáng tạo của con người. Đây cũng là cơ sở để Đảng xác định, dân chủ là một trong những yếu tố quan trọng trong hệ mục tiêu của chủ nghĩa xã hội Việt Nam: “Dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh”.
3. Thực trạng thực hiện dân chủ cơ sở tại các cơ quan, đơn vị
Dân chủ đã, đang và sẽ là một lý tưởng chính trị có sức hút mạnh mẽ với người dân, là động lực cho cuộc đấu tranh vì một cuộc sống tốt đẹp hơn. Lịch sử phát triển của nhân loại đã chứng kiến nhiều hình thức dân chủ khác nhau, như: dân chủ trực tiếp, dân chủ gián tiếp, dân chủ đại diện và tính chất của nền dân chủ cũng đã thay đổi so với ban đầu. Ở nhiều quốc gia, người dân ngày càng yêu cầu quyền được tham gia trực tiếp vào việc hoạch định các chính sách và chủ trương liên quan đến quyền lợi của đa số. Dân chủ hóa đời sống chính trị – xã hội đang trở thành một yêu cầu của xã hội hiện đại và là một thước đo quan trọng của sự phát triển xã hội.
Thực tế cho thấy, không phải lúc nào và ở đâu quyền dân chủ cũng được thực hành một cách hiệu quả, điều này ảnh hưởng đến bản chất ưu việt của nền dân chủ. Nhiều yếu tố, đặc biệt là cách áp dụng các cơ chế hiện hành, cần được xem xét. Đây là vấn đề cần được nghiên cứu để đưa ra những giải pháp nhằm triển khai hiệu quả các chủ trương, chính sách và văn bản pháp luật đã được ban hành cũng như sẽ ban hành trong tương lai.
Khi nói về cơ chế thực thi dân chủ và ảnh hưởng của nó đến mọi nền dân chủ, nhiều trường hợp thường bị hiểu sai rằng, nó không liên quan đến con người mà chỉ là một phương thức quản lý kinh tế. Ví dụ, cơ chế khoán; cơ chế phân phối sản phẩm; cơ chế “thoáng”, hợp thời, tiến bộ; và cơ chế bị xem là lạc hậu, bảo thủ. Cần nhận thức rằng, bất kỳ cơ chế nào khi được áp dụng trong thực tế đều gắn liền với con người. Chính con người có thể biến một cơ chế từ tích cực thành tiêu cực. Chẳng hạn, cơ chế “một cửa” và “một cửa liên thông” trong giải quyết các thủ tục hành chính đã mang lại sự thuận tiện cho người dân và doanh nghiệp, nhưng không phải lúc nào cũng vậy nếu thái độ làm việc của cán bộ, công chức thiếu nhiệt tình. Khi đó, “một cửa” nhưng sẽ có nhiều khóa, khiến công việc không thể hoàn thành chỉ qua “một cửa”. Thủ tục hành chính do đó vẫn rườm rà như đang diễn ra trong một số lĩnh vực. Vì vậy, việc phát triển một nền dân chủ và tính bền vững của nó phụ thuộc vào nhiều điều kiện, bao gồm cả cơ chế điều hành và cách vận dụng các cơ chế hiện có.
Mặc dù đã có khá nhiều văn bản, chính sách được ban hành nhưng vẫn còn một số lĩnh vực chưa được đề cập đầy đủ. Ví dụ, quy định cụ thể về cơ chế phản biện xã hội và giám sát xã hội, cơ chế dân chủ trong hoạt động khoa học xã hội và nhiều lĩnh vực khác. Hoặc có quy định nhưng vẫn còn rất chung chung, như: chế tài xử lý các hành vi thiếu dân chủ, ràng buộc trách nhiệm triển khai gắn với yêu cầu công việc. Thiếu những quy định cụ thể, về bản chất, dân chủ nói chung và dân chủ cơ sở nói riêng có thể xem như thiếu các chất xúc tác để tồn tại và phát triển.
Hơn nữa, cần phải xem cán bộ cơ sở và những người có trách nhiệm trong việc triển khai các chủ trương, chính sách về dân chủ cơ sở hiện có nhận thức như thế nào về dân chủ nói chung và dân chủ cơ sở nói riêng. Điều này là vô cùng quan trọng vì nếu không có nhận thức đầy đủ sẽ dẫn tới các biện pháp triển khai quy chế dân chủ nửa vời, thậm chí mang tính hình thức. Nếu các nhà quản lý nhận thức được tầm quan trọng của việc công khai những điều dân cần được biết, được bàn, được kiểm tra như quy định của pháp luật thì sẽ không có một số vụ việc diễn ra trong thời gian vừa qua như báo chí phản ánh.
Một khía cạnh khác của việc nhận thức tác động đến quá trình phát triển dân chủ là từ phía người dân. Người dân cần được hướng dẫn để hiểu rõ giới hạn và nội dung của quyền dân chủ của họ. Nếu quyền lực của cơ quan quản lý có giới hạn, thì quyền của người dân trong quan hệ với cơ quan quản lý cũng cần phải được xác định rõ ràng. Không thể cho phép bất kỳ sự quy định nào cũng được áp dụng một cách tùy tiện. Việc vượt qua giới hạn trong quản lý dẫn đến lạm quyền, trong khi vượt quá giới hạn cho phép của người dân sẽ dẫn đến dân chủ quá mức. Nhận thức đúng đắn của người dân là điều kiện quan trọng để xây dựng dân chủ cơ sở. Khi nhận thức về pháp luật của người dân còn nhiều hạn chế, việc áp dụng biện pháp nào để nâng cao nhận thức của họ trong tình hình hiện nay cũng là điều cần phải được thảo luận kỹ lưỡng, vì thực tế cho thấy các biện pháp đã được áp dụng trong quá khứ hiếm khi đạt được hiệu quả mong đợi.
4. Một số đề xuất về thực hiện dân chủ cơ sở từ góc nhìn tại TP. Hồ Chí Minh
Thứ nhất, Việt Nam đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện nền dân chủ xã hội chủ nghĩa. Vì vậy, một số yếu tố quan trọng của dân chủ cơ sở vẫn còn thiếu hoặc mới chỉ hình thành. Ví dụ, các quyền của người dân, là nền tảng của dân chủ cơ sở cần được xác định cụ thể hơn và được tăng cường để có ảnh hưởng sâu rộng vào đời sống cộng đồng. Chẳng hạn, quyền khiếu nại và tố cáo của người dân cần được hoàn thiện cơ chế tiếp nhận và giải quyết như thế nào để mang lại hiệu quả cao hơn. Cần có cơ chế bảo vệ người tố cáo, cần nghiên cứu sâu sắc về quyền của người dân trực tiếp lựa chọn và loại bỏ người đại diện nếu họ không còn đủ xứng đáng… Đây là những vấn đề cần được giải quyết một cách toàn diện trong quá trình xây dựng và phát triển dân chủ cơ sở.
Thứ hai, trong bối cảnh hiện nay, cần có các biện pháp hiệu quả để giúp người dân phân biệt được sự chân thật và giả dối giữa các luồng tư tưởng dân chủ đang lan truyền mạnh mẽ và nhanh chóng. Đa dạng hóa thông tin sẽ đưa vào cuộc sống xã hội các luồng tư tưởng về dân chủ khác nhau, phản ánh sự giao thoa do quá trình hội nhập quốc tế và sự tiến bộ của khoa học – công nghệ. Cần thực hiện các thay đổi cơ bản từ cách tuyên truyền, giáo dục đến thể chế và hành động. Nếu chỉ dừng lại ở việc sử dụng khẩu hiệu mà thiếu đi các hành động mẫu mực, thì đó không thể coi là cách làm hiệu quả trong việc phục vụ cho mục tiêu xây dựng và phát triển dân chủ cơ sở.
Thứ ba, trong bối cảnh hiện nay, tính chất chung của nền kinh tế thị trường là phi tập trung, linh hoạt và luôn có khả năng thích nghi với thay đổi. Tuy nhiên, thị trường vẫn được điều chỉnh bởi một “bàn tay vô hình” và thường có tính thực tế cao. Những đặc điểm như vậy của kinh tế thị trường cần phải được hiểu đúng và đầy đủ khi chúng ta xây dựng và phát triển dân chủ ở cơ sở. Nếu quản lý tập trung không coi trọng yêu cầu dân chủ, điều này có thể dẫn đến việc thiếu sự phù hợp với yêu cầu đặt ra của nền kinh tế thị trường. Do đó, việc điều chỉnh mối quan hệ giữa tập trung và dân chủ, dựa trên yêu cầu của nền kinh tế thị trường là cần thiết để xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và phát triển trong thực tế. Dân chủ cơ sở chỉ có thể phát triển đồng bộ với dân chủ kinh tế.
Thứ tư, cần tăng cường nhận thức cho cán bộ và đảng viên về nguyên tắc tập trung dân chủ trong Đảng, đồng thời làm sáng tỏ nội dung và yêu cầu của nguyên tắc này trong bối cảnh mới, đấu tranh chống lại những luận điệu xuyên tạc và phủ nhận về nguyên tắc này. Mỗi tổ chức Đảng và mỗi đảng viên cần phải hiểu rõ và đồng thuận về nguyên tắc tập trung dân chủ trong Đảng. Nguyên tắc tập trung dân chủ phải được thực thi đúng theo Điều lệ của Đảng và phải được thực hiện đồng bộ với các nguyên tắc khác, như: tự phê bình và phê bình, đoàn kết và thống nhất bên trong Đảng…
Thứ năm, cần tiếp tục hoàn thiện và cụ thể hóa nguyên tắc tập trung dân chủ trong mỗi lĩnh vực và mỗi khía cạnh của công tác xây dựng Đảng. Các cấp ủy và tổ chức Đảng cần phải thực hiện việc rà soát, sửa đổi và bổ sung các quy chế làm việc để đảm bảo tính phù hợp và đồng nhất, đồng thời phải liên kết chặt chẽ với quy chế của cấp ủy cấp trên và các quy định của trung ương có liên quan. Đồng thời, cần phải xây dựng các quy chế tổ chức và quản lý cho hoạt động tư tưởng, quy trình chuẩn bị, thảo luận và thông qua nghị quyết của các cấp ủy, cũng như việc xem xét và giải quyết các đơn thư khiếu nại và tố cáo một cách minh bạch và công bằng.
Thứ sáu, việc mở rộng dân chủ cần đi đôi với việc củng cố và tăng cường kỷ cương, kỷ luật trong Đảng. Để thực hiện điều này, cần xây dựng các thiết chế và cơ chế giúp phát triển mạnh mẽ dân chủ, đặc biệt là bảo đảm thực hiện các quyền của đảng viên, như: quyền thảo luận, chất vấn, phê bình, tiếp cận thông tin và bảo lưu ý kiến. Đồng thời, trong quá trình mở rộng dân chủ, cần tăng cường củng cố và tuân thủ kỷ cương, kỷ luật trong Đảng. Tất cả các tổ chức Đảng và đảng viên phải tuân thủ nghiêm túc chỉ thị và nghị quyết của Đảng, thực hiện một cách nhất quán với những quyết định của Đảng.
5. Kết luận
TP. Hồ Chí Minh đã và đang tăng cường công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, đồng thời tích cực hội nhập vào cộng đồng quốc tế. Vì vậy, việc thực hiện nguyên tắc tập trung dân chủ ngày nay mang theo những yêu cầu và bước phát triển mới hơn so với các giai đoạn trước đó.
Dân chủ không chỉ là một nhu cầu thiết yếu của cán bộ, đảng viên và Nhân dân mà còn là một yếu tố quan trọng để phát triển và hoàn thiện của một đảng cách mạng chân chính. Điều này đặt ra yêu cầu cao về việc thúc đẩy dân chủ trong Đảng và khuyến khích sự sáng tạo, trí tuệ của mọi đảng viên để đảm bảo các quyết định của tập thể được đưa ra một cách chính xác và có sự thống nhất cao. Thực hiện nguyên tắc tập trung dân chủ không chỉ là một yêu cầu quan trọng trong tổ chức và hoạt động của Đảng, mà còn là một nguyên tắc cốt lõi trong quản lý nhà nước và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nơi quyền lực nảy sinh từ dân và phục vụ cho dân.
Tài liệu tham khảo:
1. Bách khoa toàn thư, mục Dân chủ.
2. Đảng Cộng sản Việt Nam (2016). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII. H. NXB Chính trị quốc gia.
3. Hội đồng Quốc gia (1995). Từ điển Bách khoa Việt Nam năm 1995.
4. Nguyễn Minh Tuấn (2007). Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới. H. NXB Chính trị quốc gia.
5. Gregory and Stuart, Paul and Robert (2004). Comparing Economic Systems in the Twenty-First Century, Seventh Edition (So sánh hệ thống kinh tế thị trường trong thế kỷ 21).
6. Seymour Martin Lipset (1959). Some Social Requisites of Democracy: Economic Development and Political Legitimacy. The American Political Science Review, Vol. 53, No.1 (March).