Vấn đề bảo đảm công lý trong tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh 

ThS. Nguyễn Thị Mai Anh
Trường Đại học Luật Hà Nội 

(Quanlynhanuoc.vn) – Vấn đề bảo đảm công lý là nội dung quan trọng trong tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh. Bài viết phân tích cơ sở hình thành, nội dung và giá trị của vấn đề công lý trong tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh, từ đó góp phần làm rõ vai trò định hướng của tư tưởng này trong quá trình xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh cải cách tư pháp và thể chế hóa quyền lực nhà nước vì mục tiêu công bằng, dân chủ và văn minh.

Từ khóa: Công lý; tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh; dân chủ; Nhà nước pháp quyền.

1. Đặt vấn đề                                                                         

Ngay từ những ngày đầu xây dựng Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (năm 1945), vấn đề công lý đã sớm được đặt ra như một giá trị nền tảng, phản ánh bản chất ưu việt của chế độ mới – Nhà nước “của dân, do dân và vì dân”. Mặc dù chưa được định danh một cách hệ thống như ngày nay nhưng thông qua các tư tưởng về quyền con người, về bình đẳng trước pháp luật, về đạo đức công vụ và sự chí công vô tư trong thực thi quyền lực, công lý đã thấm sâu vào tư duy chính trị và hành động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh – người đặt nền móng tư tưởng cho mô hình Nhà nước pháp quyền mang bản sắc Việt Nam.

Bước vào thời kỳ đổi mới và hội nhập, khi Việt Nam đẩy mạnh xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa (XHCN), “công lý” không chỉ được khẳng định lại trong lý luận mà còn trở thành một yêu cầu sống còn trong thực tiễn cải cách tư pháp và hoàn thiện thể chế. Đặc biệt, Hiến pháp năm 2013 và nhiều văn bản quy phạm pháp luật về tố tụng quan trọng đã chính thức ghi nhận công lý như một nguyên tắc tổ chức và hoạt động cốt lõi của bộ máy tư pháp quốc gia. Trong đó, việc nghiên cứu một cách toàn diện, hệ thống và sâu sắc tư tưởng Hồ Chí Minh về công lý trở nên cần thiết hơn bao giờ hết; không chỉ để hiểu đúng di sản tư tưởng của Người mà còn để vận dụng hiệu quả vào công cuộc đổi mới hệ thống tư pháp, bảo đảm quyền con người, kiểm soát quyền lực và hiện thực hóa nguyên lý công bằng xã hội trong điều kiện phát triển mới. 

Tuy nhiên, thực tiễn nghiên cứu cho thấy, các công trình tiếp cận vấn đề công lý trong tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh còn chưa nhiều, chủ yếu lồng ghép trong nghiên cứu chung về nhà nước và pháp luật, thiếu những phân tích chiều sâu về khía cạnh công lý như một phạm trù tư tưởng độc lập, vừa mang tính pháp lý và chính trị, vừa là giá trị đạo đức quan trọng. Chính vì vậy, bài viết hướng đến mục tiêu hệ thống hóa, làm rõ nội hàm, xác định cơ sở hình thành và ý nghĩa định hướng của tư tưởng Hồ Chí Minh về công lý, nhằm góp phần làm sáng tỏ nền tảng lý luận cho việc thể chế hóa công lý trong tiến trình hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam hiện nay.

2. Quan niệm về công lý trong tư tưởng chính trị

Công lý (justice) là một phạm trù trung tâm trong triết học chính trị – pháp lý, phản ánh những chuẩn mực nền tảng về sự công bằng, lẽ phải và tính chính đáng trong các quan hệ xã hội. Từ thời cổ đại đến hiện đại, công lý luôn được xem là mục tiêu cốt lõi của nhà nước và pháp luật, là thước đo phẩm giá của con người và trình độ văn minh của một xã hội. Lịch sử tư tưởng nhân loại đã quan niệm về công lý với nhiều cách tiếp cận khác nhau, tùy thuộc vào nền tảng triết học và bối cảnh xã hội.

Trong triết học Hy Lạp cổ đại, Plato coi công lý là sự hài hòa giữa các thành tố của linh hồn và các tầng lớp trong xã hội, trong khi Aristotle xác định công lý là “đức hạnh hoàn hảo”, biểu hiện qua việc “đối xử với người khác theo đúng công bằng.

Trong truyền thống phương Tây hiện đại, công lý được hiểu đa chiều hơn. Triết gia John Rawls (1971) trong A Theory of Justice định nghĩa công lý là sự công bằng (justice as fairness), nhấn mạnh đến việc thiết lập các nguyên tắc phân phối quyền lợi và nghĩa vụ một cách hợp lý trong xã hội. 

Trong các nền văn hóa phương Đông, đặc biệt là Nho giáo, công lý thường gắn với trật tự luân lý và đạo lý xã hội, biểu hiện qua các chuẩn mực về “nghĩa”, “lễ”, “trung”, “hiếu”, trong đó công lý không tách rời vai trò của đạo đức cá nhân và trật tự cộng đồng.

Tuy có sự đa dạng về cách diễn giải nhưng điểm chung trong các quan niệm là: công lý hàm chứa nguyên tắc đối xử bình đẳng, khách quan và tôn trọng phẩm giá con người, bảo đảm các cá nhân và nhóm xã hội được đối xử theo đúng quyền, nghĩa vụ và đóng góp của họ.

Ở cấp độ thực tiễn, công lý không chỉ là lý tưởng trừu tượng mà còn là chuẩn mực định hướng cho việc xây dựng hệ thống pháp luật, thiết chế chính trị và chính sách xã hội. 

Từ góc độ quốc tế, công lý được xác định là một giá trị cốt lõi trong việc duy trì hòa bình và quan hệ công bằng giữa các quốc gia, Hiến chương Liên Hợp quốc (1945) ghi nhận: “Thiết lập những điều kiện trong đó công lý và sự tôn trọng các nghĩa vụ phát sinh từ điều ước và luật pháp quốc tế có thể được duy trì1.

Tại Việt Nam, khái niệm công lý lần đầu tiên được ghi nhận chính thức trong Hiến pháp năm 2013: “Tòa án nhân dân xét xử và tuyên án công khai. Trong trường hợp đặc biệt cần giữ bí mật theo yêu cầu bảo vệ người chưa thành niên hoặc giữ bí mật đời tư theo yêu cầu chính đáng của đương sự thì có thể xét xử kín. Việc xét xử của Tòa án nhằm bảo đảm công lý2.

3. Cơ sở hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về công lý

Thứ nhất, giá trị truyền thống dân tộc Việt Nam.

Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, các giá trị như lẽ công bằng, tinh thần chính nghĩa, tôn trọng đạo lý và trọng nhân nghĩa luôn được đề cao. Truyền thống “thương người như thể thương thân”, “ở hiền gặp lành” hay tư tưởng “chính danh” của Nho giáo đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư duy đạo đức và pháp lý của người Việt. Bên cạnh đó, tư tưởng của các danh nhân Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Trãi, Nguyễn Huệ… đều đề cao chính nghĩa dân tộc, công lý của người dân, công lý của đất nước bị xâm lăng.

Chủ tịch Hồ Chí Minh lớn lên trong môi trường thấm đẫm các giá trị nhân văn, nhân nghĩa, tiếp thu tinh thần “trọng công lý” một cách tự nhiên từ văn hóa truyền thống. Người từng nhấn mạnh: “Dân ta vốn có lòng nồng nàn yêu nước và tinh thần công lý rất cao. Điều đó là một lực lượng rất to lớn trong công cuộc cách mạng”3.

Thứ hai, tinh hoa văn hóa nhân loại.

Trong quá trình bôn ba tìm đường cứu nước, Người đã tiếp xúc và tiếp thu nhiều giá trị tiến bộ từ các nền văn minh nhân loại, đặc biệt là tư tưởng Nho giáo – dòng chảy tư tưởng chủ đạo ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội Việt Nam thời phong kiến. Tuy nhấn mạnh trật tự, thứ bậc nhưng vẫn đề cao các giá trị đạo đức, như: chính trực, trung hiếu, liêm sỉ, coi trọng sự “chính danh” và “công đạo” trong quản trị xã hội. Phật giáo và tư tưởng dân gian Việt Nam cũng góp phần củng cố, nâng cao nhận thức đạo lý, sự công bằng, nhân quả và lòng vị tha trong đời sống xã hội.

Chủ nghĩa Mác – Lênin là nền tảng tư tưởng xuyên suốt trong sự nghiệp cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Từ học thuyết về giải phóng giai cấp, xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN, quan điểm về công lý xã hội – nơi con người được giải phóng toàn diện, Người đã tiếp thu có chọn lọc và sáng tạo trên nền tảng điều kiện thực tế của Việt Nam.

Chủ tịch Hồ Chí Minh cũng đã tiếp thu từ tư tưởng dân chủ tư sản phương Tây, trong các văn bản mang tính Hiến định của các quốc gia, như: Tuyên ngôn Độc lập Hoa Kỳ (năm 1776), Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (năm 1789), trong đó đề cao quyền bình đẳng, tự do và mưu cầu hạnh phúc – những nguyên tắc có mối liên hệ trực tiếp với công lý. Người đã khéo léo lồng ghép những giá trị phổ quát này vào Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam năm 1945: “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”4. Người cũng tiếp thu tư tưởng khai sáng của các nhà tư tưởng tư sản tiến bộ, như: Rousseau, Montesquieu, Kant… và để lại dấu ấn trong nhận thức về pháp luật, quyền lực, sự công bằng, vai trò của luật pháp trong bảo vệ công lý và những vẫn đề, nội dung của kiểm soát quyền lực. Người đã vạch trần sự giả dối của nền “công lý thực dân”, đồng thời định hướng cho một nền công lý dân chủ, thực chất, vì con người.

Thứ ba, bắt nguồn từ thực tiễn cách mạng.

Cơ sở sâu sắc và quan trọng trong tư tưởng Hồ Chí Minh về công lý chính là thực tiễn đấu tranh cách mạng của Nhân dân Việt Nam, từ cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đế quốc Mỹ đến công cuộc kiến thiết đất nước. Là nhân chứng và nạn nhân của sự bất công dưới ách thống trị của thực dân Pháp, Người thấu hiểu nỗi đau mất nước, cảnh bần cùng, phân biệt đối xử. Trải nghiệm thực tế đó trở thành động lực trực tiếp và mạnh mẽ nhất thúc đẩy Chủ tịch Hồ Chí Minh quyết tâm đấu tranh đòi lại công lý cho dân tộc, cho Nhân dân, tiến tới xây dựng một xã hội công bằng, bình đẳng.

Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Người luôn nhất quán tư tưởng rằng, công lý không thể tách rời khát vọng độc lập dân tộc, tự do và hạnh phúc của Nhân dân. Theo Người, công lý không chỉ dừng lại ở quyền cá nhân được bảo vệ bởi pháp luật, mà còn là quyền tập thể của một dân tộc được sống trong độc lập, chủ quyền, công bằng và nhân ái. Người coi trọng việc xây dựng một hệ thống tư pháp “chí công vô tư”, “phụng sự Nhân dân” và “đặt quyền lợi của dân lên trên hết”. Người quan niệm rằng: “Pháp luật phải bảo vệ công lý. Tòa án là cơ quan xét xử, phải làm cho dân tin rằng công lý đứng về phía họ”5.

4. Những vấn đề công lý trong tư tưởng Hồ Chí Minh

4.1. Công lý trong đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân, bảo vệ quyền dân tộc, quyền con người

Trong quá trình lãnh đạo cách mạng, Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện một niềm tin sâu sắc vào sự cần thiết của công lý chân chính cho Nhân dân Việt Nam. Theo Người, công lý không chỉ là một giá trị đạo đức mà còn là nền tảng thiết yếu để bảo đảm các quyền con người và quyền công dân được thực thi một cách thực chất. Người thường xuyên đề cập và sử dụng khái niệm “nhân quyền” trong các lập luận đấu tranh chống lại chủ nghĩa thực dân. Trong tác phẩm “Yêu sách của nhân dân An Nam” (1919), Người không chỉ lên án những vi phạm nghiêm trọng của thực dân Pháp đối với các quyền cơ bản của con người mà còn trực tiếp đòi hỏi quyền sống, quyền tự do và quyền tự quyết cho dân tộc Việt Nam. Tác phẩm “Bản án chế độ thực dân Pháp” là lời buộc tội đanh thép về sự tàn bạo và phi nhân tính của chủ nghĩa thực dân, vạch trần sự giả dối đằng sau các khẩu hiệu “tự do”, “bình đẳng”, “bác ái”, “nhân quyền” mà các thế lực đế quốc thường rêu rao. 

Một trong những nét đặc sắc trong tư tưởng Hồ Chí Minh về công lý chính là sự gắn kết biện chứng giữa công lý và quyền dân tộc. Công lý trước hết là sự khẳng định mạnh mẽ quyền dân tộc tự quyết, đồng thời là cơ sở để bảo đảm các quyền con người thiết yếu. Người quan niệm rằng, chỉ khi dân tộc được giải phóng, đất nước được độc lập thì con người – với tư cách là cá thể trong một quốc gia có chủ quyền – mới thực sự có điều kiện để thực thi và bảo vệ các quyền của mình. Ngược lại, quyền con người là thước đo của công lý và là mục tiêu của sự nghiệp giải phóng dân tộc. Đây không chỉ là một lời tố cáo chính trị mà là sự phê phán triệt để nền tư pháp thực dân như một công cụ hợp thức hóa áp bức, chà đạp lên quyền con người, đặc biệt là quyền sống và quyền được xét xử công bằng.

Quan trọng hơn, Người không tách công lý dân tộc khỏi công lý nhân dân. Người kiên định rằng,quyền độc lập của dân tộc phải gắn với quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc của từng con người cụ thể trong cộng đồng dân tộc đó. Quan điểm này thể hiện rõ trong Tuyên ngôn Độc lập năm 1945, khi Người dẫn lại các tuyên ngôn của Mỹ và Pháp: “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được, trong những quyền ấy có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”6.

Bằng lập luận sắc bén, Người tuyên bố: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã trở thành một nước tự do và độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và tài sản để giữ vững quyền tự do và độc lập ấy”7. Tư tưởng này cho thấy, một nguyên lý nền tảng trong quan niệm về công lý của Người: không thể có công lý nếu một dân tộc bị áp bức, lệ thuộc; đồng thời không có công lý nếu cá nhân không được sống tự do, bình đẳng trong một nhà nước độc lập.

Như vậy, công lý trong tư tưởng Hồ Chí Minh là sự thống nhất biện chứng giữa quyền dân tộc và quyền con người, là động lực của cuộc đấu tranh giành độc lập cũng như là mục tiêu cao cả của sự nghiệp xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN.

4.2. Công lý trong xây dựng Nhà nước pháp quyền có hệ thống pháp luật dân chủ

Tư tưởng Hồ Chí Minh về công lý không thể tách rời khỏi lý luận về Nhà nước pháp quyền và vai trò tối cao của pháp luật trong việc bảo đảm quyền con người, quyền công dân và lợi ích của quốc gia, dân tộc. Theo Người, công lý không chỉ là một khái niệm đạo đức – chính trị mà phải được thể chế hóa thành một trật tự pháp lý cụ thể, thông qua thiết chế nhà nước và hệ thống pháp luật dân chủ, tiến bộ.

Ngay từ những năm đầu của hành trình cách mạng, Người đã sớm nhận thức rằng, để có công lý thật sự, dân tộc Việt Nam phải giành lại được chính quyền, từ đó mới có thể xây dựng một Nhà nước mới – Nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân. Người phê phán sâu sắc hệ thống pháp luật của chế độ thực dân – một hệ thống mà theo Người “có hai thứ công lý: một thứ cho người Pháp và một thứ cho người bản xứ”8. Đây không phải là công lý đích thực mà là một công cụ áp bức của chủ nghĩa thực dân đối với Nhân dân thuộc địa. Vì vậy, mục tiêu tối thượng của cuộc cách mạng dân tộc – dân chủ là thiết lập một nhà nước có nền pháp lý mới, nơi mà công lý được thực hiện một cách bình đẳng, minh bạch, dân chủ và mang bản chất nhân dân.

Trong Bản án chế độ thực dân Pháp (1925), Chủ tịch Hồ Chí Minh tiến thêm một bước khi vạch trần bản chất phản công lý của chủ nghĩa thực dân. Người khẳng định: “Ở Đông Dương, công lý là thứ có thể mua bán. Ai trả giá cao, người đó có lý”9. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, tư tưởng về công lý của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét trong công cuộc xây dựng nền tảng pháp lý cho Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Việc soạn thảo và ban hành Hiến pháp năm 1946 là minh chứng cho tư duy pháp quyền. Người khẳng định quyền lực tối cao của Nhân dân và đặt ra những nguyên tắc cơ bản của một nhà nước dân chủ hiện đại, như: phân quyền, thượng tôn pháp luật, bảo đảm các quyền tự do, dân chủ của công dân. 

Tư tưởng Hồ Chí Minh về công lý trong xây dựng hệ thống pháp luật còn thể hiện ở việc Người đặt ra yêu cầu thay thế chế độ cai trị bằng sắc lệnh (đơn phương, thiếu dân chủ) của thực dân bằng một hệ thống luật pháp được ban hành hợp pháp, có sự tham gia của Nhân dân. Người yêu cầu: “Thay chế độ ra các sắc lệnh bằng chế độ ra các đạo luật”10. Điều này thể hiện nhận thức của Người về bản chất dân chủ và tính hợp pháp của pháp luật trong một Nhà nước của dân.

Tư tưởng Hồ Chí Minh cũng nhấn mạnh tính dân chủ trong xây dựng và thực thi pháp luật – nơi mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật và có quyền tham gia vào quá trình xây dựng pháp luật. Người khẳng định: “Pháp luật là để bảo vệ quyền lợi của Nhân dân. Mọi người dân đều phải được hưởng quyền dân chủ, tự do và bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt giàu nghèo, nam nữ, dân tộc, tín ngưỡng”11. Đây chính là tư tưởng tiến bộ, phù hợp với tinh thần của các bản Tuyên ngôn quốc tế về quyền con người.

Bên cạnh đó, Người luôn gắn tư tưởng công lý với việc xây dựng một nền pháp luật mang tính nhân văn, lấy con người làm trung tâm, không tuyệt đối hóa sự trừng phạt mà hướng đến sự giáo dục, cảm hóa, cải tạo con người và đặt pháp luật trong mối quan hệ hài hòa với đạo đức và giá trị nhân văn.

4.3. Công lý trong xây dựng mô hình nhà nước của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân; xây dựng đạo đức cách mạng cho đội ngũ cán bộ nhà nước

Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, công lý không chỉ là mục tiêu của cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc mà còn là nguyên tắc nền tảng trong việc xây dựng một Nhà nước thực sự của dân, do dân và vì dân. Người cho rằng: Nhà nước ta là Nhà nước dân chủ, nghĩa là Nhân dân làm chủ và sự làm chủ đó không chỉ dừng lại ở quyền bầu cử mà phải được thể hiện ở tất cả các khâu tham gia xây dựng chính sách, kiểm tra, giám sát hoạt động của bộ máy công quyền và bảo đảm công bằng trong việc hưởng thụ thành quả phát triển. 

Để bảo đảm công lý được thực thi trong tổ chức và hoạt động của Nhà nước, Người đặc biệt coi trọng việc xây dựng một bộ máy công quyền trong sạch, liêm chính và vững mạnh mà trước hết đội ngũ cán bộ, công chức phải là những người “cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư”. Công lý chỉ có thể được bảo đảm nếu người cán bộ thực hiện đầy đủ trách nhiệm với dân, hành động dựa trên lợi ích của dân chứ không vì quyền lực, đặc quyền, đặc lợi cá nhân. Người luôn đòi hỏi người cán bộ phải không ngừng tu dưỡng, rèn luyện đạo đức cách mạng để trở thành tấm gương sáng về công lý. Đạo đức cách mạng không chỉ là nền tảng đạo lý cá nhân mà còn là cơ sở để bảo đảm công lý được thực thi khách quan, công bằng, không thiên lệch. Tinh thần “chí công vô tư” mà Người nhấn mạnh chính là nguyên tắc tối cao bảo đảm cán bộ không rơi vào cám dỗ của quyền lực, không sử dụng địa vị để phục vụ lợi ích cá nhân mà phải tuyệt đối trung thành với lợi ích của Nhân dân, của cách mạng.

4.4. Công lý là giá trị phổ quát, là lương tri, phẩm giá tốt đẹp mà nhân loại tiến bộ hướng tới, là điểm tựa để đoàn kết quốc tế, phản đối mọi hình thức áp bức

Tư tưởng Hồ Chí Minh xác lập công lý không chỉ như giá trị nội bộ của mỗi dân tộc mà còn như tiêu chuẩn toàn cầu, là biểu hiện của lương tri và phẩm giá mà nhân loại tiến bộ hướng tới. Theo Người, công lý mang tính phổ quát vì phản ánh những quyền cơ bản, như: quyền tự do, quyền sống, quyền mưu cầu hạnh phúc, quyền dân tộc tự quyết. Người sử dụng công lý như cơ sở đạo đức và chính trị để đoàn kết các dân tộc, các quốc gia tiến bộ trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân, chống áp bức bất công. Người cho rằng, trường hợp người mạnh áp đặt lên người yếu nếu thiếu công lý sẽ dẫn tới mất cân bằng và xói mòn phẩm giá con người cũng như lòng tin vào chính quyền, dẫn tới sự phản kháng của Nhân dân.

Người đã nhiều lần sử dụng lời văn mang tính phổ quát khi phát biểu với bạn bè quốc tế, trong thư từ và văn kiện đối ngoại, khẳng định nền độc lập dân tộc của Việt Nam không chỉ là quyền chính đáng của một dân tộc nhất định mà là khát vọng của nhiều dân tộc đang bị áp bức. Trong “Tuyên ngôn Độc lập” năm 1945, Người đã trích dẫn các Tuyên ngôn nhân quyền quốc tế để chứng minh sự độc lập của Việt Nam là phù hợp với trật tự nhân loại tiến bộ. 

Theo Người, công lý cũng là điểm tựa tinh thần để Việt Nam vận động quốc tế, tìm kiếm sự đồng thuận và hỗ trợ từ các nước bè bạn trong cuộc đấu tranh giải phóng. Người nhấn mạnh, Nhân dân Việt Nam không chỉ đấu tranh cho quyền của mình mà cho lẽ phải, cho công lý và sự thật vốn là những nguyên tắc được nhiều quốc gia và các dân tộc tiến bộ trên thế giới công nhận và cổ vũ. Dựa vào sự thấu hiểu và tôn trọng các giá trị công lý phổ quát, Việt Nam đã tìm kiếm sự đồng thuận và sự hỗ trợ từ các nước bạn bè trên thế giới trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ, áp bức. 

Trong quá trình vận động quốc tế nhằm bảo vệ nền độc lập của nước Việt Nam, Người đã lấy giá trị công lý làm nền tảng quan trọng để kêu gọi sự thừa nhận và ủng hộ từ các quốc gia khác. Trong bức thư gửi Bộ trưởng Ngoại giao Hoa Kỳ vào tháng 10/1945, Người nhấn mạnh: “Nhân dân Việt Nam chỉ mong muốn có được nền độc lập hoàn toàn, dựa trên sự tôn trọng sự thật và công lý”12. Trong điện văn gửi đại diện Liên Xô, Bộ trưởng Ngoại giao Mỹ và đại diện Trung Quốc tại Liên Hợp quốc vào đầu năm 1946, Người bày tỏ niềm tin vào sự chiến thắng cuối cùng của công lý và hòa bình tại Việt Nam13.

Trong Thư trả lời một công dân Mỹ (1966), Người nói: “Nhân dân Mỹ có truyền thống yêu chuộng công lý, tự do và hòa bình. Nhân dân Việt Nam rất quý trọng nhân dân Mỹ, muốn đoàn kết với nhân dân Mỹ đang đấu tranh cho các quyền dân chủ và chống chiến tranh xâm lược Việt Nam”14.Công lý trở thành ngọn cờ chung, thu hút sự ủng hộ của Nhân dân tiến bộ toàn cầu, giúp Việt Nam xây dựng được liên minh quốc tế rộng lớn góp phần làm nên thắng lợi lịch sử của cách mạng.

5. Ý nghĩa của vấn đề công lý trong tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh đối với công cuộc đổi mới và xây dựng Nhà nước pháp quyền ở Việt Nam hiện nay

Trong bối cảnh hiện nay, khi Việt Nam đang xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN, phát triển kinh tế thị trường định hướng XHCN và hội nhập quốc tế sâu rộng thì tư tưởng về công lý của Người tiếp tục giữ vai trò định hướng chiến lược. 

Thứ nhấtlà nền tảng lý luận để xây dựng xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.

Tư tưởng Hồ Chí Minh về công lý không chỉ mang giá trị lịch sử mà còn là nền tảng lý luận quan trọng cho việc xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và văn minh. Theo Chủ tịch Hồ Chí Minh, công lý phải được thực hiện nghiêm minh và bảo đảm quyền bình đẳng của mọi công dân trước pháp luật. Điều này là cơ sở để tạo dựng một xã hội trong đó mọi người đều có cơ hội phát triển, quyền lợi được tôn trọng và bảo vệ.

Đảng đã nhiều lần nhấn mạnh vai trò then chốt của công bằng, công lý trong phát triển kinh tế – xã hội và xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN. Trong Văn kiện Đại hội XIII, Đảng khẳng định:“Công bằng, công lý là một trong những giá trị cốt lõi của xã hội xã hội chủ nghĩa, là thước đo sự tiến bộ của xã hội, là cơ sở để bảo đảm quyền con người, quyền công dân được tôn trọng và thực thi”15. Công lý còn là điều kiện để phát huy dân chủ, bảo đảm quyền làm chủ của Nhân dân trong quản lý xã hội. Nghị quyết Trung ương 4 (khóa XII) đã nhấn mạnh: “Xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa thực chất, lành mạnh, rộng khắp, thực sự là của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân, trong đó công lý là nguyên tắc đảm bảo quyền bình đẳng và phát huy quyền làm chủ của Nhân dân”.

Ngoài ra, công lý còn là nhân tố quan trọng để phát triển văn minh xã hội, góp phần nâng cao đạo đức cách mạng và văn hóa ứng xử xã hội. Khi công lý được tôn trọng và bảo vệ, xã hội sẽ giảm thiểu các mâu thuẫn, xung đột, tạo điều kiện cho sự phát triển hài hòa và bền vững.

Thứ hai, góp phần xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN.

Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh công cuộc đổi mới và hoàn thiện thể chế chính trị, công lý trở thành yếu tố quyết định trong xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN vững mạnh, trong sạch và hoạt động hiệu quả. Đảng khẳng định rõ quan điểm: “Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong sạch, vững mạnh, hoạt động hiệu lực, hiệu quả là trọng tâm nhằm phát huy quyền làm chủ của Nhân dân, bảo vệ quyền con người, quyền công dân theo Hiến pháp và pháp luật”16.

Công lý chính là thước đo để đánh giá hiệu quả của việc thi hành pháp luật, trong đó có việc xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm, đặc biệt là các hành vi tham nhũng, lãng phí – những vấn đề được Chủ tịch Hồ Chí Minh coi là “kẻ thù của dân” và “phá hoại sự phát triển của đất nước”. Việc bảo đảm công lý trong quản lý nhà nước góp phần xây dựng hình ảnh chính quyền trong sạch, gần gũi và vì dân, từ đó tăng cường sự đồng thuận xã hội và củng cố, xây dựng lòng tin của Nhân dân.

Tư tưởng công lý của Chủ tịch Hồ Chí Minh còn thể hiện rõ trong việc bảo đảm quyền con người và quyền công dân được thể chế hóa trong Hiến pháp và pháp luật, từ đó đề cao “thượng tôn pháp luật” trong đời sống xã hội. Nghị quyết Trung ương 4 (khóa XII) của Đảng nhấn mạnh: “Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa phải bảo đảm công lý, dân chủ, bảo vệ quyền con người, quyền công dân; mọi quyền lực thuộc về Nhân dân và phải được thực hiện trong khuôn khổ Hiến pháp, pháp luật”.Từ tư tưởng Hồ Chí Minh, công lý được xem là nền tảng vững chắc để hoàn thiện thể chế, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Nhân dân và góp phần đưa đất nước phát triển ổn định, bền vững.

Thứ ba, là cơ sở để củng cố niềm tin của Nhân dân vào Đảng và Nhà nước.

Việc thực thi công lý một cách nghiêm minh, không thiên vị, không bao che cho sai phạm là điều kiện quan trọng để giữ vững niềm tin của Nhân dân. Công lý theo tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là giá trị đạo đức, pháp lý mà còn là nền tảng tinh thần vững chắc để Nhân dân tin tưởng vào sự lãnh đạo của Đảng và hiệu quả quản lý của Nhà nước. Sự thực thi công lý công bằng, minh bạch góp phần tạo dựng hình ảnh một nhà nước liêm chính, biết lắng nghe và đáp ứng nguyện vọng chính đáng của người dân. Nhờ đó, niềm tin của Nhân dân vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước ngày càng được củng cố vững chắc, tạo nên sức mạnh đoàn kết và sự đồng thuận xã hội rộng rãi.

Văn kiện Đại hội XIII của Đảng cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của công lý trong việc xây dựng và giữ gìn niềm tin của Nhân dân: “Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh về chính trị, tư tưởng và tổ chức gắn liền với thực hiện nghiêm nguyên tắc tập trung dân chủ, công khai, minh bạch và công lý để củng cố niềm tin của Nhân dân đối với Đảng, Nhà nước”17. Đảng khẳng định, công lý phải được thực hiện trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, nhất là trong phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, để Nhân dân thấy rõ sự nghiêm minh và công bằng của pháp luật. Từ đó, công lý trở thành cơ sở không thể thiếu để xây dựng mối quan hệ gắn bó máu thịt giữa Nhân dân với Đảng, với Nhà nước, tạo nên sức mạnh tổng hợp trong công cuộc phát triển đất nước và bảo vệ Tổ quốc.

Thứ tư, tạo nền tảng cho hội nhập quốc tế trên cơ sở công bằng và nhân đạo.

Tư tưởng Hồ Chí Minh về công lý không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia mà còn có giá trị phổ quát, thể hiện một tầm nhìn nhân loại sâu sắc. Công lý, theo Người, là cơ sở để xây dựng mối quan hệ hòa bình, hữu nghị và hợp tác giữa các dân tộc, là nguyên tắc để đấu tranh chống lại mọi hình thức áp bức, bất công, đồng thời kêu gọi sự ủng hộ, đoàn kết quốc tế vì mục tiêu tự do, bình đẳng và nhân đạo. Tư tưởng đó tiếp tục được kế thừa và phát triển trong đường lối đối ngoại của Đảng hiện nay. Theo đó, nguyên tắc của Việt Nam trong hợp tác, hội nhập quốc tế trên cơ sở “tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, cùng có lợi, vì hòa bình, hợp tác và phát triển”18. Việt Nam tôn trọng và bảo đảm công lý quốc tế với các nguyên tắc, như: không can thiệp vào công việc nội bộ, tôn trọng luật pháp quốc tế, bảo vệ quyền con người và quyền dân tộc tự quyết. Đây chính là cơ sở để Việt Nam xây dựng các mối quan hệ quốc tế bền vững.

Công lý cũng là giá trị cốt lõi giúp Việt Nam khẳng định vị thế là một quốc gia yêu chuộng hòa bình, có trách nhiệm với cộng đồng quốc tế. Việc kiên định bảo vệ chủ quyền quốc gia; đồng thời, tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế, đóng góp vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp quốc,… đều là biểu hiện rõ nét của tinh thần hội nhập trên nền tảng công lý và nhân đạo. Đảng xác định rõ trong định hướng đối ngoại đến năm 2045: “Chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng, nâng cao hiệu quả hợp tác quốc tế, trên cơ sở bảo đảm độc lập, tự chủ và lợi ích quốc gia -dân tộc; góp phần vào hòa bình, công lý và tiến bộ xã hội trên thế giới”19.

Như vậy, tư tưởng công lý của Chủ tịch Hồ Chí Minh đã và đang được vận dụng hiệu quả trong đường lối đối ngoại của Việt Nam, trở thành nền tảng tư tưởng, đạo lý và chiến lược để Việt Nam hội nhập quốc tế một cách chủ động, tự tin và có trách nhiệm trên cơ sở công bằng, nhân văn và tiến bộ.

6. Kết luận

Tư tưởng Hồ Chí Minh về công lý là một nội dung cốt lõi trong hệ thống tư tưởng chính trị của Người, thể hiện sâu sắc tinh thần nhân văn, dân chủ và tiến bộ. Công lý trong tư tưởng Hồ Chí Minh gắn liền với quyền dân tộc, quyền con người, đạo đức cách mạng và pháp luật công minh. Đây không chỉ là giá trị lý luận mà còn là kim chỉ nam cho hành động cách mạng, xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN vì dân. Trong bối cảnh hiện nay, tư tưởng đó tiếp tục giữ vai trò định hướng cho công cuộc đổi mới, phát triển đất nước, bảo vệ công bằng xã hội và nâng cao phẩm giá con người Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế.

Chú thích:

1. Liên Hợp quốc (1945). Hiến chương Liên Hợp quốc và Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế (Lời nói đầu). San Francisco.

2. Quốc hội (2013). Khoản 3 Điều 102 Hiến pháp năm 2013.

3, 11. Hồ Chí Minh toàn tập (2011). Tập 5. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 82, 145.

4, 6, 7, 12, 13. Hồ Chí Minh toàn tập (2011). Tập 4. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 3, 3, 5, 68, 156.

5. Hồ Chí Minh toàn tập (2011). Tập 10. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 296.

8, 9, 10. Hồ Chí Minh toàn tập (2011). Tập 1. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 420, 273, 416.

14. Hồ Chí Minh toàn tập (2011). Tập 12. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr.162

15, 16, 17, 18, 19. Đảng Cộng sản Việt Nam (2021). Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII. Tập I. H. NXB Chính trị quốc gia Sự thật, tr. 55, 112, 73, 161, 165.