TS. Nguyễn Đức Quyền
Học viện Cán bộ TP. Hồ Chí Minh
(Quanlynhanuoc.vn) – Với tốc độ phát triển nhanh chóng và tác động sâu rộng vào sự phát triển quốc gia, cách mạng công nghiệp 4.0 tập trung vào sự phát triển dựa trên con người, bởi lẽ, nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quan trọng nhất đối với sự phát triển trong thời kỳ này. Ngoài ra, cuộc cách mạng này cũng mang theo nhiều cơ hội cho các quốc gia, đặc biệt là những quốc gia đang phát triển, giúp họ nâng cao năng suất và thu gọn khoảng cách phát triển. Thời đại 4.0 đã khuyến khích nghiên cứu, thu thập và áp dụng thành tựu khoa học công nghệ từ các quốc gia tiên tiến, từ đó phát triển và cải tiến các lĩnh vực khoa học – công nghệ và sáng tạo, nhằm phục vụ sự phát triển tổng thể của đất nước và đặc biệt là hệ thống giáo dục đại học.
Đặt vấn đề
Giáo dục đại học ngày càng trở thành ưu tiên hàng đầu trong phạm vi quốc gia, nhấn mạnh mục tiêu phát triển của mỗi quốc gia. Với sự lan rộng toàn cầu và tốc độ nhanh chóng của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã đem lại những thay đổi đáng kể và nhanh chóng cho con người. Cuộc cách mạng này ảnh hưởng trực tiếp đến tư duy, lối sống và quan điểm của con người; đồng thời, chi phối mối quan hệ kinh tế, chính trị – xã hội, tạo ra những biến động mạnh mẽ và tác động đến mọi khía cạnh của cuộc sống – xã hội trong thế kỷ 21 của từng quốc gia.
Trong bối cảnh mới, giáo dục đại học là một trong những lĩnh vực chịu tác động mạnh mẽ nhất của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 vì sản phẩm của quá trình đào tạo phản ánh nhanh chóng những thay đổi trong nhu cầu của thị trường lao động. Đồng thời, giáo dục đại học có thể tìm kiếm sự thúc đẩy từ mô hình mới của cách mạng công nghiệp 4.0, bao gồm sự số hóa trong hoạt động của các tổ chức, quy trình kinh doanh được tự động hóa để cải thiện, điều chỉnh và phục vụ tốt hơn cho các yêu cầu cụ thể của từng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Hiện nay, không phải tài nguyên hay công nghệ là yếu tố cạnh tranh quan trọng nhất, mà là con người. Vì vậy, việc phát triển chiến lược cho con người và cải cách mạnh mẽ giáo dục là rất quan trọng trong bối cảnh của cách mạng công nghiệp 4.0. Giáo dục đại học Việt Nam đã thực hiện những thay đổi “cơ bản và toàn diện”, đạt được một số thành tựu, tuy nhiên, chất lượng của giáo dục đại học vẫn còn một số hạn chế. Vị trí và vai trò của giáo dục đại học Việt Nam cần được nâng cấp để đáp ứng yêu cầu và tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 trong khu vực và trên thế giới. Trong bối cảnh này, vai trò quản lý của Nhà nước đặc biệt quan trọng trong việc bảo đảm sự phát triển và nâng cao danh tiếng của giáo dục đại học Việt Nam.
Tận dụng cơ hội, tham gia tích cực và chuẩn bị sẵn sàng cho cách mạng công nghiệp 4.0 là một yêu cầu tất yếu và nhiệm vụ chiến lược cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ ảnh hưởng đến hệ thống chính trị và xã hội ở cả hai khía cạnh ngắn hạn và dài hạn mà còn liên quan mật thiết đến quá trình hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Quản lý nhà nước đối với giáo dục đại học vì vậy cần nhanh chóng thực hiện các điều chỉnh phù hợp với xu hướng phát triển tổng thể.
Thực trạng quản lý nhà nước trong bối cảnh thời đại số 4.0 đối với cơ sở giáo dục đại học
Quản lý nhà nước về giáo dục nói chung và quản lý nhà nước đối với các cơ sở giáo dục đại học hiện nay vẫn tồn tại một số vấn đề chưa được giải quyết, không đáp ứng yêu cầu trong bối cảnh mới. Sự hợp tác giữa các cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục còn hạn chế và một số bộ, ngành địa phương vẫn gặp khó khăn trong việc thực hiện trách nhiệm quản lý nhà nước đối với các cơ sở giáo dục đại học. Điều này dẫn đến sự thiếu thống nhất, thiếu tính đồng bộ trong việc quản lý các cơ sở giáo dục đại học, ảnh hưởng đến sự phát triển tổng thể của hệ thống giáo dục và đào tạo.
Các cơ sở giáo dục đại học trong một chu kỳ báo cáo, thanh tra, kiểm tra thường phải thực hiện các yêu cầu của nhiều cơ quan vào cùng một thời điểm, tạo ra tình trạng không hiệu quả và làm mất thời gian. Hệ thống các cơ sở giáo dục đại học ở Việt Nam hiện đang phát triển theo hướng mở, đa ngành, đa nghề, đa địa phương và xã hội hóa. Trong lĩnh vực đại học công lập có hai cơ chế hoạt động chính, đó là cơ chế kiểm soát của Nhà nước và cơ chế tự chủ.
Ở Việt Nam, tự chủ đại học được coi là xu hướng phát triển không thể thiếu, là điều kiện cần và đủ để các trường đại học tồn tại và phát triển trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập. Việt Nam đã và đang thực hiện thí điểm cơ chế này. Ngoài những thành tựu đã đạt được, chúng ta cũng đối diện với nhiều khó khăn, thách thức trước yêu cầu về sự đóng góp chung của toàn hệ thống chính trị. Dưới cơ chế tự chủ, các trường đại học sẽ được ủy quyền quyết định về nhân sự, chương trình đào tạo, hoạt động nghiên cứu khoa học và quản lý tài chính.
Dựa trên chiến lược, hướng dẫn và định hướng đổi mới của Đảng về lĩnh vực giáo dục và đào tạo nói chung, đặc biệt là giáo dục đại học, Nhà nước đã ban hành hệ thống luật pháp, thông tư và nghị định, tạo ra một môi trường pháp lý hoàn chỉnh, đồng bộ và thống nhất. Đồng thời, Nhà nước đã động viên và kích thích sự tham gia của các bên liên quan, bao gồm cơ quan quản lý và lãnh đạo, đội ngũ giảng viên, sinh viên, gia đình, cộng đồng xã hội và doanh nghiệp trong việc quản lý, điều hành và tổ chức hiệu quả các hoạt động liên quan đến đào tạo, giảng dạy, nghiên cứu khoa học, định hướng nghề nghiệp và cơ hội việc làm cho các cơ sở giáo dục đại học.
Năm 2020 cả nước có 240 trường đại học, học viện, đạt mức bình quân trường đại học trên đầu người xấp xỉ 1: 410.000 (với dân số 97 triệu hiện nay), được phân làm 2 nhóm chính: công lập 175 trường, dân lập và tư thục 65 trường, 5 trường có 100% vốn nước ngoài; đại học công lập giữ vai trò quan trọng nhất trong hệ thống các cơ sở giáo dục đại học Việt Nam với tỷ lệ hơn 72% tổng số các cơ sở giáo dục đại học. Tổng số giảng viên thuộc các cơ sở giáo dục đại học công lập là 57 nghìn người/13459,4 nghìn sinh viên đại học ở các trường đại học công lập. Trong đó, số sinh viên tốt nghiệp từ các cơ sở giáo dục đại học công lập là 218,3 nghìn SV/ 263,2 nghìn sinh viên đại học.
Sự mở rộng về quy mô, loại hình, chuyên ngành đào tạo, các trường đại học đã cung ứng nguồn lao động dồi dào, đa ngành, đa lĩnh vực cho xã hội. Theo thống kê, lực lượng lao động nói chung ở nước ta có sự gia tăng từ 50,4 triệu người năm 2010 lên khoảng 54,6 triệu người năm 2020 với cơ cấu hợp lý hơn, chất lượng nguồn nhân lực được cải thiện đáng kể, phù hợp với nhu cầu thị trường. Tỷ lệ lao động qua đào tạo tăng từ 40% năm 2010 lên 64% năm 2020. Trong đó, tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ tăng từ 14,6% năm 2010 lên 24,5% vào năm 2020.
Trong các cơ sở giáo dục đại học công lập, tự chủ được thực hiện thông qua hai cơ chế chính: kiểm soát của nhà nước và quyền tự quyết. Tự quyết có thể áp dụng ở hai mức: ở mức đại học và mức bộ phận trong trường. Tự quyết có thể có tính chất thủ tục hoặc có tính thực chất. Trong trường hợp thứ nhất, nó liên quan đến việc quyết định về các phương tiện và cách thức để đạt được mục tiêu đã được định trước. Trong trường hợp thứ hai, tự quyết liên quan đến việc quyết định về mục tiêu và chương trình hoạt động.
Tuy nhiên, quyền tự quyết của trường cũng phụ thuộc vào việc đạt được các tiêu chuẩn quốc gia hoặc các tiêu chuẩn được quy định theo các chính sách công. Tóm lại, tự quyết trong các trường đại học có thể được xem xét từ nhiều khía cạnh khác nhau nhưng nó thể hiện khả năng của trường hoạt động theo cách mà nó tự lựa chọn để đạt được sứ mạng và mục tiêu mà nhà trường đặt ra.
Một số đề xuất
Thứ nhất, quan điểm đổi mới quản lý giáo dục đại học cần được chú trọng.
Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 được phê duyệt và ban hành kèm theo Nghị quyết 50/NQ-CP ngày 17/5/2020, Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030. Trong bối cảnh mới này, khi thế giới trở nên phẳng hơn, các cơ sở giáo dục đại học công lập cần tiếp tục tối ưu hóa tổ chức và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục đại học. Nếu không thích nghi và không tận dụng những thành tựu phát triển của khoa học – công nghệ, sẽ bỏ lỡ cơ hội phát triển và đổi mới, dẫn đến việc tiêu tốn nhiều chi phí cơ hội và không bắt kịp xu hướng toàn cầu. Điều này hoàn toàn phù hợp với hướng đi của đổi mới căn bản, toàn diện trong giáo dục và đào tạo được đề ra tại Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chuẩn mực và chính sách nhằm thúc đẩy sự tham gia tích cực vào cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Thứ hai, bảo đảm đủ điều kiện đáp ứng các yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước đối với các cơ sở giáo dục đại học.
Việc tạo ra cơ chế và điều kiện thuận lợi để tăng cường kết nối mật thiết giữa giáo dục đại học và nghiên cứu, triển khai và ứng dụng thành tựu khoa học – công nghệ mới vào cuộc sống hàng ngày cũng như trong hoạt động sản xuất, kinh doanh trở thành một ưu tiên cấp bách. Điều này bao gồm việc thiết lập và hỗ trợ các điều kiện cho hoạt động của các trung tâm nghiên cứu xuất sắc, cũng như các nhóm đổi mới sáng tạo mạnh mẽ. Ngoài ra, cần tạo ra cơ chế thuận lợi và tăng cường sự tham gia xã hội của giáo dục đại học để trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu. Các cơ quan quản lý nhà nước cần áp dụng công nghệ và dữ liệu vào quản lý để nâng cao hiệu suất và chất lượng dịch vụ hỗ trợ giáo dục đại học. Hoạt động quản lý và nâng cao chất lượng của giáo dục đại học cần được số hóa và dựa trên cơ sở dữ liệu.
Để thực hiện điều này, cần thiết phải xây dựng các cơ chế và điều kiện thuận lợi để tạo sự kết nối giữa giáo dục đại học và nghiên cứu, cũng như triển khai và áp dụng những tiến bộ khoa học -công nghệ vào thực tế. Việc thành lập và hỗ trợ các trung tâm nghiên cứu xuất sắc và thúc đẩy sự sáng tạo trong các nhóm là một phần quan trọng của quá trình này. Đồng thời, cần phải tạo ra các cơ chế thuận lợi và thúc đẩy sự hòa nhập xã hội của giáo dục đại học để bảo đảm rằng nó luôn được coi trọng và được ưu tiên trong các nỗ lực phát triển và tiến bộ.
Thứ ba, bố trí ngân sách, thực hiện chủ trương xã hội hóa trong đầu tư. Cần phải cân nhắc nguồn kinh phí và thực hiện chính sách xã hội hóa trong việc đầu tư, xây dựng, phát triển và quản lý hệ thống cơ sở dữ liệu phục vụ quá trình chỉ đạo, quản lý và điều hành, đặc biệt là quản lý giáo dục đại học công lập. Điều này sẽ bảo đảm tính bền vững của tài chính và tăng cường sự minh bạch trong quản lý. Cần tiến hành đổi mới mô hình, chương trình và phương pháp đào tạo, đồng thời hoàn thiện quy hoạch sử dụng đất và hạ tầng dành cho giáo dục đại học. Để thúc đẩy phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp và quản lý nguồn lực xã hội, cần tập trung vào vai trò quan trọng của các trường đại học công lập và huy động sự hỗ trợ từ toàn xã hội.
Thứ tư, cần phát triển và cung cấp một bộ công cụ quản lý nhà nước hiệu quả cho các cơ sở giáo dục đại học công lập. Đồng thời, cần tiến hành cải cách và hoàn thiện thể chế để thúc đẩy phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo. Việc xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn và tiêu chí cho giáo dục đại học cần phải phù hợp với điều kiện và yêu cầu của Việt Nam, đồng thời cần mở cửa tiếp cận với thế giới để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hội nhập quốc tế. Hoạt động kiểm định và bảo đảm chất lượng cần phải được bảo đảm và thông suốt. Việc xây dựng khung pháp lý cho sự hình thành và phát triển thị trường hàng hóa và dịch vụ trong lĩnh vực giáo dục đại học cũng cần được quan tâm.
Thứ năm, thực hiện việc cập nhật và điều chỉnh hệ thống các văn bản pháp luật liên quan. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, với dự báo về sự thay đổi trong cơ cấu ngành nghề và cách sử dụng lao động; sự bùng nổ của các hình thức đào tạo từ xa, tận dụng triệt để những lợi thế của khoa học – công nghệ, đã gây ra những thay đổi quan trọng trong quan điểm và tiêu chí đối với các trường đại học. Giáo dục đại học hiện nay không chỉ phát triển trong phạm vi quốc gia mà còn phải cạnh tranh trên tầm cỡ quốc tế. Trong những năm qua, tốc độ phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ, cùng với sự biến đổi không ngừng trong cuộc sống văn hóa, chính trị, kinh tế – xã hội trên toàn thế giới đã tạo ra những thách thức lớn đối với giáo dục đại học.
Thứ sáu, hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, bao gồm việc bổ sung các quy định và hướng dẫn liên quan đến quản lý giáo dục đại học và hoạt động của các trường đại học trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 diễn ra mạnh mẽ. Đồng thời, cần cải tiến cơ chế và chính sách để thúc đẩy quá trình chuyển đổi số. Việc rà soát và ban hành hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật cũng cần tập trung vào các lĩnh vực sau:
(1) Quy định về chuyển đổi số: bảo đảm rõ ràng về quy trình và yêu cầu khi các cơ sở giáo dục đại học thực hiện chuyển đổi số trong hoạt động dạy học và quản trị.
(2) Quy định về nền tảng kỹ thuật: xác định các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến công nghệ sử dụng trong các hoạt động giáo dục, bao gồm kỹ thuật xây dựng, sử dụng và khai thác dữ liệu.
(3) Quy định về cơ sở dữ liệu: bảo đảm việc quản lý dữ liệu được thực hiện một cách thống nhất trong toàn bộ hệ thống giáo dục đại học.
(4) Quy định về tổ chức và hoạt động của các trường đại học: đặt ra các quy định về việc thành lập, tổ chức và hoạt động của các trường đại học trực tiếp.
(5) Quy định về công nhận chương trình đào tạo: xác định quy trình và tiêu chuẩn cho việc công nhận các chương trình đào tạo đại học tương ứng và phù hợp trong toàn bộ hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.
Những nội dung này cần được cập nhật và điều chỉnh để bảo đảm rằng hệ thống quy phạm pháp luật phù hợp và hiệu quả trong việc quản lý giáo dục đại học và thúc đẩy chuyển đổi số.
Kết luận
Việc thực hiện đồng bộ các giải pháp nhằm nâng cao hiệu suất và hiệu quả trong hoạt động quản lý và điều hành các cơ sở giáo dục đại học công lập là một nhiệm vụ cấp bách và cần thiết. Đây là một phần quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu phát triển mạng lưới giáo dục đại học tại Việt Nam, nhằm xây dựng các cơ sở giáo dục đại học chất lượng cao, có thể cạnh tranh cùng các cơ sở giáo dục hàng đầu trong khu vực và trên toàn thế giới.
Những đề xuất nêu trên sẽ góp phần nâng cao hiệu quả của quản lý giáo dục đại học tổng quát và quản lý giáo dục đại học đối với các cơ sở giáo dục đại học công lập. Cần tiến hành cải cách giáo dục đại học theo hướng thị trường để tăng cường sự cạnh tranh giữa các trường đại học trong nước,đồng thời tạo ra cơ hội cho sự hợp tác giữa các trường với mục tiêu phát triển giáo dục đại học tại Việt Nam.